Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd., Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. thu nhập ròng hiện tại 1 230 498 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 9 941 407 $ +166.76 % ↑ 1 230 498 $ -19.581 % ↓
31/12/2020 12 668 104 $ +42.37 % ↑ 3 510 627 $ -24.664 % ↓
30/09/2020 12 668 104 $ - 3 510 627 $ -
30/06/2020 2 611 204 $ -17.798 % ↓ 500 390 $ -54.0209 % ↓
30/06/2019 3 176 565 $ - 1 088 299 $ -
31/03/2019 3 726 690 $ - 1 530 109 $ -
31/12/2018 8 898 318 $ - 4 659 978 $ -
30/06/2018 1 819 512 $ - 29 170 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd., lịch trình

Ngày của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 4 081 560 $

Ngày báo cáo tài chính Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd.

Tổng doanh thu Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 9 941 407 $ Thu nhập hoạt động Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 1 741 526 $ Thu nhập ròng Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 1 230 498 $

Chi phí hoạt động Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 8 199 881 $ Tài sản hiện tại Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 69 798 363 $ Tiền mặt hiện tại Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 14 674 783 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 081 560 $ 5 166 673 $ 5 166 673 $ 1 976 731 $ 2 222 833 $ 2 638 312 $ 6 326 402 $ 1 242 692 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 859 847 $ 7 501 431 $ 7 501 431 $ 634 473 $ 953 732 $ 1 088 378 $ 2 571 916 $ 576 820 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 941 407 $ 12 668 104 $ 12 668 104 $ 2 611 204 $ 3 176 565 $ 3 726 690 $ 8 898 318 $ 1 819 512 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 741 526 $ 3 974 448 $ 3 974 448 $ 732 946 $ 1 268 817 $ 1 645 840 $ 4 683 371 $ -274 975 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 230 498 $ 3 510 627 $ 3 510 627 $ 500 390 $ 1 088 299 $ 1 530 109 $ 4 659 978 $ 29 170 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
444 211 $ 68 219 $ 68 219 $ 69 128 $ 96 148 $ 99 680 $ 111 826 $ 71 274 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 199 881 $ 8 693 656 $ 8 693 656 $ 1 878 258 $ 1 907 748 $ 2 080 850 $ 4 214 947 $ 2 094 487 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
69 798 363 $ 50 686 275 $ 50 686 275 $ 39 292 682 $ 9 610 286 $ - 25 659 179 $ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
110 778 723 $ 75 685 450 $ 75 685 450 $ 57 185 959 $ 38 171 082 $ - 35 470 864 $ -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 674 783 $ 15 800 563 $ 15 800 563 $ 11 372 626 $ 81 231 $ - 11 829 509 $ -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 787 699 $ - 7 122 833 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 842 551 $ - 7 214 819 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 17.93 % - 20.34 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
67 170 594 $ 58 838 304 $ 58 838 304 $ 45 430 653 $ 31 328 531 $ 28 256 045 $ 28 256 045 $ -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 688 109 $ 688 109 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd., tổng doanh thu của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 9 941 407 Dollar Mỹ và thay đổi thành +166.76% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. trong quý vừa qua là 1 230 498 $, lợi nhuận ròng thay đổi -19.581% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd. là 67 170 594 $

Chi phí cổ phiếu Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd.

Tài chính Fujian Blue Hat Interactive Entertainment Technology Ltd.