Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bucher Industries AG

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bucher Industries AG, Bucher Industries AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bucher Industries AG công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bucher Industries AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Bucher Industries AG hiện là 803 900 000 Fr. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Bucher Industries AG - 68 500 000 Fr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Bucher Industries AG thu nhập ròng tăng bởi 0 Fr. Việc đánh giá tính năng động của Bucher Industries AG thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Báo cáo tài chính Bucher Industries AG trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Bucher Industries AG" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Bucher Industries AG trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 803 900 000 Fr -3.2029 % ↓ 68 500 000 Fr +13.88 % ↑
31/03/2021 803 900 000 Fr -3.2029 % ↓ 68 500 000 Fr +13.88 % ↑
31/12/2020 692 000 000 Fr -4.221 % ↓ 40 950 000 Fr -21.0983 % ↓
30/09/2020 692 000 000 Fr -4.221 % ↓ 40 950 000 Fr -21.0983 % ↓
31/12/2019 722 500 000 Fr - 51 900 000 Fr -
30/09/2019 722 500 000 Fr - 51 900 000 Fr -
30/06/2019 830 500 000 Fr - 60 150 000 Fr -
31/03/2019 830 500 000 Fr - 60 150 000 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bucher Industries AG, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Bucher Industries AG: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Bucher Industries AG cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Bucher Industries AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bucher Industries AG là 402 350 000 Fr

Ngày báo cáo tài chính Bucher Industries AG

Tổng doanh thu Bucher Industries AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bucher Industries AG là 803 900 000 Fr Thu nhập hoạt động Bucher Industries AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bucher Industries AG là 89 650 000 Fr Thu nhập ròng Bucher Industries AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bucher Industries AG là 68 500 000 Fr

Chi phí hoạt động Bucher Industries AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bucher Industries AG là 714 250 000 Fr Tài sản hiện tại Bucher Industries AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bucher Industries AG là 1 872 800 000 Fr Tiền mặt hiện tại Bucher Industries AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bucher Industries AG là 462 900 000 Fr

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
402 350 000 Fr 402 350 000 Fr 338 250 000 Fr 338 250 000 Fr 358 500 000 Fr 358 500 000 Fr 405 500 000 Fr 405 500 000 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
401 550 000 Fr 401 550 000 Fr 353 750 000 Fr 353 750 000 Fr 364 000 000 Fr 364 000 000 Fr 425 000 000 Fr 425 000 000 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
803 900 000 Fr 803 900 000 Fr 692 000 000 Fr 692 000 000 Fr 722 500 000 Fr 722 500 000 Fr 830 500 000 Fr 830 500 000 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 722 500 000 Fr 722 500 000 Fr 830 500 000 Fr 830 500 000 Fr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
89 650 000 Fr 89 650 000 Fr 54 600 000 Fr 54 600 000 Fr 64 950 000 Fr 64 950 000 Fr 77 350 000 Fr 77 350 000 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
68 500 000 Fr 68 500 000 Fr 40 950 000 Fr 40 950 000 Fr 51 900 000 Fr 51 900 000 Fr 60 150 000 Fr 60 150 000 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
714 250 000 Fr 714 250 000 Fr 637 400 000 Fr 637 400 000 Fr 657 550 000 Fr 657 550 000 Fr 753 150 000 Fr 753 150 000 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 872 800 000 Fr 1 872 800 000 Fr 1 722 300 000 Fr 1 722 300 000 Fr 1 797 600 000 Fr 1 797 600 000 Fr 1 799 000 000 Fr 1 799 000 000 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 596 200 000 Fr 2 596 200 000 Fr 2 430 800 000 Fr 2 430 800 000 Fr 2 545 100 000 Fr 2 545 100 000 Fr 2 517 300 000 Fr 2 517 300 000 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
462 900 000 Fr 462 900 000 Fr 514 700 000 Fr 514 700 000 Fr 425 700 000 Fr 425 700 000 Fr 285 100 000 Fr 285 100 000 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 924 300 000 Fr 924 300 000 Fr 875 400 000 Fr 875 400 000 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 152 200 000 Fr 1 152 200 000 Fr 1 202 500 000 Fr 1 202 500 000 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.27 % 45.27 % 47.77 % 47.77 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 469 200 000 Fr 1 469 200 000 Fr 1 371 300 000 Fr 1 371 300 000 Fr 1 374 100 000 Fr 1 374 100 000 Fr 1 296 700 000 Fr 1 296 700 000 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 157 750 000 Fr 157 750 000 Fr -15 400 000 Fr -15 400 000 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bucher Industries AG là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bucher Industries AG, tổng doanh thu của Bucher Industries AG là 803 900 000 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành -3.2029% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bucher Industries AG trong quý vừa qua là 68 500 000 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi +13.88% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Bucher Industries AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bucher Industries AG là 1 469 200 000 Fr

Chi phí cổ phiếu Bucher Industries AG

Tài chính Bucher Industries AG