Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bold Ventures Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bold Ventures Inc., Bold Ventures Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bold Ventures Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bold Ventures Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Bold Ventures Inc. trên 30/04/2021 lên tới 0 $. Động lực của thu nhập ròng của Bold Ventures Inc. đã thay đổi bởi 44 093 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Bold Ventures Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Bold Ventures Inc.. Lịch biểu tài chính của Bold Ventures Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Bold Ventures Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 0 $ - -49 041.67 $ -
31/01/2021 0 $ - -109 354.46 $ -
31/10/2020 0 $ - -66 102.91 $ -
31/07/2020 0 $ - -81 317.55 $ -
31/10/2019 0 $ - -799 386.19 $ -
31/07/2019 0 $ - -366 665.58 $ -
30/04/2019 0 $ - -45 721.89 $ -
31/01/2019 0 $ - -62 293.44 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bold Ventures Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Bold Ventures Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Bold Ventures Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Thu nhập hoạt động Bold Ventures Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bold Ventures Inc. là -29 113 $

Ngày báo cáo tài chính Bold Ventures Inc.

Thu nhập ròng Bold Ventures Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bold Ventures Inc. là -35 853 $ Chi phí hoạt động Bold Ventures Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bold Ventures Inc. là 29 113 $ Tài sản hiện tại Bold Ventures Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bold Ventures Inc. là 78 426 $

Tiền mặt hiện tại Bold Ventures Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bold Ventures Inc. là 52 252 $ Vốn chủ sở hữu Bold Ventures Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bold Ventures Inc. là 860 058 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-39 822.33 $ -192 039.86 $ -74 569.93 $ -83 095.76 $ -726 018.60 $ -445 054.55 $ -30 174.86 $ -56 454.07 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-49 041.67 $ -109 354.46 $ -66 102.91 $ -81 317.55 $ -799 386.19 $ -366 665.58 $ -45 721.89 $ -62 293.44 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
39 822.33 $ 192 039.86 $ 74 569.93 $ 83 095.76 $ 726 018.60 $ 445 054.55 $ 30 174.86 $ 56 454.07 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
107 275.32 $ 350 234.91 $ 349 481.23 $ 114 255.48 $ 18 935.20 $ 29 709.79 $ 37 068.84 $ 60 258.07 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 312 599.54 $ 1 325 127.71 $ 1 345 530.62 $ 915 488.27 $ 818 239.32 $ 1 523 076.70 $ 1 952 808.56 $ 1 975 644.88 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
71 473.11 $ 304 372.14 $ 310 810.63 $ 93 725.36 $ 15 934.13 $ 15 912.25 $ 18 032.42 $ 30 343.11 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 158 024.07 $ 138 844.02 $ 222 976.62 $ 200 089.68 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 158 024.07 $ 138 844.02 $ 222 976.62 $ 200 091.05 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 19.31 % 9.12 % 11.42 % 10.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 176 433.78 $ 1 192 987.54 $ 1 155 297.70 $ 800 766.35 $ 660 215.25 $ 1 384 232.68 $ 1 729 831.94 $ 1 775 553.83 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -13 655.29 $ -9 925.15 $ -14 775.56 $ -12 050.79 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bold Ventures Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bold Ventures Inc., tổng doanh thu của Bold Ventures Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bold Ventures Inc. trong quý vừa qua là -49 041.67 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Bold Ventures Inc.

Tài chính Bold Ventures Inc.