Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BJ's Wholesale Club Holdings, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BJ's Wholesale Club Holdings, Inc., BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -78 391 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. hôm nay lên tới 81 579 000 $. Tính năng động của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -14 303 000 $. Biểu đồ tài chính của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 02/02/2019 đến 01/05/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 3 868 222 000 $ +23.07 % ↑ 81 579 000 $ +127.89 % ↑
30/01/2021 3 946 613 000 $ - 95 882 000 $ -
31/10/2020 3 731 669 000 $ - 122 796 000 $ -
01/08/2020 3 954 130 000 $ +18.18 % ↑ 106 618 000 $ +95.55 % ↑
02/11/2019 3 229 404 000 $ - 55 092 000 $ -
03/08/2019 3 345 842 000 $ - 54 523 000 $ -
04/05/2019 3 143 136 000 $ - 35 798 000 $ -
02/02/2019 3 416 882 000 $ - 64 307 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BJ's Wholesale Club Holdings, Inc., lịch trình

Ngày của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. báo cáo tài chính: 02/02/2019, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 01/05/2021. Lợi nhuận gộp BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 726 725 000 $

Ngày báo cáo tài chính BJ's Wholesale Club Holdings, Inc.

Tổng doanh thu BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 3 868 222 000 $ Thu nhập hoạt động BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 128 554 000 $ Thu nhập ròng BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 81 579 000 $

Chi phí hoạt động BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 3 739 668 000 $ Tài sản hiện tại BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 1 435 537 000 $ Tiền mặt hiện tại BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 62 954 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
726 725 000 $ 742 594 000 $ 743 272 000 $ 756 378 000 $ 617 646 000 $ 612 757 000 $ 574 159 000 $ 628 945 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 141 497 000 $ 3 204 019 000 $ 2 988 397 000 $ 3 197 752 000 $ 2 611 758 000 $ 2 733 085 000 $ 2 568 977 000 $ 2 787 937 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 868 222 000 $ 3 946 613 000 $ 3 731 669 000 $ 3 954 130 000 $ 3 229 404 000 $ 3 345 842 000 $ 3 143 136 000 $ 3 416 882 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 3 229 404 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
128 554 000 $ 144 692 000 $ 190 355 000 $ 163 595 000 $ 100 932 000 $ 98 741 000 $ 70 682 000 $ 111 502 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
81 579 000 $ 95 882 000 $ 122 796 000 $ 106 618 000 $ 55 092 000 $ 54 523 000 $ 35 798 000 $ 64 307 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 739 668 000 $ 3 801 921 000 $ 3 541 314 000 $ 3 790 535 000 $ 3 128 472 000 $ 3 247 101 000 $ 3 072 454 000 $ 3 305 380 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 435 537 000 $ 1 470 581 000 $ 1 595 968 000 $ 1 408 754 000 $ 1 542 408 000 $ 1 265 264 000 $ 1 343 224 000 $ 1 337 206 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 449 206 000 $ 5 411 530 000 $ 5 482 284 000 $ 5 294 020 000 $ 5 478 081 000 $ 5 152 087 000 $ 5 226 716 000 $ 3 239 285 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
62 954 000 $ 43 518 000 $ 46 116 000 $ 168 811 000 $ 29 968 000 $ 29 092 000 $ 29 877 000 $ 27 146 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 051 807 000 $ 1 611 065 000 $ 1 673 912 000 $ 1 577 688 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 582 567 000 $ 5 316 673 000 $ 5 375 025 000 $ 3 441 369 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 101.91 % 103.19 % 102.84 % 106.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
413 524 000 $ 319 327 000 $ 217 378 000 $ 119 101 000 $ -104 486 000 $ -164 586 000 $ -148 309 000 $ -202 084 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 398 000 $ 170 188 000 $ 44 936 000 $ 176 210 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc., tổng doanh thu của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 3 868 222 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +23.07% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. trong quý vừa qua là 81 579 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +127.89% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BJ's Wholesale Club Holdings, Inc. là 413 524 000 $

Chi phí cổ phiếu BJ's Wholesale Club Holdings, Inc.

Tài chính BJ's Wholesale Club Holdings, Inc.