Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu British American Tobacco p.l.c.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty British American Tobacco p.l.c., British American Tobacco p.l.c. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào British American Tobacco p.l.c. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

British American Tobacco p.l.c. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

British American Tobacco p.l.c. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của British American Tobacco p.l.c. tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. British American Tobacco p.l.c. thu nhập ròng hiện tại 1 625 000 000 €. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính British American Tobacco p.l.c. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản British American Tobacco p.l.c. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 7 073 151 582.97 € +0.041 % ↑ 1 888 110 278.82 € +15.49 % ↑
31/03/2021 7 073 151 582.97 € +0.041 % ↑ 1 888 110 278.82 € +15.49 % ↑
31/12/2020 7 845 824 404.77 € -1.474 % ↓ 1 709 756 477.10 € +1.83 % ↑
30/09/2020 7 845 824 404.77 € -1.474 % ↓ 1 709 756 477.10 € +1.83 % ↑
31/12/2019 7 963 177 720.56 € - 1 678 965 755.63 € -
30/09/2019 7 963 177 720.56 € - 1 678 965 755.63 € -
30/06/2019 7 070 246 797.93 € - 1 634 813 022.96 € -
31/03/2019 7 070 246 797.93 € - 1 634 813 022.96 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính British American Tobacco p.l.c., lịch trình

Ngày mới nhất của British American Tobacco p.l.c. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của British American Tobacco p.l.c. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp British American Tobacco p.l.c. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp British American Tobacco p.l.c. là 5 025 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính British American Tobacco p.l.c.

Tổng doanh thu British American Tobacco p.l.c. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu British American Tobacco p.l.c. là 6 087 500 000 € Thu nhập hoạt động British American Tobacco p.l.c. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động British American Tobacco p.l.c. là 2 531 000 000 € Thu nhập ròng British American Tobacco p.l.c. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng British American Tobacco p.l.c. là 1 625 000 000 €

Chi phí hoạt động British American Tobacco p.l.c. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động British American Tobacco p.l.c. là 3 556 500 000 € Tài sản hiện tại British American Tobacco p.l.c. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại British American Tobacco p.l.c. là 14 351 000 000 € Tiền mặt hiện tại British American Tobacco p.l.c. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại British American Tobacco p.l.c. là 3 014 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 838 617 939.13 € 5 838 617 939.13 € 6 423 641 647.06 € 6 423 641 647.06 € 6 583 985 781.50 € 6 583 985 781.50 € 5 871 732 488.63 € 5 871 732 488.63 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 234 533 643.85 € 1 234 533 643.85 € 1 422 182 757.71 € 1 422 182 757.71 € 1 379 191 939.05 € 1 379 191 939.05 € 1 198 514 309.30 € 1 198 514 309.30 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 073 151 582.97 € 7 073 151 582.97 € 7 845 824 404.77 € 7 845 824 404.77 € 7 963 177 720.56 € 7 963 177 720.56 € 7 070 246 797.93 € 7 070 246 797.93 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 7 963 177 720.56 € 7 963 177 720.56 € 7 070 246 797.93 € 7 070 246 797.93 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 940 804 378.89 € 2 940 804 378.89 € 3 550 809 238.20 € 3 550 809 238.20 € 3 206 301 731.94 € 3 206 301 731.94 € 2 728 755 070.65 € 2 728 755 070.65 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 888 110 278.82 € 1 888 110 278.82 € 1 709 756 477.10 € 1 709 756 477.10 € 1 678 965 755.63 € 1 678 965 755.63 € 1 634 813 022.96 € 1 634 813 022.96 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 132 347 204.08 € 4 132 347 204.08 € 4 295 015 166.56 € 4 295 015 166.56 € 4 756 875 988.61 € 4 756 875 988.61 € 4 341 491 727.27 € 4 341 491 727.27 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 674 628 068.54 € 16 674 628 068.54 € 15 815 973 609.43 € 15 815 973 609.43 € 15 423 246 671.43 € 15 423 246 671.43 € 16 750 152 479.69 € 16 750 152 479.69 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
159 176 410 859.81 € 159 176 410 859.81 € 159 983 941 102.14 € 159 983 941 102.14 € 163 835 686 070.93 € 163 835 686 070.93 € 172 093 408 994.99 € 172 093 408 994.99 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 502 008 849.46 € 3 502 008 849.46 € 3 647 248 101.67 € 3 647 248 101.67 € 2 934 994 808.80 € 2 934 994 808.80 € 3 843 611 570.67 € 3 843 611 570.67 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 21 870 707 555.85 € 21 870 707 555.85 € 22 997 764 153.06 € 22 997 764 153.06 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 89 287 282 692.96 € 89 287 282 692.96 € 95 946 211 928.61 € 95 946 211 928.61 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 54.50 % 54.50 % 55.75 % 55.75 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
73 080 905 973.57 € 73 080 905 973.57 € 72 716 064 972 € 72 716 064 972 € 74 248 629 561.40 € 74 248 629 561.40 € 75 852 070 905.87 € 75 852 070 905.87 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 897 059 615.49 € 3 897 059 615.49 € 1 329 229 636.29 € 1 329 229 636.29 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của British American Tobacco p.l.c. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của British American Tobacco p.l.c., tổng doanh thu của British American Tobacco p.l.c. là 7 073 151 582.97 Euro và thay đổi thành +0.041% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của British American Tobacco p.l.c. trong quý vừa qua là 1 888 110 278.82 €, lợi nhuận ròng thay đổi +15.49% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu British American Tobacco p.l.c. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu British American Tobacco p.l.c. là 62 897 000 000 €

Chi phí cổ phiếu British American Tobacco p.l.c.

Tài chính British American Tobacco p.l.c.