Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Berkshire Hathaway Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Berkshire Hathaway Inc., Berkshire Hathaway Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Berkshire Hathaway Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Berkshire Hathaway Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Berkshire Hathaway Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng của Berkshire Hathaway Inc. hôm nay lên tới 11 711 000 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Berkshire Hathaway Inc. đã thay đổi bởi -24 124 000 000 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Berkshire Hathaway Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Berkshire Hathaway Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 64 599 000 000 $ +5.13 % ↑ 11 711 000 000 $ -45.935 % ↓
31/12/2020 64 381 000 000 $ +2.01 % ↑ 35 835 000 000 $ -
30/09/2020 63 024 000 000 $ -3.346 % ↓ 30 137 000 000 $ +82.38 % ↑
30/06/2020 56 840 000 000 $ -10.924 % ↓ 26 295 000 000 $ +86.85 % ↑
30/09/2019 65 206 000 000 $ - 16 524 000 000 $ -
30/06/2019 63 811 000 000 $ - 14 073 000 000 $ -
31/03/2019 61 448 000 000 $ - 21 661 000 000 $ -
31/12/2018 63 111 000 000 $ - -25 392 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Berkshire Hathaway Inc., lịch trình

Ngày của Berkshire Hathaway Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Berkshire Hathaway Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Berkshire Hathaway Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Berkshire Hathaway Inc. là 15 327 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Berkshire Hathaway Inc.

Tổng doanh thu Berkshire Hathaway Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Berkshire Hathaway Inc. là 64 599 000 000 $ Thu nhập hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là 15 327 000 000 $ Thu nhập ròng Berkshire Hathaway Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Berkshire Hathaway Inc. là 11 711 000 000 $

Chi phí hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là 49 272 000 000 $ Tài sản hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là 204 112 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là 60 054 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
15 327 000 000 $ 46 079 000 000 $ 38 665 000 000 $ 47 302 000 000 $ 20 830 000 000 $ 18 627 000 000 $ 28 470 000 000 $ -28 013 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
49 272 000 000 $ 18 302 000 000 $ 24 359 000 000 $ 9 538 000 000 $ 44 376 000 000 $ 45 184 000 000 $ 32 978 000 000 $ 91 124 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
64 599 000 000 $ 64 381 000 000 $ 63 024 000 000 $ 56 840 000 000 $ 65 206 000 000 $ 63 811 000 000 $ 61 448 000 000 $ 63 111 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 65 206 000 000 $ 63 811 000 000 $ 61 448 000 000 $ 63 111 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
15 327 000 000 $ 46 079 000 000 $ 38 665 000 000 $ 47 302 000 000 $ 20 830 000 000 $ 18 627 000 000 $ 28 470 000 000 $ -28 013 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 711 000 000 $ 35 835 000 000 $ 30 137 000 000 $ 26 295 000 000 $ 16 524 000 000 $ 14 073 000 000 $ 21 661 000 000 $ -25 392 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
49 272 000 000 $ 18 302 000 000 $ 24 359 000 000 $ 9 538 000 000 $ 44 376 000 000 $ 45 184 000 000 $ 32 978 000 000 $ 91 124 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
204 112 000 000 $ 194 026 000 000 $ 203 780 000 000 $ 203 361 000 000 $ 187 031 000 000 $ 180 413 000 000 $ 171 348 000 000 $ 166 788 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
884 393 000 000 $ 873 729 000 000 $ 829 946 000 000 $ 788 133 000 000 $ 788 482 000 000 $ 760 108 000 000 $ 738 724 000 000 $ 707 794 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
60 054 000 000 $ 47 990 000 000 $ 26 817 000 000 $ 36 074 000 000 $ 74 776 000 000 $ 44 634 000 000 $ 26 139 000 000 $ 30 361 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 109 584 000 000 $ 100 007 000 000 $ 96 241 000 000 $ 52 722 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 386 924 000 000 $ 373 717 000 000 $ 366 133 000 000 $ 355 294 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 49.07 % 49.17 % 49.56 % 50.20 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
447 987 000 000 $ 443 164 000 000 $ 415 155 000 000 $ 393 495 000 000 $ 397 609 000 000 $ 382 544 000 000 $ 368 877 000 000 $ 348 703 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 9 848 000 000 $ 9 185 000 000 $ 7 577 000 000 $ 10 845 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Berkshire Hathaway Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Berkshire Hathaway Inc., tổng doanh thu của Berkshire Hathaway Inc. là 64 599 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +5.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Berkshire Hathaway Inc. trong quý vừa qua là 11 711 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -45.935% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Berkshire Hathaway Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Berkshire Hathaway Inc. là 447 987 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Berkshire Hathaway Inc.

Tài chính Berkshire Hathaway Inc.