Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Berkshire Hathaway Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Berkshire Hathaway Inc., Berkshire Hathaway Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Berkshire Hathaway Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Berkshire Hathaway Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Doanh thu thuần Berkshire Hathaway Inc. hiện là 64 599 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Berkshire Hathaway Inc. doanh thu thuần tăng bởi 218 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Berkshire Hathaway Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -24 124 000 000 $. Báo cáo tài chính Berkshire Hathaway Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Berkshire Hathaway Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Berkshire Hathaway Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 096 245 030 000 $ +5.13 % ↑ 198 735 670 000 $ -45.935 % ↓
31/12/2020 1 092 545 570 000 $ -1.911 % ↓ 608 119 950 000 $ +22.9 % ↑
30/09/2020 1 069 517 280 000 $ -3.346 % ↓ 511 424 890 000 $ +82.38 % ↑
30/06/2020 964 574 800 000 $ -10.924 % ↓ 446 226 150 000 $ +86.85 % ↑
31/12/2019 1 113 825 950 000 $ - 494 828 230 000 $ -
30/09/2019 1 106 545 820 000 $ - 280 412 280 000 $ -
30/06/2019 1 082 872 670 000 $ - 238 818 810 000 $ -
31/03/2019 1 042 772 560 000 $ - 367 587 170 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Berkshire Hathaway Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Berkshire Hathaway Inc.: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Berkshire Hathaway Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Berkshire Hathaway Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Berkshire Hathaway Inc. là 15 327 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Berkshire Hathaway Inc.

Tổng doanh thu Berkshire Hathaway Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Berkshire Hathaway Inc. là 64 599 000 000 $ Thu nhập hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là 15 327 000 000 $ Thu nhập ròng Berkshire Hathaway Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Berkshire Hathaway Inc. là 11 711 000 000 $

Chi phí hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Berkshire Hathaway Inc. là 49 272 000 000 $ Tài sản hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là 204 112 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Berkshire Hathaway Inc. là 60 054 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
260 099 190 000 $ 781 960 630 000 $ 656 145 050 000 $ 802 714 940 000 $ 637 291 380 000 $ 353 485 100 000 $ 316 100 190 000 $ 483 135 900 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
836 145 840 000 $ 310 584 940 000 $ 413 372 230 000 $ 161 859 860 000 $ 476 534 570 000 $ 753 060 720 000 $ 766 772 480 000 $ 559 636 660 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 096 245 030 000 $ 1 092 545 570 000 $ 1 069 517 280 000 $ 964 574 800 000 $ 1 113 825 950 000 $ 1 106 545 820 000 $ 1 082 872 670 000 $ 1 042 772 560 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
260 099 190 000 $ 781 960 630 000 $ 656 145 050 000 $ 802 714 940 000 $ 637 291 380 000 $ 353 485 100 000 $ 316 100 190 000 $ 483 135 900 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
198 735 670 000 $ 608 119 950 000 $ 511 424 890 000 $ 446 226 150 000 $ 494 828 230 000 $ 280 412 280 000 $ 238 818 810 000 $ 367 587 170 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
836 145 840 000 $ 310 584 940 000 $ 413 372 230 000 $ 161 859 860 000 $ 476 534 570 000 $ 753 060 720 000 $ 766 772 480 000 $ 559 636 660 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 463 780 640 000 $ 3 292 621 220 000 $ 3 458 146 600 000 $ 3 451 036 170 000 $ 3 127 333 420 000 $ 3 173 916 070 000 $ 3 061 608 610 000 $ 2 907 775 560 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
15 008 149 210 000 $ 14 827 181 130 000 $ 14 084 183 620 000 $ 13 374 617 010 000 $ 13 876 861 130 000 $ 13 380 539 540 000 $ 12 899 032 760 000 $ 12 536 146 280 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 019 116 380 000 $ 814 390 300 000 $ 455 084 490 000 $ 612 175 780 000 $ 1 089 049 750 000 $ 1 268 948 720 000 $ 757 438 980 000 $ 443 578 830 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 930 991 170 000 $ 1 721 793 170 000 $ 1 697 118 790 000 $ 1 633 209 770 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 604 147 020 000 $ 6 566 100 280 000 $ 6 341 977 490 000 $ 6 213 277 010 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.59 % 49.07 % 49.17 % 49.56 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 602 339 390 000 $ 7 520 493 080 000 $ 7 045 180 350 000 $ 6 677 610 150 000 $ 7 208 703 270 000 $ 6 747 424 730 000 $ 6 491 771 680 000 $ 6 259 842 690 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 204 946 690 000 $ 167 120 560 000 $ 155 869 450 000 $ 128 581 690 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Berkshire Hathaway Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Berkshire Hathaway Inc., tổng doanh thu của Berkshire Hathaway Inc. là 1 096 245 030 000 Peso México và thay đổi thành +5.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Berkshire Hathaway Inc. trong quý vừa qua là 198 735 670 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -45.935% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Berkshire Hathaway Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Berkshire Hathaway Inc. là 447 987 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Berkshire Hathaway Inc.

Tài chính Berkshire Hathaway Inc.