Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BHP Billiton plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BHP Billiton plc, BHP Billiton plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BHP Billiton plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BHP Billiton plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của BHP Billiton plc doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. BHP Billiton plc thu nhập ròng hiện tại 1 938 000 000 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của BHP Billiton plc. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của BHP Billiton plc cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Thông tin về BHP Billiton plc thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. BHP Billiton plc tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 11 893 291 125 € +14.14 % ↑ 1 797 979 500 € -20.378 % ↓
30/09/2020 11 893 291 125 € +14.14 % ↑ 1 797 979 500 € -20.378 % ↓
30/06/2020 9 494 593 500 € -13.626 % ↓ 1 432 446 000 € -32.0123 % ↓
31/03/2020 9 494 593 500 € -13.626 % ↓ 1 432 446 000 € -32.0123 % ↓
31/12/2019 10 420 024 125 € - 2 258 143 500 € -
30/09/2019 10 420 024 125 € - 2 258 143 500 € -
30/06/2019 10 992 445 875 € - 2 106 920 250 € -
31/03/2019 10 992 445 875 € - 2 106 920 250 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BHP Billiton plc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của BHP Billiton plc: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của BHP Billiton plc có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp BHP Billiton plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BHP Billiton plc là 5 568 500 000 €

Ngày báo cáo tài chính BHP Billiton plc

Tổng doanh thu BHP Billiton plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BHP Billiton plc là 12 819 500 000 € Thu nhập hoạt động BHP Billiton plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BHP Billiton plc là 5 439 500 000 € Thu nhập ròng BHP Billiton plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BHP Billiton plc là 1 938 000 000 €

Chi phí hoạt động BHP Billiton plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BHP Billiton plc là 7 380 000 000 € Tài sản hiện tại BHP Billiton plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BHP Billiton plc là 19 010 000 000 € Tiền mặt hiện tại BHP Billiton plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BHP Billiton plc là 9 291 000 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 166 175 875 € 5 166 175 875 € 11 660 890 213.88 € 11 660 890 213.88 € 4 165 597 500 € 4 165 597 500 € 13 155 031 125 € 13 155 031 125 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 727 115 250 € 6 727 115 250 € -2 166 296 713.88 € -2 166 296 713.88 € 6 254 426 625 € 6 254 426 625 € -2 162 585 250 € -2 162 585 250 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 893 291 125 € 11 893 291 125 € 9 494 593 500 € 9 494 593 500 € 10 420 024 125 € 10 420 024 125 € 10 992 445 875 € 10 992 445 875 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 046 496 125 € 5 046 496 125 € 2 953 956 000 € 2 953 956 000 € 4 073 286 375 € 4 073 286 375 € 4 257 908 625 € 4 257 908 625 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 797 979 500 € 1 797 979 500 € 1 432 446 000 € 1 432 446 000 € 2 258 143 500 € 2 258 143 500 € 2 106 920 250 € 2 106 920 250 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 846 795 000 € 6 846 795 000 € 6 540 637 500 € 6 540 637 500 € 6 346 737 750 € 6 346 737 750 € 6 734 537 250 € 6 734 537 250 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 636 527 500 € 17 636 527 500 € 19 919 720 250 € 19 919 720 250 € 20 638 726 500 € 20 638 726 500 € 21 684 300 750 € 21 684 300 750 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
95 774 415 750 € 95 774 415 750 € 97 212 428 250 € 97 212 428 250 € 94 899 547 500 € 94 899 547 500 € 93 573 792 750 € 93 573 792 750 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 619 725 250 € 8 619 725 250 € 12 455 971 500 € 12 455 971 500 € 13 286 307 750 € 13 286 307 750 € 14 484 960 750 € 14 484 960 750 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 767 695 500 € 12 767 695 500 € 11 447 507 250 € 11 447 507 250 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 46 268 748 000 € 46 268 748 000 € 45 494 076 750 € 45 494 076 750 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.76 % 48.76 % 48.62 % 48.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
45 387 385 500 € 45 387 385 500 € 44 472 624 000 € 44 472 624 000 € 44 645 185 500 € 44 645 185 500 € 43 826 910 000 € 43 826 910 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 452 157 750 € 3 452 157 750 € 4 915 683 375 € 4 915 683 375 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BHP Billiton plc là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BHP Billiton plc, tổng doanh thu của BHP Billiton plc là 11 893 291 125 Euro và thay đổi thành +14.14% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BHP Billiton plc trong quý vừa qua là 1 797 979 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi -20.378% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BHP Billiton plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BHP Billiton plc là 48 922 000 000 €

Chi phí cổ phiếu BHP Billiton plc

Tài chính BHP Billiton plc