Chi phí hoạt động Blue Solutions Société Anonyme là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Blue Solutions Société Anonyme là 17 965 500 € Tài sản hiện tại Blue Solutions Société Anonyme là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Blue Solutions Société Anonyme là 35 052 000 € Tiền mặt hiện tại Blue Solutions Société Anonyme là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Blue Solutions Société Anonyme là 4 275 000 €
|
30/06/2019
|
31/03/2019
|
31/12/2018
|
30/09/2018
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
-512 795.03 € |
-512 795.03 € |
1 063 472.21 € |
1 063 472.21 € |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
7 629 558.41 € |
7 629 558.41 € |
6 956 919.17 € |
6 956 919.17 € |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
7 116 763.39 € |
7 116 763.39 € |
8 020 391.38 € |
8 020 391.38 € |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
- |
- |
- |
- |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
-9 482 550.17 € |
-9 482 550.17 € |
-6 376 213.46 € |
-6 376 213.46 € |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
-9 730 170.11 € |
-9 730 170.11 € |
-7 224 866.12 € |
-7 224 866.12 € |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
- |
- |
- |
- |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
16 599 313.55 € |
16 599 313.55 € |
14 396 604.83 € |
14 396 604.83 € |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
32 386 470.66 € |
32 386 470.66 € |
27 719 573.96 € |
27 719 573.96 € |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
173 397 710.90 € |
173 397 710.90 € |
161 808 543.33 € |
161 808 543.33 € |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
3 949 907.63 € |
3 949 907.63 € |
4 040 455.22 € |
4 040 455.22 € |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
64 223 188.10 € |
64 223 188.10 € |
38 701 703.09 € |
38 701 703.09 € |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
111 948 235.71 € |
111 948 235.71 € |
80 780 461.70 € |
80 780 461.70 € |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
64.56 % |
64.56 % |
49.92 % |
49.92 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
61 449 475.19 € |
61 449 475.19 € |
81 028 081.64 € |
81 028 081.64 € |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
-9 822 565.61 € |
-9 822 565.61 € |
1 996 204.78 € |
1 996 204.78 € |