Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BlueScope Steel Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BlueScope Steel Limited, BlueScope Steel Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BlueScope Steel Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BlueScope Steel Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần của BlueScope Steel Limited trên 31/12/2020 lên tới 2 915 700 000 $. Thu nhập ròng của BlueScope Steel Limited hôm nay lên tới 165 150 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của BlueScope Steel Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của BlueScope Steel Limited. Lịch biểu tài chính của BlueScope Steel Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Tất cả thông tin về BlueScope Steel Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 915 700 000 $ -0.87 % ↓ 165 150 000 $ +77.77 % ↑
30/09/2020 2 915 700 000 $ -0.87 % ↓ 165 150 000 $ +77.77 % ↑
30/06/2020 2 720 800 000 $ - -44 650 000 $ -
31/03/2020 2 720 800 000 $ - -44 650 000 $ -
31/12/2019 2 941 300 000 $ - 92 900 000 $ -
30/09/2019 2 941 300 000 $ - 92 900 000 $ -
30/06/2019 0 $ - 0 $ -
31/03/2019 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BlueScope Steel Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của BlueScope Steel Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của BlueScope Steel Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp BlueScope Steel Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BlueScope Steel Limited là 1 184 450 000 $

Ngày báo cáo tài chính BlueScope Steel Limited

Tổng doanh thu BlueScope Steel Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BlueScope Steel Limited là 2 915 700 000 $ Thu nhập hoạt động BlueScope Steel Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BlueScope Steel Limited là 258 850 000 $ Thu nhập ròng BlueScope Steel Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BlueScope Steel Limited là 165 150 000 $

Chi phí hoạt động BlueScope Steel Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BlueScope Steel Limited là 2 656 850 000 $ Tài sản hiện tại BlueScope Steel Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BlueScope Steel Limited là 4 575 300 000 $ Tiền mặt hiện tại BlueScope Steel Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BlueScope Steel Limited là 1 495 100 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 184 450 000 $ 1 184 450 000 $ 1 072 100 000 $ 1 072 100 000 $ 1 126 600 000 $ 1 126 600 000 $ - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 731 250 000 $ 1 731 250 000 $ 1 648 700 000 $ 1 648 700 000 $ 1 814 700 000 $ 1 814 700 000 $ - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 915 700 000 $ 2 915 700 000 $ 2 720 800 000 $ 2 720 800 000 $ 2 941 300 000 $ 2 941 300 000 $ - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 941 300 000 $ 2 941 300 000 $ - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
258 850 000 $ 258 850 000 $ 110 300 000 $ 110 300 000 $ 146 950 000 $ 146 950 000 $ 146 950 000 $ 146 950 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
165 150 000 $ 165 150 000 $ -44 650 000 $ -44 650 000 $ 92 900 000 $ 92 900 000 $ - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 656 850 000 $ 2 656 850 000 $ 2 610 500 000 $ 2 610 500 000 $ 2 794 350 000 $ 2 794 350 000 $ - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 575 300 000 $ 4 575 300 000 $ 4 592 900 000 $ 4 592 900 000 $ 4 571 700 000 $ 4 571 700 000 $ 5 078 600 000 $ 5 078 600 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 325 300 000 $ 11 325 300 000 $ 11 560 300 000 $ 11 560 300 000 $ 11 549 900 000 $ 11 549 900 000 $ 11 696 300 000 $ 11 696 300 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 495 100 000 $ 1 495 100 000 $ 1 399 500 000 $ 1 399 500 000 $ 1 273 400 000 $ 1 273 400 000 $ 1 644 500 000 $ 1 644 500 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 467 400 000 $ 2 467 400 000 $ 2 897 000 000 $ 2 897 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 268 200 000 $ 4 268 200 000 $ 4 354 800 000 $ 4 354 800 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 36.95 % 36.95 % 37.23 % 37.23 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 620 600 000 $ 6 620 600 000 $ 6 543 100 000 $ 6 543 100 000 $ 6 805 200 000 $ 6 805 200 000 $ 6 864 100 000 $ 6 864 100 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 117 900 000 $ 117 900 000 $ 117 900 000 $ 117 900 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BlueScope Steel Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BlueScope Steel Limited, tổng doanh thu của BlueScope Steel Limited là 2 915 700 000 Dollar Úc và thay đổi thành -0.87% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BlueScope Steel Limited trong quý vừa qua là 165 150 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +77.77% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BlueScope Steel Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BlueScope Steel Limited là 6 620 600 000 $

Chi phí cổ phiếu BlueScope Steel Limited

Tài chính BlueScope Steel Limited