Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bridgford Foods Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bridgford Foods Corporation, Bridgford Foods Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bridgford Foods Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bridgford Foods Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Bridgford Foods Corporation thu nhập ròng hiện tại -1 773 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Bridgford Foods Corporation đã thay đổi bởi -3 237 000 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Bridgford Foods Corporation. Biểu đồ tài chính của Bridgford Foods Corporation hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Bridgford Foods Corporation trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản Bridgford Foods Corporation trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
16/04/2021 50 477 000 $ +21.8 % ↑ -1 773 000 $ -179.865 % ↓
22/01/2021 54 693 000 $ +21.43 % ↑ 1 464 000 $ -21.962 % ↓
30/10/2020 66 669 000 $ +18.13 % ↑ 1 904 000 $ -36.129 % ↓
10/07/2020 41 660 000 $ -2.748 % ↓ 3 133 000 $ +183.53 % ↑
01/11/2019 59 464 000 $ +4.88 % ↑ 1 283 000 $ -37.779 % ↓
12/07/2019 42 837 000 $ - 1 105 000 $ -
19/04/2019 41 443 000 $ - 2 220 000 $ -
31/01/2019 45 041 000 $ - 1 876 000 $ -
02/11/2018 56 697 000 $ - 2 062 000 $ -
31/07/2018 38 468 000 $ - 1 448 000 $ -
30/06/2018 38 468 000 $ - 1 448 000 $ -
30/04/2018 37 900 000 $ - 4 634 000 $ -
31/01/2018 41 192 000 $ - -1 627 000 $ -
31/10/2017 56 436 000 $ - 2 981 000 $ -
31/07/2017 36 609 000 $ - 2 059 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bridgford Foods Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Bridgford Foods Corporation: 31/07/2017, 22/01/2021, 16/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Bridgford Foods Corporation là 16/04/2021. Lợi nhuận gộp Bridgford Foods Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bridgford Foods Corporation là 10 587 000 $

Ngày báo cáo tài chính Bridgford Foods Corporation

Tổng doanh thu Bridgford Foods Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bridgford Foods Corporation là 50 477 000 $ Thu nhập hoạt động Bridgford Foods Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bridgford Foods Corporation là -2 319 000 $ Thu nhập ròng Bridgford Foods Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bridgford Foods Corporation là -1 773 000 $

Chi phí hoạt động Bridgford Foods Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bridgford Foods Corporation là 52 796 000 $ Tài sản hiện tại Bridgford Foods Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bridgford Foods Corporation là 61 483 000 $ Vốn chủ sở hữu Bridgford Foods Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bridgford Foods Corporation là 70 937 000 $

16/04/2021 22/01/2021 30/10/2020 10/07/2020 01/11/2019 12/07/2019 19/04/2019 31/01/2019 02/11/2018 31/07/2018 30/06/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
10 587 000 $ 14 551 000 $ 19 220 000 $ 11 826 000 $ 18 188 000 $ 13 415 000 $ 14 389 000 $ 15 654 000 $ 17 302 000 $ 12 434 000 $ 12 434 000 $ 12 060 000 $ 13 959 000 $ 19 695 000 $ 14 019 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
39 890 000 $ 40 142 000 $ 47 449 000 $ 29 834 000 $ 41 276 000 $ 29 422 000 $ 27 054 000 $ 29 387 000 $ 39 395 000 $ 26 034 000 $ 26 034 000 $ 25 840 000 $ 27 233 000 $ 36 741 000 $ 22 590 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
50 477 000 $ 54 693 000 $ 66 669 000 $ 41 660 000 $ 59 464 000 $ 42 837 000 $ 41 443 000 $ 45 041 000 $ 56 697 000 $ 38 468 000 $ 38 468 000 $ 37 900 000 $ 41 192 000 $ 56 436 000 $ 36 609 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 45 041 000 $ - 38 468 000 $ 38 468 000 $ 37 900 000 $ 41 192 000 $ 56 436 000 $ 36 609 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 319 000 $ 575 000 $ 1 048 000 $ 933 000 $ 1 919 000 $ 1 311 000 $ 2 354 000 $ 2 567 000 $ 2 610 000 $ 1 704 000 $ 1 704 000 $ 447 000 $ 2 095 000 $ 4 918 000 $ 3 102 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 773 000 $ 1 464 000 $ 1 904 000 $ 3 133 000 $ 1 283 000 $ 1 105 000 $ 2 220 000 $ 1 876 000 $ 2 062 000 $ 1 448 000 $ 1 448 000 $ 4 634 000 $ -1 627 000 $ 2 981 000 $ 2 059 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
52 796 000 $ 54 118 000 $ 65 621 000 $ 40 727 000 $ 57 545 000 $ 41 526 000 $ 39 089 000 $ 13 087 000 $ 54 087 000 $ 10 730 000 $ 10 730 000 $ 11 613 000 $ 11 864 000 $ 14 777 000 $ 10 917 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
61 483 000 $ 66 903 000 $ 68 750 000 $ 67 445 000 $ 52 768 000 $ 54 236 000 $ 50 156 000 $ 53 184 000 $ 53 216 000 $ 55 924 000 $ 55 924 000 $ 55 230 000 $ 50 295 000 $ 55 823 000 $ 50 529 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
152 579 000 $ 156 609 000 $ 155 283 000 $ 146 648 000 $ 123 456 000 $ 120 234 000 $ 111 035 000 $ 107 683 000 $ 101 494 000 $ 100 341 000 $ 100 341 000 $ 97 093 000 $ 92 087 000 $ 97 545 000 $ 97 520 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 7 066 000 $ 4 302 000 $ 12 675 000 $ 3 478 000 $ 7 817 000 $ 2 798 000 $ 9 201 000 $ 8 179 000 $ 13 325 000 $ - 13 837 000 $ 7 221 000 $ 12 109 000 $ 10 659 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 19 940 000 $ 20 888 000 $ 19 228 000 $ 944 000 $ 18 367 000 $ - - - - 424 000 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 9 201 000 $ - 13 325 000 $ 13 325 000 $ 13 837 000 $ 7 221 000 $ 12 109 000 $ 10 659 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 56 972 000 $ 49 353 000 $ 41 259 000 $ 7 500 000 $ 35 814 000 $ - - - - 424 000 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 46.15 % 41.05 % 37.16 % 6.96 % 35.29 % - - - - 0.43 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
70 937 000 $ 72 710 000 $ 71 246 000 $ 71 903 000 $ 66 484 000 $ 70 881 000 $ 69 776 000 $ 67 556 000 $ 65 680 000 $ 60 493 000 $ 60 493 000 $ 59 045 000 $ 54 411 000 $ 56 038 000 $ 44 757 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 205 000 $ 5 573 000 $ -1 244 000 $ 713 000 $ 3 265 000 $ 4 393 000 $ - 1 847 000 $ -1 240 000 $ 3 331 000 $ -742 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bridgford Foods Corporation là ngày 16/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bridgford Foods Corporation, tổng doanh thu của Bridgford Foods Corporation là 50 477 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +21.8% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bridgford Foods Corporation trong quý vừa qua là -1 773 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -179.865% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Bridgford Foods Corporation

Tài chính Bridgford Foods Corporation