Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bluestem Group Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bluestem Group Inc., Bluestem Group Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bluestem Group Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bluestem Group Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Bluestem Group Inc. trên 01/02/2019 lên tới 585 816 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Bluestem Group Inc. đã thay đổi bởi 26 495 000 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Bluestem Group Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Bluestem Group Inc.. Thông tin về Bluestem Group Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Bluestem Group Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/02/2019 585 816 000 $ - 12 509 000 $ -
02/11/2018 408 291 000 $ - -13 986 000 $ -
03/08/2018 422 557 000 $ - 6 111 000 $ -
04/05/2018 381 455 000 $ - -40 112 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bluestem Group Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Bluestem Group Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 04/05/2018, 02/11/2018, 01/02/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Bluestem Group Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 01/02/2019. Lợi nhuận gộp Bluestem Group Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bluestem Group Inc. là 205 181 000 $

Ngày báo cáo tài chính Bluestem Group Inc.

Tổng doanh thu Bluestem Group Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bluestem Group Inc. là 585 816 000 $ Thu nhập hoạt động Bluestem Group Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bluestem Group Inc. là 57 745 000 $ Thu nhập ròng Bluestem Group Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bluestem Group Inc. là 12 509 000 $

Chi phí hoạt động Bluestem Group Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bluestem Group Inc. là 528 071 000 $ Tài sản hiện tại Bluestem Group Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bluestem Group Inc. là 395 379 000 $ Tiền mặt hiện tại Bluestem Group Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bluestem Group Inc. là 119 507 000 $

  01/02/2019 02/11/2018 03/08/2018 04/05/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
205 181 000 $ 165 344 000 $ 173 487 000 $ 161 140 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
380 635 000 $ 242 947 000 $ 249 070 000 $ 220 315 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
585 816 000 $ 408 291 000 $ 422 557 000 $ 381 455 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
57 745 000 $ -6 055 000 $ 17 099 000 $ -27 110 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
12 509 000 $ -13 986 000 $ 6 111 000 $ -40 112 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
528 071 000 $ 414 346 000 $ 405 458 000 $ 408 565 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
395 379 000 $ 457 055 000 $ 383 854 000 $ 398 642 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
649 359 000 $ 746 388 000 $ 680 368 000 $ 705 983 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
119 507 000 $ 120 727 000 $ 123 318 000 $ 126 269 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
264 244 000 $ 366 644 000 $ 274 925 000 $ 299 248 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
690 988 000 $ 800 205 000 $ 720 600 000 $ 753 745 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
106.41 % 107.21 % 105.91 % 106.77 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-46 629 000 $ -58 817 000 $ -45 232 000 $ -52 762 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
73 396 000 $ -15 177 000 $ 43 024 000 $ 2 992 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bluestem Group Inc. là ngày 01/02/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bluestem Group Inc., tổng doanh thu của Bluestem Group Inc. là 585 816 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bluestem Group Inc. trong quý vừa qua là 12 509 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Bluestem Group Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Bluestem Group Inc. là 264 244 000 $ Tổng nợ Bluestem Group Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Bluestem Group Inc. là 690 988 000 $ Vốn chủ sở hữu Bluestem Group Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bluestem Group Inc. là -46 629 000 $

Chi phí cổ phiếu Bluestem Group Inc.

Tài chính Bluestem Group Inc.