Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bumrungrad Hospital Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bumrungrad Hospital Public Company Limited, Bumrungrad Hospital Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bumrungrad Hospital Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bumrungrad Hospital Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Tính năng động của Bumrungrad Hospital Public Company Limited doanh thu thuần giảm bởi -162 303 413 ฿ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Bumrungrad Hospital Public Company Limited thu nhập ròng giảm bởi -81 852 572 ฿ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Bumrungrad Hospital Public Company Limited. Lịch biểu tài chính của Bumrungrad Hospital Public Company Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Bumrungrad Hospital Public Company Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản Bumrungrad Hospital Public Company Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 97 130 097 120 ฿ -43.404 % ↓ 3 304 446 320 ฿ -91.573 % ↓
31/12/2020 103 015 218 875.38 ฿ -41.246 % ↓ 6 272 420 580.72 ฿ -80.473 % ↓
30/09/2020 106 682 359 000 ฿ -38.722 % ↓ 8 032 496 500 ฿ -79.0121 % ↓
30/06/2020 90 183 043 720 ฿ -42.805 % ↓ 1 610 959 280 ฿ -93.872 % ↓
31/12/2019 175 332 513 074.46 ฿ - 32 121 112 996.70 ฿ -
30/09/2019 174 096 769 700 ฿ - 38 271 994 880 ฿ -
30/06/2019 157 676 029 840 ฿ - 26 288 101 140 ฿ -
31/03/2019 171 619 232 680 ฿ - 39 211 455 220 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bumrungrad Hospital Public Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Bumrungrad Hospital Public Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Bumrungrad Hospital Public Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Bumrungrad Hospital Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 931 032 000 ฿

Ngày báo cáo tài chính Bumrungrad Hospital Public Company Limited

Tổng doanh thu Bumrungrad Hospital Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 2 678 712 000 ฿ Thu nhập hoạt động Bumrungrad Hospital Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 119 013 000 ฿ Thu nhập ròng Bumrungrad Hospital Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 91 132 000 ฿

Chi phí hoạt động Bumrungrad Hospital Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 2 559 699 000 ฿ Tài sản hiện tại Bumrungrad Hospital Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 11 193 770 000 ฿ Tiền mặt hiện tại Bumrungrad Hospital Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 1 560 411 000 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
33 759 220 320 ฿ 34 855 574 887.98 ฿ 39 287 782 520 ฿ 30 656 996 020 ฿ 76 903 496 564.44 ฿ 80 999 437 260 ฿ 66 751 722 940 ฿ 81 132 765 280 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
63 370 876 800 ฿ 68 159 643 987.40 ฿ 67 394 576 480 ฿ 59 526 047 700 ฿ 98 429 016 510.02 ฿ 93 097 332 440 ฿ 90 924 306 900 ฿ 90 486 467 400 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
97 130 097 120 ฿ 103 015 218 875.38 ฿ 106 682 359 000 ฿ 90 183 043 720 ฿ 175 332 513 074.46 ฿ 174 096 769 700 ฿ 157 676 029 840 ฿ 171 619 232 680 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 315 411 380 ฿ 3 735 215 700.16 ฿ 9 279 405 380 ฿ 1 826 524 980 ฿ 40 196 035 654.74 ฿ 47 543 966 960 ฿ 32 807 576 620 ฿ 49 221 934 720 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 304 446 320 ฿ 6 272 420 580.72 ฿ 8 032 496 500 ฿ 1 610 959 280 ฿ 32 121 112 996.70 ฿ 38 271 994 880 ฿ 26 288 101 140 ฿ 39 211 455 220 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
92 814 685 740 ฿ 99 280 003 175.22 ฿ 97 402 953 620 ฿ 88 356 518 740 ฿ 135 136 477 419.72 ฿ 126 552 802 740 ฿ 124 868 453 220 ฿ 122 397 297 960 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
405 886 100 200 ฿ 391 640 884 085.22 ฿ 387 953 427 120 ฿ 411 747 057 820 ฿ 425 563 371 436.98 ฿ 371 422 891 980 ฿ 413 841 906 800 ฿ 416 351 751 480 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
883 956 106 460 ฿ 878 277 587 440.26 ฿ 876 324 573 040 ฿ 902 943 909 280 ฿ 949 324 237 978.62 ฿ 918 049 100 080 ฿ 912 190 789 440 ฿ 943 834 057 460 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
56 580 502 860 ฿ 44 578 912 535.78 ฿ 67 625 733 980 ฿ 65 277 935 240 ฿ 75 441 868 909.26 ฿ 77 857 617 040 ฿ 85 173 253 340 ฿ 68 186 204 800 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 95 692 037 667.10 ฿ 94 264 034 200 ฿ 96 324 037 320 ฿ 111 920 841 200 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 214 510 573 922.26 ฿ 214 487 291 340 ฿ 216 159 022 380 ฿ 225 436 832 320 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.60 % 23.36 % 23.70 % 23.89 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
675 822 546 140 ฿ 671 910 621 173.40 ฿ 668 075 016 980 ฿ 693 366 874 620 ฿ 724 190 374 747 ฿ 692 971 676 880 ฿ 685 564 157 740 ฿ 707 848 175 860 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 32 410 616 934.08 ฿ 55 579 799 380 ฿ 29 288 543 620 ฿ 60 298 820 820 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bumrungrad Hospital Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bumrungrad Hospital Public Company Limited, tổng doanh thu của Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 97 130 097 120 Baht và thay đổi thành -43.404% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bumrungrad Hospital Public Company Limited trong quý vừa qua là 3 304 446 320 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi -91.573% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Bumrungrad Hospital Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bumrungrad Hospital Public Company Limited là 18 638 239 000 ฿

Chi phí cổ phiếu Bumrungrad Hospital Public Company Limited

Tài chính Bumrungrad Hospital Public Company Limited