Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BPER Banca S.p.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BPER Banca S.p.A., BPER Banca S.p.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BPER Banca S.p.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BPER Banca S.p.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần BPER Banca S.p.A. hiện là 679 799 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. BPER Banca S.p.A. thu nhập ròng hiện tại 101 542 000 €. Tính năng động của BPER Banca S.p.A. thu nhập ròng giảm bởi -298 724 000 €. Việc đánh giá tính năng động của BPER Banca S.p.A. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của BPER Banca S.p.A.. Báo cáo tài chính BPER Banca S.p.A. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. BPER Banca S.p.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 679 799 000 € +66.72 % ↑ 101 542 000 € +93.34 % ↑
31/03/2021 329 416 000 € -20.739 % ↓ 400 266 000 € +734.39 % ↑
31/12/2020 502 689 000 € +1.96 % ↑ 45 031 000 € -
30/09/2020 524 367 000 € +10.71 % ↑ 95 940 000 € -77.289 % ↓
31/12/2019 493 040 000 € - -143 342 000 € -
30/09/2019 473 637 000 € - 422 433 000 € -
30/06/2019 407 738 000 € - 52 521 000 € -
31/03/2019 415 607 000 € - 47 971 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BPER Banca S.p.A., lịch trình

Ngày mới nhất của BPER Banca S.p.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của BPER Banca S.p.A. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp BPER Banca S.p.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BPER Banca S.p.A. là 679 799 000 €

Ngày báo cáo tài chính BPER Banca S.p.A.

Tổng doanh thu BPER Banca S.p.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BPER Banca S.p.A. là 679 799 000 € Thu nhập hoạt động BPER Banca S.p.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BPER Banca S.p.A. là 90 888 000 € Thu nhập ròng BPER Banca S.p.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BPER Banca S.p.A. là 101 542 000 €

Chi phí hoạt động BPER Banca S.p.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BPER Banca S.p.A. là 588 911 000 € Tài sản hiện tại BPER Banca S.p.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BPER Banca S.p.A. là 1 480 515 000 € Tiền mặt hiện tại BPER Banca S.p.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BPER Banca S.p.A. là 664 507 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
679 799 000 € 294 737 000 € 475 275 000 € 504 972 000 € 493 040 000 € 460 558 000 € 394 377 000 € 404 578 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- 34 679 000 € 27 414 000 € 19 395 000 € - 13 079 000 € 13 361 000 € 11 029 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
679 799 000 € 329 416 000 € 502 689 000 € 524 367 000 € 493 040 000 € 473 637 000 € 407 738 000 € 415 607 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 493 040 000 € 473 637 000 € 407 738 000 € 415 607 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
90 888 000 € -257 498 000 € 74 230 000 € 135 911 000 € 51 703 000 € 93 473 000 € 67 249 000 € 72 058 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
101 542 000 € 400 266 000 € 45 031 000 € 95 940 000 € -143 342 000 € 422 433 000 € 52 521 000 € 47 971 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
588 911 000 € 586 914 000 € 428 459 000 € 388 456 000 € 441 337 000 € 380 164 000 € 340 489 000 € 343 549 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 480 515 000 € 20 731 201 000 € 10 474 841 000 € 7 530 378 000 € 1 388 929 000 € 4 155 796 000 € 3 825 687 000 € 2 745 605 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
134 801 623 000 € 128 998 899 000 € 93 050 838 000 € 88 617 989 000 € 79 033 498 000 € 80 695 426 000 € 71 582 668 000 € 71 097 409 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
664 507 000 € 589 022 000 € 482 192 000 € 464 244 000 € 566 930 000 € 493 538 000 € 395 525 000 € 363 073 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 52 686 208 000 € 52 458 705 000 € 47 172 020 000 € 46 206 840 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 73 741 951 000 € 75 263 034 000 € 66 632 944 000 € 66 135 936 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 93.30 % 93.27 % 93.09 % 93.02 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 728 350 000 € 6 688 494 000 € 6 196 819 000 € 5 316 133 000 € 5 159 885 000 € 5 256 232 000 € 4 443 795 000 € 4 451 307 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BPER Banca S.p.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BPER Banca S.p.A., tổng doanh thu của BPER Banca S.p.A. là 679 799 000 Euro và thay đổi thành +66.72% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BPER Banca S.p.A. trong quý vừa qua là 101 542 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi +93.34% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BPER Banca S.p.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BPER Banca S.p.A. là 6 728 350 000 €

Chi phí cổ phiếu BPER Banca S.p.A.

Tài chính BPER Banca S.p.A.