Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Blackmores Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Blackmores Limited, Blackmores Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Blackmores Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Blackmores Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Blackmores Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng Blackmores Limited - 9 456 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Blackmores Limited. Lịch biểu tài chính của Blackmores Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Blackmores Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Blackmores Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 151 505 500 $ -0.194 % ↓ 9 456 000 $ +3.67 % ↑
30/09/2020 151 505 500 $ -0.194 % ↓ 9 456 000 $ +3.67 % ↑
30/06/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -100 % ↓
31/03/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -100 % ↓
31/12/2019 151 800 500 $ - 9 121 000 $ -
30/09/2019 151 800 500 $ - 9 121 000 $ -
30/06/2019 154 163 000 $ - 9 285 000 $ -
31/03/2019 140 742 000 $ - 9 859 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Blackmores Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Blackmores Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Blackmores Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Blackmores Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Blackmores Limited là 91 940 500 $

Ngày báo cáo tài chính Blackmores Limited

Tổng doanh thu Blackmores Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Blackmores Limited là 151 505 500 $ Thu nhập hoạt động Blackmores Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Blackmores Limited là 15 839 500 $ Thu nhập ròng Blackmores Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Blackmores Limited là 9 456 000 $

Chi phí hoạt động Blackmores Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Blackmores Limited là 135 666 000 $ Tài sản hiện tại Blackmores Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Blackmores Limited là 304 418 000 $ Tiền mặt hiện tại Blackmores Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Blackmores Limited là 71 030 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
91 940 500 $ 91 940 500 $ - - 86 257 000 $ 86 257 000 $ -101 477 000 $ 140 742 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
59 565 000 $ 59 565 000 $ - - 65 543 500 $ 65 543 500 $ 255 640 000 $ -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
151 505 500 $ 151 505 500 $ - - 151 800 500 $ 151 800 500 $ 154 163 000 $ 140 742 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 151 800 500 $ 151 800 500 $ 154 163 000 $ 140 742 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
15 839 500 $ 15 839 500 $ 15 839 500 $ 15 839 500 $ 11 630 000 $ 11 630 000 $ 16 157 000 $ 15 013 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
9 456 000 $ 9 456 000 $ - - 9 121 000 $ 9 121 000 $ 9 285 000 $ 9 859 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
135 666 000 $ 135 666 000 $ - - 140 170 500 $ 140 170 500 $ 138 006 000 $ 125 729 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
304 418 000 $ 304 418 000 $ 307 862 000 $ 307 862 000 $ 301 480 000 $ 301 480 000 $ 305 526 000 $ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
546 170 000 $ 546 170 000 $ 561 132 000 $ 561 132 000 $ 570 333 000 $ 570 333 000 $ 490 928 000 $ -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
71 030 000 $ 71 030 000 $ 47 655 000 $ 47 655 000 $ 33 736 000 $ 33 736 000 $ 24 516 000 $ -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 170 050 000 $ 170 050 000 $ 150 509 000 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 353 647 000 $ 353 647 000 $ 283 209 000 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.01 % 62.01 % 57.69 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
370 762 000 $ 370 762 000 $ 305 295 000 $ 305 295 000 $ 216 025 000 $ 216 025 000 $ 207 292 000 $ 209 530 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 16 511 500 $ 16 511 500 $ 16 511 500 $ 16 511 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Blackmores Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Blackmores Limited, tổng doanh thu của Blackmores Limited là 151 505 500 Dollar Úc và thay đổi thành -0.194% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Blackmores Limited trong quý vừa qua là 9 456 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +3.67% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Blackmores Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Blackmores Limited là 370 762 000 $

Chi phí cổ phiếu Blackmores Limited

Tài chính Blackmores Limited