Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SUTL Enterprise Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SUTL Enterprise Limited, SUTL Enterprise Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SUTL Enterprise Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SUTL Enterprise Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

Tính năng động của SUTL Enterprise Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của SUTL Enterprise Limited đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của SUTL Enterprise Limited. SUTL Enterprise Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của SUTL Enterprise Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản SUTL Enterprise Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 7 842 000 $ +1.71 % ↑ 1 285 000 $ +272.46 % ↑
31/03/2021 7 842 000 $ +2.48 % ↑ 1 285 000 $ +72.48 % ↑
31/12/2020 7 769 000 $ -12.58 % ↓ 893 500 $ +14.26 % ↑
30/09/2020 7 769 000 $ +1.62 % ↑ 893 500 $ +46 % ↑
31/12/2019 8 887 000 $ - 782 000 $ -
30/09/2019 7 645 000 $ - 612 000 $ -
30/06/2019 7 710 000 $ - 345 000 $ -
31/03/2019 7 652 000 $ - 745 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SUTL Enterprise Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của SUTL Enterprise Limited: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của SUTL Enterprise Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp SUTL Enterprise Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SUTL Enterprise Limited là 6 249 500 $

Ngày báo cáo tài chính SUTL Enterprise Limited

Tổng doanh thu SUTL Enterprise Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SUTL Enterprise Limited là 7 842 000 $ Thu nhập hoạt động SUTL Enterprise Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SUTL Enterprise Limited là 1 518 000 $ Thu nhập ròng SUTL Enterprise Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SUTL Enterprise Limited là 1 285 000 $

Chi phí hoạt động SUTL Enterprise Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SUTL Enterprise Limited là 6 324 000 $ Tài sản hiện tại SUTL Enterprise Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SUTL Enterprise Limited là 51 916 000 $ Tiền mặt hiện tại SUTL Enterprise Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SUTL Enterprise Limited là 48 638 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 249 500 $ 6 249 500 $ 6 291 000 $ 6 291 000 $ 7 036 000 $ 5 985 000 $ 5 868 000 $ 5 997 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 592 500 $ 1 592 500 $ 1 478 000 $ 1 478 000 $ 1 851 000 $ 1 660 000 $ 1 842 000 $ 1 655 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 842 000 $ 7 842 000 $ 7 769 000 $ 7 769 000 $ 8 887 000 $ 7 645 000 $ 7 710 000 $ 7 652 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 887 000 $ 7 645 000 $ 7 710 000 $ 7 652 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 518 000 $ 1 518 000 $ 1 807 000 $ 1 807 000 $ 1 851 000 $ 729 000 $ 509 000 $ 945 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 285 000 $ 1 285 000 $ 893 500 $ 893 500 $ 782 000 $ 612 000 $ 345 000 $ 745 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 324 000 $ 6 324 000 $ 5 962 000 $ 5 962 000 $ 7 036 000 $ 6 916 000 $ 7 201 000 $ 6 707 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
51 916 000 $ 51 916 000 $ 53 726 000 $ 53 726 000 $ 52 343 000 $ 49 760 000 $ 49 064 000 $ 51 012 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
127 386 000 $ 127 386 000 $ 131 346 000 $ 131 346 000 $ 130 474 000 $ 123 857 000 $ 123 877 000 $ 126 439 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
48 638 000 $ 48 638 000 $ 50 372 000 $ 50 372 000 $ 48 129 000 $ 45 513 000 $ 44 786 000 $ 46 329 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 14 894 000 $ 11 183 000 $ 10 811 000 $ 10 868 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 72 256 000 $ 66 385 000 $ 66 933 000 $ 67 962 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.38 % 53.60 % 54.03 % 53.75 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
60 332 000 $ 60 332 000 $ 59 433 000 $ 59 433 000 $ 58 286 000 $ 57 346 000 $ 56 702 000 $ 58 095 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 522 000 $ 1 447 000 $ 1 020 000 $ 527 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SUTL Enterprise Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SUTL Enterprise Limited, tổng doanh thu của SUTL Enterprise Limited là 7 842 000 Dollar Singapore và thay đổi thành +1.71% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SUTL Enterprise Limited trong quý vừa qua là 1 285 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +272.46% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SUTL Enterprise Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SUTL Enterprise Limited là 60 332 000 $

Chi phí cổ phiếu SUTL Enterprise Limited

Tài chính SUTL Enterprise Limited