Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S., Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 472 530 765 ₤. Đây là các chỉ số tài chính chính của Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 472 530 765 ₤ +89.77 % ↑ 281 814 767 ₤ -
31/12/2020 1 409 774 962 ₤ +55.52 % ↑ 227 252 387 ₤ +472.49 % ↑
30/09/2020 1 132 411 653 ₤ +11.77 % ↑ 215 774 174 ₤ +274.45 % ↑
30/06/2020 717 301 318 ₤ -16.851 % ↓ 20 691 572 ₤ +6.95 % ↑
31/12/2019 906 510 269 ₤ - 39 695 682 ₤ -
30/09/2019 1 013 207 645 ₤ - 57 624 003 ₤ -
30/06/2019 862 669 099 ₤ - 19 346 716 ₤ -
31/03/2019 775 942 292 ₤ - -2 653 108 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 496 088 920 ₤

Ngày báo cáo tài chính Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 1 472 530 765 ₤ Thu nhập hoạt động Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 337 701 604 ₤ Thu nhập ròng Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 281 814 767 ₤

Chi phí hoạt động Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 1 134 829 161 ₤ Tài sản hiện tại Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 3 405 317 498 ₤ Tiền mặt hiện tại Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 1 573 186 540 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
496 088 920 ₤ 497 562 667 ₤ 362 365 050 ₤ 158 982 716 ₤ 218 456 365 ₤ 248 529 207 ₤ 195 904 677 ₤ 176 698 887 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
976 441 845 ₤ 912 212 295 ₤ 770 046 603 ₤ 558 318 602 ₤ 688 053 904 ₤ 764 678 438 ₤ 666 764 422 ₤ 599 243 405 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 472 530 765 ₤ 1 409 774 962 ₤ 1 132 411 653 ₤ 717 301 318 ₤ 906 510 269 ₤ 1 013 207 645 ₤ 862 669 099 ₤ 775 942 292 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 906 510 269 ₤ 1 013 207 645 ₤ 862 669 099 ₤ 775 942 292 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
337 701 604 ₤ 254 257 252 ₤ 254 931 104 ₤ 83 766 187 ₤ 108 390 400 ₤ 147 704 925 ₤ 99 883 273 ₤ 63 696 442 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
281 814 767 ₤ 227 252 387 ₤ 215 774 174 ₤ 20 691 572 ₤ 39 695 682 ₤ 57 624 003 ₤ 19 346 716 ₤ -2 653 108 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
342 649 ₤ 249 660 ₤ 298 888 ₤ 569 308 ₤ 579 021 ₤ 168 106 ₤ 400 683 ₤ 223 529 ₤
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 134 829 161 ₤ 1 155 517 710 ₤ 877 480 549 ₤ 633 535 131 ₤ 798 119 869 ₤ 865 502 720 ₤ 762 785 826 ₤ 712 245 850 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 405 317 498 ₤ 2 945 862 080 ₤ 2 723 419 030 ₤ 2 509 133 334 ₤ 2 225 786 569 ₤ 2 212 368 083 ₤ 2 206 974 661 ₤ 2 203 308 284 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 767 562 265 ₤ 6 060 497 318 ₤ 6 100 278 971 ₤ 5 830 121 680 ₤ 5 279 690 112 ₤ 5 171 925 804 ₤ 5 345 502 362 ₤ 5 370 743 517 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 573 186 540 ₤ 1 335 061 833 ₤ 1 182 857 868 ₤ 1 051 523 339 ₤ 792 595 257 ₤ 690 313 522 ₤ 743 317 761 ₤ 735 398 443 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 350 980 269 ₤ 1 949 452 207 ₤ 1 871 088 119 ₤ 1 776 078 561 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 382 648 128 ₤ 4 277 099 138 ₤ 4 415 976 392 ₤ 4 357 728 951 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 83.01 % 82.70 % 82.61 % 81.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 507 896 100 ₤ 1 438 386 971 ₤ 1 252 105 155 ₤ 994 900 392 ₤ 897 041 984 ₤ 894 826 666 ₤ 929 525 970 ₤ 1 013 014 566 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 405 366 402 ₤ 172 790 424 ₤ 283 314 935 ₤ 49 516 108 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S., tổng doanh thu của Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 1 472 530 765 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +89.77% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. trong quý vừa qua là 281 814 767 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +472.49% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S. là 1 507 896 100 ₤

Chi phí cổ phiếu Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S.

Tài chính Brisa Bridgestone Sabanci Lastik Sanayi ve Ticaret A.S.