Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cannabix Technologies Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cannabix Technologies Inc., Cannabix Technologies Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cannabix Technologies Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cannabix Technologies Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Cannabix Technologies Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 0 $. Tính năng động của Cannabix Technologies Inc. thu nhập ròng giảm bởi -6 744 557 $. Việc đánh giá tính năng động của Cannabix Technologies Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Cannabix Technologies Inc.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/04/2019 đến 31/01/2021 có sẵn trực tuyến. Thông tin về Cannabix Technologies Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Cannabix Technologies Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/01/2021 0 $ - -9 815 810.82 $ -
31/10/2020 0 $ - -593 256.36 $ -
31/07/2020 0 $ - -1 517 742.46 $ -
30/04/2020 0 $ - -6 139 431.81 $ -
31/01/2020 0 $ - -715 748.68 $ -
31/10/2019 0 $ - -1 939 583.42 $ -
31/07/2019 0 $ - -736 254.32 $ -
30/04/2019 0 $ - -1 099 370.61 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cannabix Technologies Inc., lịch trình

Ngày của Cannabix Technologies Inc. báo cáo tài chính: 30/04/2019, 31/10/2020, 31/01/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Cannabix Technologies Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/01/2021. Lợi nhuận gộp Cannabix Technologies Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cannabix Technologies Inc. là -6 600 000 $

Ngày báo cáo tài chính Cannabix Technologies Inc.

Thu nhập hoạt động Cannabix Technologies Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cannabix Technologies Inc. là -7 177 293 $ Thu nhập ròng Cannabix Technologies Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cannabix Technologies Inc. là -7 178 412 $ Chi phí hoạt động Cannabix Technologies Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cannabix Technologies Inc. là 7 177 293 $

Tài sản hiện tại Cannabix Technologies Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cannabix Technologies Inc. là 7 369 554 $ Tiền mặt hiện tại Cannabix Technologies Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cannabix Technologies Inc. là 7 326 547 $ Vốn chủ sở hữu Cannabix Technologies Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cannabix Technologies Inc. là 7 500 323 $

31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 30/04/2020 31/01/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-9 024 886.20 $ - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 024 886.20 $ - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-9 814 280.69 $ -639 716.75 $ -1 466 464.70 $ -784 458.15 $ -705 670.89 $ -1 931 886.28 $ -728 621.45 $ -1 064 455.24 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-9 815 810.82 $ -593 256.36 $ -1 517 742.46 $ -6 139 431.81 $ -715 748.68 $ -1 939 583.42 $ -736 254.32 $ -1 099 370.61 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
429 584.58 $ 417 857.70 $ 279 383.13 $ 365 795.05 $ 450 031.42 $ 439 457.26 $ 365 667.88 $ 551 916.92 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 814 280.69 $ 639 716.75 $ 1 466 464.70 $ 784 458.15 $ 705 670.89 $ 1 931 886.28 $ 728 621.45 $ 1 064 455.24 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 077 179.73 $ 10 477 832.71 $ 11 109 674.57 $ 11 719 218.12 $ 12 105 855.18 $ 12 749 683.72 $ 13 523 869.91 $ 14 326 168.62 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 382 879.97 $ 10 779 259.81 $ 11 329 446.95 $ 11 946 308.87 $ 17 663 802.63 $ 18 314 949.54 $ 19 096 454.09 $ 19 906 071.16 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 018 371.65 $ 10 439 579.50 $ 10 945 896.13 $ 11 536 949.60 $ 11 991 482.52 $ 12 620 265.49 $ 13 386 613.70 $ 14 046 970.09 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 107 394.78 $ 85 523.10 $ 119 410.18 $ 291 759.53 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 107 394.78 $ 85 523.10 $ 119 410.18 $ 291 759.53 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.61 % 0.47 % 0.63 % 1.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 255 994.17 $ 10 649 230.34 $ 11 242 486.71 $ 11 820 201.12 $ 17 556 407.85 $ 18 229 426.43 $ 18 977 043.90 $ 19 614 311.63 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -671 514.43 $ -766 348.21 $ -660 356.39 $ -712 606.38 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cannabix Technologies Inc. là ngày 31/01/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cannabix Technologies Inc., tổng doanh thu của Cannabix Technologies Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cannabix Technologies Inc. trong quý vừa qua là -9 815 810.82 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Cannabix Technologies Inc.

Tài chính Cannabix Technologies Inc.