Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33, BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 5 963 000 000 $. Tính năng động của BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 doanh thu thuần giảm bởi -856 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 - 1 303 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/04/2019 đến 30/04/2021. Thông tin về BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 8 187 854 930 $ -1.226 % ↓ 1 789 162 330 $ -12.959 % ↓
31/01/2021 9 363 237 090 $ +6.58 % ↑ 2 769 562 870 $ +26.7 % ↑
31/10/2020 7 626 252 940 $ -4.799 % ↓ 2 175 006 240 $ +32.66 % ↑
31/07/2020 9 258 880 730 $ +6.02 % ↑ 1 691 671 520 $ -20.873 % ↓
31/01/2020 8 785 157 780 $ - 2 185 991 120 $ -
31/10/2019 8 010 723 740 $ - 1 639 493 340 $ -
31/07/2019 8 732 979 600 $ - 2 137 932 270 $ -
30/04/2019 8 289 465 070 $ - 2 055 545 670 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33, lịch trình

Ngày mới nhất của BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/04/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 5 963 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33

Tổng doanh thu BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 5 963 000 000 $ Thu nhập hoạt động BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 2 795 000 000 $ Thu nhập ròng BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 1 303 000 000 $

Chi phí hoạt động BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 3 168 000 000 $ Tài sản hiện tại BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 347 532 000 000 $ Tiền mặt hiện tại BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 98 503 000 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/01/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 187 854 930 $ 9 363 237 090 $ 7 626 252 940 $ 9 258 880 730 $ 8 785 157 780 $ 8 010 723 740 $ 8 732 979 600 $ 8 289 465 070 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 187 854 930 $ 9 363 237 090 $ 7 626 252 940 $ 9 258 880 730 $ 8 785 157 780 $ 8 010 723 740 $ 8 732 979 600 $ 8 289 465 070 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 837 842 450 $ 3 791 156 710 $ 2 978 275 590 $ 3 108 721 040 $ 2 971 410 040 $ 2 279 362 600 $ 2 906 873 870 $ 2 772 309 090 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 789 162 330 $ 2 769 562 870 $ 2 175 006 240 $ 1 691 671 520 $ 2 185 991 120 $ 1 639 493 340 $ 2 137 932 270 $ 2 055 545 670 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 350 012 480 $ 5 572 080 380 $ 4 647 977 350 $ 6 150 159 690 $ 5 813 747 740 $ 5 731 361 140 $ 5 826 105 730 $ 5 517 155 980 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
477 199 664 520 $ 479 694 605 390 $ 477 630 821 060 $ 482 536 943 090 $ 417 673 972 910 $ 418 328 946 380 $ 405 826 779 830 $ 409 723 666 010 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 304 233 429 290 $ 1 336 325 756 210 $ 1 303 439 771 710 $ 1 336 733 569 880 $ 1 207 952 329 200 $ 1 170 157 476 450 $ 1 152 286 449 800 $ 1 140 326 661 700 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
135 255 454 330 $ 100 208 194 690 $ 78 675 083 670 $ 105 036 049 450 $ 59 744 016 100 $ 64 408 470 770 $ 50 828 412 870 $ 46 702 217 320 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 046 335 909 090 $ 1 008 698 963 990 $ 975 383 196 060 $ 969 643 596 260 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 136 308 941 840 $ 1 100 024 510 090 $ 1 082 748 040 070 $ 1 072 501 893 250 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 94.07 % 94.01 % 93.97 % 94.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
70 816 775 140 $ 71 687 326 880 $ 71 268 528 330 $ 68 514 069 670 $ 65 203 501 460 $ 63 693 080 460 $ 63 098 523 830 $ 61 384 882 550 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -4 822 362 320 $ 4 380 220 900 $ 266 383 340 $ -22 049 400 380 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33, tổng doanh thu của BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 8 187 854 930 Dollar Canada và thay đổi thành -1.226% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 trong quý vừa qua là 1 789 162 330 $, lợi nhuận ròng thay đổi -12.959% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33 là 51 574 000 000 $

Chi phí cổ phiếu BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33

Tài chính BANK OF MONTREAL PREF SERIES 33