Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bosideng International Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bosideng International Holdings Limited, Bosideng International Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bosideng International Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bosideng International Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Bosideng International Holdings Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Bosideng International Holdings Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Bosideng International Holdings Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Bosideng International Holdings Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2017 đến 30/09/2019. Bosideng International Holdings Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản Bosideng International Holdings Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 2 218 141 500 $ +28.81 % ↑ 171 332 000 $ +36.43 % ↑
30/06/2019 2 218 141 500 $ +28.81 % ↑ 171 332 000 $ +36.43 % ↑
31/03/2019 3 469 636 000 $ +17.18 % ↑ 365 076 000 $ +65.58 % ↑
31/12/2018 3 469 636 000 $ +17.18 % ↑ 365 076 000 $ +65.58 % ↑
30/09/2018 1 722 090 500 $ - 125 582 000 $ -
30/06/2018 1 722 090 500 $ - 125 582 000 $ -
31/03/2018 2 960 824 500 $ - 220 486 000 $ -
31/12/2017 2 960 824 500 $ - 220 486 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bosideng International Holdings Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Bosideng International Holdings Limited: 31/12/2017, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Bosideng International Holdings Limited là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Bosideng International Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bosideng International Holdings Limited là 964 806 000 $

Ngày báo cáo tài chính Bosideng International Holdings Limited

Tổng doanh thu Bosideng International Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bosideng International Holdings Limited là 2 218 141 500 $ Thu nhập hoạt động Bosideng International Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bosideng International Holdings Limited là 262 861 000 $ Thu nhập ròng Bosideng International Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bosideng International Holdings Limited là 171 332 000 $

Chi phí hoạt động Bosideng International Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bosideng International Holdings Limited là 1 955 280 500 $ Tài sản hiện tại Bosideng International Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bosideng International Holdings Limited là 11 956 640 000 $ Tiền mặt hiện tại Bosideng International Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bosideng International Holdings Limited là 1 391 220 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
964 806 000 $ 964 806 000 $ 2 029 054 500 $ 2 029 054 500 $ 727 702 500 $ 727 702 500 $ 1 465 590 500 $ 1 465 590 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 253 335 500 $ 1 253 335 500 $ 1 440 581 500 $ 1 440 581 500 $ 994 388 000 $ 994 388 000 $ 1 495 234 000 $ 1 495 234 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 218 141 500 $ 2 218 141 500 $ 3 469 636 000 $ 3 469 636 000 $ 1 722 090 500 $ 1 722 090 500 $ 2 960 824 500 $ 2 960 824 500 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
262 861 000 $ 262 861 000 $ 527 894 500 $ 527 894 500 $ 177 466 000 $ 177 466 000 $ 424 906 000 $ 424 906 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
171 332 000 $ 171 332 000 $ 365 076 000 $ 365 076 000 $ 125 582 000 $ 125 582 000 $ 220 486 000 $ 220 486 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 955 280 500 $ 1 955 280 500 $ 2 941 741 500 $ 2 941 741 500 $ 1 544 624 500 $ 1 544 624 500 $ 2 535 918 500 $ 2 535 918 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 956 640 000 $ 11 956 640 000 $ 11 138 157 000 $ 11 138 157 000 $ 10 863 651 000 $ 10 863 651 000 $ 10 958 555 000 $ 10 958 555 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 346 465 000 $ 16 346 465 000 $ 15 082 704 000 $ 15 082 704 000 $ 14 572 197 000 $ 14 572 197 000 $ 14 443 162 000 $ 14 443 162 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 391 220 000 $ 1 391 220 000 $ 1 754 267 000 $ 1 754 267 000 $ 1 284 941 000 $ 1 284 941 000 $ 1 794 051 000 $ 1 794 051 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
6 011 639 000 $ 6 011 639 000 $ 4 795 859 000 $ 4 795 859 000 $ 4 959 590 000 $ 4 959 590 000 $ 4 337 362 000 $ 4 337 362 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
6 445 843 000 $ 6 445 843 000 $ 4 973 818 000 $ 4 973 818 000 $ 5 131 590 000 $ 5 131 590 000 $ 4 660 394 000 $ 4 660 394 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
39.43 % 39.43 % 32.98 % 32.98 % 35.21 % 35.21 % 32.27 % 32.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 672 399 000 $ 9 672 399 000 $ 9 899 201 000 $ 9 899 201 000 $ 9 247 896 000 $ 9 247 896 000 $ 9 595 793 000 $ 9 595 793 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-1 428 562 000 $ -1 428 562 000 $ 1 699 893 000 $ 1 699 893 000 $ -945 173 500 $ -945 173 500 $ 1 372 778 000 $ 1 372 778 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bosideng International Holdings Limited là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bosideng International Holdings Limited, tổng doanh thu của Bosideng International Holdings Limited là 2 218 141 500 Dollar Mỹ và thay đổi thành +28.81% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bosideng International Holdings Limited trong quý vừa qua là 171 332 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +36.43% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Bosideng International Holdings Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Bosideng International Holdings Limited là 6 011 639 000 $ Tổng nợ Bosideng International Holdings Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Bosideng International Holdings Limited là 6 445 843 000 $ Vốn chủ sở hữu Bosideng International Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bosideng International Holdings Limited là 9 672 399 000 $

Chi phí cổ phiếu Bosideng International Holdings Limited

Tài chính Bosideng International Holdings Limited