Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BlackRock Limited Duration Income Trust

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BlackRock Limited Duration Income Trust, BlackRock Limited Duration Income Trust thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BlackRock Limited Duration Income Trust công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BlackRock Limited Duration Income Trust tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

BlackRock Limited Duration Income Trust thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần BlackRock Limited Duration Income Trust hiện là 10 709 313 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của BlackRock Limited Duration Income Trust doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 28/02/2018 đến 31/12/2020. Báo cáo tài chính BlackRock Limited Duration Income Trust trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản BlackRock Limited Duration Income Trust trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 10 709 313 $ - 35 192 212 $ -
30/09/2020 10 709 313 $ - 35 192 212 $ -
30/06/2020 10 703 184 $ - -16 545 521 $ -
31/03/2020 10 703 184 $ - -16 545 521 $ -
31/08/2019 11 177 723 $ -4.733 % ↓ 17 012 186 $ +200.84 % ↑
31/05/2019 11 177 723 $ -4.733 % ↓ 17 012 186 $ +200.84 % ↑
28/02/2019 11 314 022 $ - 5 201 086 $ -
30/11/2018 11 314 022 $ - 5 201 086 $ -
31/08/2018 11 733 033 $ - 5 654 832 $ -
31/05/2018 11 733 033 $ - 5 654 832 $ -
28/02/2018 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BlackRock Limited Duration Income Trust, lịch trình

Ngày mới nhất của BlackRock Limited Duration Income Trust báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 28/02/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của BlackRock Limited Duration Income Trust có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp BlackRock Limited Duration Income Trust là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BlackRock Limited Duration Income Trust là 10 709 313 $

Ngày báo cáo tài chính BlackRock Limited Duration Income Trust

Tổng doanh thu BlackRock Limited Duration Income Trust được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BlackRock Limited Duration Income Trust là 10 709 313 $ Thu nhập hoạt động BlackRock Limited Duration Income Trust là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BlackRock Limited Duration Income Trust là 9 336 504 $ Thu nhập ròng BlackRock Limited Duration Income Trust là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BlackRock Limited Duration Income Trust là 35 192 212 $

Chi phí hoạt động BlackRock Limited Duration Income Trust là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BlackRock Limited Duration Income Trust là 1 372 808 $ Tài sản hiện tại BlackRock Limited Duration Income Trust là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BlackRock Limited Duration Income Trust là 25 861 986 $ Tiền mặt hiện tại BlackRock Limited Duration Income Trust là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BlackRock Limited Duration Income Trust là 4 240 879 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
10 709 313 $ 10 709 313 $ 10 703 184 $ 10 703 184 $ 11 177 723 $ 11 177 723 $ 11 314 022 $ 11 314 022 $ 11 733 033 $ 11 733 033 $ -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 709 313 $ 10 709 313 $ 10 703 184 $ 10 703 184 $ 11 177 723 $ 11 177 723 $ 11 314 022 $ 11 314 022 $ 11 733 033 $ 11 733 033 $ -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
9 336 504 $ 9 336 504 $ 9 481 462 $ 9 481 462 $ 9 940 564 $ 9 940 564 $ 10 021 363 $ 10 021 363 $ 10 356 682 $ 10 356 682 $ -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
35 192 212 $ 35 192 212 $ -16 545 521 $ -16 545 521 $ 17 012 186 $ 17 012 186 $ 5 201 086 $ 5 201 086 $ 5 654 832 $ 5 654 832 $ -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 372 808 $ 1 372 808 $ 1 221 723 $ 1 221 723 $ 1 237 159 $ 1 237 159 $ 1 292 659 $ 1 292 659 $ 1 376 350 $ 1 376 350 $ -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
25 861 986 $ 25 861 986 $ 73 385 049 $ 73 385 049 $ 27 629 277 $ 27 629 277 $ 32 756 577 $ 32 756 577 $ 20 564 149 $ 20 564 149 $ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
906 655 553 $ 906 655 553 $ 964 588 983 $ 964 588 983 $ 832 063 152 $ 832 063 152 $ 827 641 712 $ 827 641 712 $ 861 355 879 $ 861 355 879 $ 922 283 149 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 240 879 $ 4 240 879 $ 2 866 594 $ 2 866 594 $ 10 536 949 $ 10 536 949 $ 4 727 024 $ 4 727 024 $ 1 735 912 $ 1 735 912 $ -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 221 811 845 $ 221 811 845 $ 228 679 036 $ 228 679 036 $ 249 186 570 $ 249 186 570 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 221 811 845 $ 221 811 845 $ 228 889 571 $ 228 889 571 $ 249 307 580 $ 249 307 580 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 26.66 % 26.66 % 27.66 % 27.66 % 28.94 % 28.94 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
603 932 607 $ 603 932 607 $ 559 146 524 $ 559 146 524 $ 610 251 307 $ 610 251 307 $ 598 752 141 $ 598 752 141 $ 612 048 299 $ 612 048 299 $ 623 828 773 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 12 492 770 $ 12 492 770 $ 30 287 732 $ 30 287 732 $ 27 143 005 $ 27 143 005 $ -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BlackRock Limited Duration Income Trust là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BlackRock Limited Duration Income Trust, tổng doanh thu của BlackRock Limited Duration Income Trust là 10 709 313 Dollar Mỹ và thay đổi thành -4.733% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BlackRock Limited Duration Income Trust trong quý vừa qua là 35 192 212 $, lợi nhuận ròng thay đổi +200.84% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BlackRock Limited Duration Income Trust là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BlackRock Limited Duration Income Trust là 603 932 607 $

Chi phí cổ phiếu BlackRock Limited Duration Income Trust

Tài chính BlackRock Limited Duration Income Trust