Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bulletin Resources Limited, Bulletin Resources Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bulletin Resources Limited công bố báo cáo tài chính?
Bulletin Resources Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay
Bulletin Resources Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Tính năng động của Bulletin Resources Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Bulletin Resources Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Bulletin Resources Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của Bulletin Resources Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Bulletin Resources Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của "tổng doanh thu của Bulletin Resources Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020
924 068.41 $
-
440 782.87 $
-
30/09/2020
924 068.41 $
-
440 782.87 $
-
30/06/2020
273 486.84 $
-
-200 816.11 $
-
31/03/2020
273 486.84 $
-
-200 816.11 $
-
31/12/2019
0 $
-
-364 411.92 $
-
30/09/2019
0 $
-
-364 411.92 $
-
30/06/2019
0 $
-
-326 407.37 $
-
31/03/2019
0 $
-
-326 407.37 $
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Bulletin Resources Limited, lịch trình
Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Bulletin Resources Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Bulletin Resources Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Bulletin Resources Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bulletin Resources Limited là 610 347 $
Ngày báo cáo tài chính Bulletin Resources Limited
Tổng doanh thu Bulletin Resources Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bulletin Resources Limited là 610 347 $ Thu nhập hoạt động Bulletin Resources Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bulletin Resources Limited là 254 868 $ Thu nhập ròng Bulletin Resources Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bulletin Resources Limited là 291 137 $
Chi phí hoạt động Bulletin Resources Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bulletin Resources Limited là 355 479 $ Tài sản hiện tại Bulletin Resources Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bulletin Resources Limited là 2 587 917 $ Tiền mặt hiện tại Bulletin Resources Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bulletin Resources Limited là 1 428 146 $
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
31/03/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
924 068.41 $
924 068.41 $
273 486.84 $
273 486.84 $
-
-
-
-
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
924 068.41 $
924 068.41 $
273 486.84 $
273 486.84 $
-
-
-
-
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
-
-
-
-
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
385 871.43 $
385 871.43 $
-259 473.20 $
-259 473.20 $
-433 521.71 $
-433 521.71 $
-333 882.01 $
-333 882.01 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
440 782.87 $
440 782.87 $
-200 816.11 $
-200 816.11 $
-364 411.92 $
-364 411.92 $
-326 407.37 $
-326 407.37 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
538 196.98 $
538 196.98 $
532 960.04 $
532 960.04 $
433 521.71 $
433 521.71 $
333 880.49 $
333 880.49 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 918 119.28 $
3 918 119.28 $
2 771 258.98 $
2 771 258.98 $
2 570 627.58 $
2 570 627.58 $
3 447 990.44 $
3 447 990.44 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 281 070.18 $
4 281 070.18 $
3 133 147.05 $
3 133 147.05 $
2 889 301.40 $
2 889 301.40 $
3 577 413.65 $
3 577 413.65 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 162 220.18 $
2 162 220.18 $
1 757 632.63 $
1 757 632.63 $
2 523 620.75 $
2 523 620.75 $
3 221 630.04 $
3 221 630.04 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
131 860.75 $
131 860.75 $
339 397.53 $
339 397.53 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
131 860.75 $
131 860.75 $
339 397.53 $
339 397.53 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
4.56 %
4.56 %
9.49 %
9.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 237 372.67 $
3 237 372.67 $
2 355 808.43 $
2 355 808.43 $
2 757 440.65 $
2 757 440.65 $
3 238 016.12 $
3 238 016.12 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
-401 848.72 $
-401 848.72 $
-139 880.44 $
-139 880.44 $
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bulletin Resources Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bulletin Resources Limited, tổng doanh thu của Bulletin Resources Limited là 924 068.41 Dollar Úc và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bulletin Resources Limited trong quý vừa qua là 440 782.87 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Bulletin Resources Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bulletin Resources Limited là 2 138 284 $
Chi phí cổ phiếu Bulletin Resources Limited
Chi phí cổ phiếu Bulletin Resources Limited
Cổ phiếu của Bulletin Resources Limited hôm nay, giá của cổ phiếu BNR.AX hiện đang trực tuyến.