Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bannerman Resources Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bannerman Resources Limited, Bannerman Resources Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bannerman Resources Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bannerman Resources Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Thu nhập ròng Bannerman Resources Limited - -538 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Bannerman Resources Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Bannerman Resources Limited. Lịch biểu tài chính của Bannerman Resources Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Bannerman Resources Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Bannerman Resources Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 0 $ - -538 000 $ -
30/09/2020 0 $ - -538 000 $ -
30/06/2020 0 $ - -562 000 $ -
31/03/2020 0 $ - -562 000 $ -
30/06/2019 0 $ - -490 500 $ -
31/03/2019 0 $ - -490 500 $ -
31/12/2018 0 $ - -625 000 $ -
30/09/2018 0 $ - -625 000 $ -
30/06/2018 1 000 $ - -675 500 $ -
31/03/2018 1 000 $ - -675 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bannerman Resources Limited, lịch trình

Ngày của Bannerman Resources Limited báo cáo tài chính: 31/03/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Bannerman Resources Limited là 31/12/2020. Thu nhập hoạt động Bannerman Resources Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bannerman Resources Limited là -548 500 $

Ngày báo cáo tài chính Bannerman Resources Limited

Thu nhập ròng Bannerman Resources Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bannerman Resources Limited là -538 000 $ Chi phí hoạt động Bannerman Resources Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bannerman Resources Limited là 548 500 $ Tài sản hiện tại Bannerman Resources Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bannerman Resources Limited là 3 121 000 $

Tiền mặt hiện tại Bannerman Resources Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bannerman Resources Limited là 3 024 000 $ Vốn chủ sở hữu Bannerman Resources Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bannerman Resources Limited là 53 381 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - 1 000 $ 1 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - 1 000 $ 1 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-548 500 $ -548 500 $ -578 000 $ -578 000 $ -518 500 $ -518 500 $ -599 000 $ -599 000 $ -631 000 $ -631 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-538 000 $ -538 000 $ -562 000 $ -562 000 $ -490 500 $ -490 500 $ -625 000 $ -625 000 $ -675 500 $ -675 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
548 500 $ 548 500 $ 578 000 $ 578 000 $ 518 500 $ 518 500 $ 599 000 $ 599 000 $ 632 000 $ 632 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 121 000 $ 3 121 000 $ 4 259 000 $ 4 259 000 $ 6 458 000 $ 6 458 000 $ 7 558 000 $ 7 558 000 $ 8 492 000 $ 8 492 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
54 050 000 $ 54 050 000 $ 52 275 000 $ 52 275 000 $ 63 487 000 $ 63 487 000 $ 63 066 000 $ 63 066 000 $ 63 560 000 $ 63 560 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 024 000 $ 3 024 000 $ 4 174 000 $ 4 174 000 $ 6 268 000 $ 6 268 000 $ 7 357 000 $ 7 357 000 $ 8 325 000 $ 8 325 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 225 000 $ 225 000 $ 282 000 $ 282 000 $ 310 000 $ 310 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 522 000 $ 522 000 $ 776 000 $ 776 000 $ 784 000 $ 784 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.82 % 0.82 % 1.23 % 1.23 % 1.23 % 1.23 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
53 381 000 $ 53 381 000 $ 51 676 000 $ 51 676 000 $ 63 280 000 $ 63 280 000 $ 62 597 000 $ 62 597 000 $ 63 070 000 $ 63 070 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -329 000 $ -329 000 $ -387 500 $ -387 500 $ -415 500 $ -415 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bannerman Resources Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bannerman Resources Limited, tổng doanh thu của Bannerman Resources Limited là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bannerman Resources Limited trong quý vừa qua là -538 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Bannerman Resources Limited

Tài chính Bannerman Resources Limited