Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu B&M European Value Retail S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty B&M European Value Retail S.A., B&M European Value Retail S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào B&M European Value Retail S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

B&M European Value Retail S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

B&M European Value Retail S.A. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. B&M European Value Retail S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 279 656 500 $. Tính năng động của B&M European Value Retail S.A. thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 29/06/2018 đến 27/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của B&M European Value Retail S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tất cả các tài sản B&M European Value Retail S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
27/03/2021 1 279 656 500 $ +33.07 % ↑ 120 464 000 $ +115.25 % ↑
27/12/2020 1 279 656 500 $ +33.07 % ↑ 120 464 000 $ +115.25 % ↑
26/09/2020 1 121 056 000 $ +17.79 % ↑ 93 588 000 $ +1 110.550 % ↑
26/06/2020 1 121 056 000 $ +17.79 % ↑ 93 588 000 $ +1 110.550 % ↑
28/09/2019 951 719 000 $ - 7 731 000 $ -
28/06/2019 951 719 000 $ - 7 731 000 $ -
31/03/2019 961 667 500 $ - 55 964 000 $ -
31/12/2018 961 667 500 $ - 55 964 000 $ -
29/09/2018 781 480 000 $ - 46 613 000 $ -
29/06/2018 781 480 000 $ - 46 613 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính B&M European Value Retail S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của B&M European Value Retail S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 29/06/2018, 27/12/2020, 27/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của B&M European Value Retail S.A. là 27/03/2021. Lợi nhuận gộp B&M European Value Retail S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp B&M European Value Retail S.A. là 480 972 500 $

Ngày báo cáo tài chính B&M European Value Retail S.A.

Tổng doanh thu B&M European Value Retail S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu B&M European Value Retail S.A. là 1 279 656 500 $ Thu nhập hoạt động B&M European Value Retail S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động B&M European Value Retail S.A. là 162 157 500 $ Thu nhập ròng B&M European Value Retail S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng B&M European Value Retail S.A. là 120 464 000 $

Chi phí hoạt động B&M European Value Retail S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động B&M European Value Retail S.A. là 1 117 499 000 $ Tài sản hiện tại B&M European Value Retail S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại B&M European Value Retail S.A. là 868 735 000 $ Tiền mặt hiện tại B&M European Value Retail S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại B&M European Value Retail S.A. là 217 682 000 $

27/03/2021 27/12/2020 26/09/2020 26/06/2020 28/09/2019 28/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 29/09/2018 29/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
480 972 500 $ 480 972 500 $ 400 760 000 $ 400 760 000 $ 325 806 500 $ 325 806 500 $ 329 844 000 $ 329 844 000 $ 264 842 500 $ 264 842 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
798 684 000 $ 798 684 000 $ 720 296 000 $ 720 296 000 $ 625 912 500 $ 625 912 500 $ 631 823 500 $ 631 823 500 $ 516 637 500 $ 516 637 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 279 656 500 $ 1 279 656 500 $ 1 121 056 000 $ 1 121 056 000 $ 951 719 000 $ 951 719 000 $ 961 667 500 $ 961 667 500 $ 781 480 000 $ 781 480 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
162 157 500 $ 162 157 500 $ 141 297 000 $ 141 297 000 $ 67 723 500 $ 67 723 500 $ 66 118 500 $ 66 118 500 $ 63 216 000 $ 63 216 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
120 464 000 $ 120 464 000 $ 93 588 000 $ 93 588 000 $ 7 731 000 $ 7 731 000 $ 55 964 000 $ 55 964 000 $ 46 613 000 $ 46 613 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 117 499 000 $ 1 117 499 000 $ 979 759 000 $ 979 759 000 $ 883 995 500 $ 883 995 500 $ 895 549 000 $ 895 549 000 $ 718 264 000 $ 718 264 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
868 735 000 $ 868 735 000 $ 1 188 327 000 $ 1 188 327 000 $ 1 083 620 000 $ 1 083 620 000 $ 838 638 000 $ 838 638 000 $ 735 833 000 $ 735 833 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 358 454 000 $ 3 358 454 000 $ 3 645 302 000 $ 3 645 302 000 $ 3 541 456 000 $ 3 541 456 000 $ 2 331 859 000 $ 2 331 859 000 $ 2 125 691 000 $ 2 125 691 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
217 682 000 $ 217 682 000 $ 438 763 000 $ 438 763 000 $ 77 644 000 $ 77 644 000 $ 86 202 000 $ 86 202 000 $ 64 523 000 $ 64 523 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 883 246 000 $ 883 246 000 $ 573 160 000 $ 573 160 000 $ 459 606 000 $ 459 606 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 568 546 000 $ 2 568 546 000 $ 1 263 618 000 $ 1 263 618 000 $ 1 137 967 000 $ 1 137 967 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 72.53 % 72.53 % 54.19 % 54.19 % 53.53 % 53.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
732 968 000 $ 732 968 000 $ 993 021 000 $ 993 021 000 $ 971 607 000 $ 971 607 000 $ 1 057 354 000 $ 1 057 354 000 $ 974 019 000 $ 974 019 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 68 628 500 $ 68 628 500 $ 83 371 000 $ 83 371 000 $ 22 716 500 $ 22 716 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của B&M European Value Retail S.A. là ngày 27/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của B&M European Value Retail S.A., tổng doanh thu của B&M European Value Retail S.A. là 1 279 656 500 Dollar Mỹ và thay đổi thành +33.07% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của B&M European Value Retail S.A. trong quý vừa qua là 120 464 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +115.25% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu B&M European Value Retail S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu B&M European Value Retail S.A. là 732 968 000 $

Chi phí cổ phiếu B&M European Value Retail S.A.

Tài chính B&M European Value Retail S.A.