Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Burlington Stores, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Burlington Stores, Inc., Burlington Stores, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Burlington Stores, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Burlington Stores, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Burlington Stores, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Burlington Stores, Inc. thu nhập ròng tăng bởi 15 036 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Burlington Stores, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Burlington Stores, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/07/2017 đến 01/05/2021. Báo cáo tài chính Burlington Stores, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Burlington Stores, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 2 192 021 000 $ +34.24 % ↑ 171 030 000 $ +119.93 % ↑
30/01/2021 2 277 434 000 $ +13.98 % ↑ 155 994 000 $ -15.382 % ↓
31/10/2020 1 665 955 000 $ +1.52 % ↑ 8 016 000 $ -89.569 % ↓
01/08/2020 1 009 783 000 $ -39.289 % ↓ -46 781 000 $ -155.318 % ↓
02/11/2019 1 781 583 000 $ - 96 459 000 $ -
03/08/2019 1 663 262 000 $ - 84 567 000 $ -
04/05/2019 1 632 954 000 $ - 77 765 000 $ -
02/02/2019 1 988 479 000 $ - 184 351 000 $ -
31/01/2019 1 998 071 000 $ - 184 351 000 $ -
31/10/2018 1 640 958 000 $ - 76 849 000 $ -
31/07/2018 1 504 742 000 $ +9.92 % ↑ 70 957 000 $ +51.29 % ↑
30/04/2018 1 524 708 000 $ - 82 588 000 $ -
31/01/2018 1 944 272 000 $ - 240 703 000 $ -
31/10/2017 1 444 572 000 $ - 44 879 000 $ -
31/07/2017 1 368 980 000 $ - 46 902 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Burlington Stores, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Burlington Stores, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/07/2017, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Burlington Stores, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 01/05/2021. Lợi nhuận gộp Burlington Stores, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Burlington Stores, Inc. là 949 832 000 $

Ngày báo cáo tài chính Burlington Stores, Inc.

Tổng doanh thu Burlington Stores, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Burlington Stores, Inc. là 2 192 021 000 $ Thu nhập hoạt động Burlington Stores, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Burlington Stores, Inc. là 236 580 000 $ Thu nhập ròng Burlington Stores, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Burlington Stores, Inc. là 171 030 000 $

Chi phí hoạt động Burlington Stores, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Burlington Stores, Inc. là 1 955 441 000 $ Tài sản hiện tại Burlington Stores, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Burlington Stores, Inc. là 2 738 098 000 $ Tiền mặt hiện tại Burlington Stores, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Burlington Stores, Inc. là 1 530 600 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
949 832 000 $ 967 991 000 $ 750 108 000 $ 462 233 000 $ 758 671 000 $ 695 941 000 $ 671 636 000 $ 832 525 000 $ 842 117 000 $ 698 949 000 $ 627 268 000 $ 632 026 000 $ 821 364 000 $ 612 844 000 $ 560 854 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 242 189 000 $ 1 309 443 000 $ 915 847 000 $ 547 550 000 $ 1 022 912 000 $ 967 321 000 $ 961 318 000 $ 1 155 954 000 $ 1 155 954 000 $ 942 009 000 $ 877 474 000 $ 892 682 000 $ 1 122 908 000 $ 831 728 000 $ 808 126 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 192 021 000 $ 2 277 434 000 $ 1 665 955 000 $ 1 009 783 000 $ 1 781 583 000 $ 1 663 262 000 $ 1 632 954 000 $ 1 988 479 000 $ 1 998 071 000 $ 1 640 958 000 $ 1 504 742 000 $ 1 524 708 000 $ 1 944 272 000 $ 1 444 572 000 $ 1 368 980 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 1 781 583 000 $ 1 991 483 000 $ 1 634 489 000 $ 1 498 633 000 $ 1 518 446 000 $ 1 936 829 000 $ 1 438 167 000 $ 1 363 224 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
236 580 000 $ 215 066 000 $ 51 126 000 $ -70 837 000 $ 122 301 000 $ 110 597 000 $ 104 857 000 $ 252 242 000 $ 252 242 000 $ 107 059 000 $ 91 268 000 $ 113 217 000 $ 242 508 000 $ 81 808 000 $ 74 954 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
171 030 000 $ 155 994 000 $ 8 016 000 $ -46 781 000 $ 96 459 000 $ 84 567 000 $ 77 765 000 $ 184 351 000 $ 184 351 000 $ 76 849 000 $ 70 957 000 $ 82 588 000 $ 240 703 000 $ 44 879 000 $ 46 902 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 955 441 000 $ 2 062 368 000 $ 1 614 829 000 $ 1 080 620 000 $ 1 659 282 000 $ 1 552 665 000 $ 1 528 097 000 $ 1 736 237 000 $ 589 875 000 $ 591 890 000 $ 536 000 000 $ 518 809 000 $ 578 856 000 $ 531 036 000 $ 485 900 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 738 098 000 $ 2 510 616 000 $ 2 634 861 000 $ 1 891 790 000 $ 1 415 145 000 $ 1 185 909 000 $ 1 251 801 000 $ 1 271 900 000 $ 1 271 900 000 $ 1 398 627 000 $ 1 173 993 000 $ 1 100 901 000 $ 1 100 433 000 $ 1 150 455 000 $ 948 463 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 051 044 000 $ 6 781 092 000 $ 6 908 796 000 $ 6 369 934 000 $ 5 507 587 000 $ 5 046 437 000 $ 5 065 239 000 $ 3 079 172 000 $ 3 079 172 000 $ 3 206 914 000 $ 2 930 621 000 $ 2 825 446 000 $ 2 812 829 000 $ 2 843 363 000 $ 2 611 768 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 530 600 000 $ 1 380 276 000 $ 1 348 691 000 $ 1 077 146 000 $ 140 514 000 $ 97 207 000 $ 105 031 000 $ 112 274 000 $ 134 156 000 $ 107 259 000 $ 111 467 000 $ 104 890 000 $ 133 286 000 $ 48 080 000 $ 32 648 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 607 646 000 $ 1 315 768 000 $ 1 343 890 000 $ 1 247 742 000 $ 2 924 000 $ 2 800 000 $ 2 755 000 $ 13 040 000 $ 13 164 000 $ 1 942 000 $ 1 823 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 112 274 000 $ 85 377 000 $ 89 585 000 $ 83 008 000 $ 133 286 000 $ 48 080 000 $ 32 648 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 115 999 000 $ 4 731 300 000 $ 4 786 691 000 $ 2 756 462 000 $ 986 567 000 $ 1 091 914 000 $ 1 158 426 000 $ 1 135 592 000 $ 1 126 972 000 $ 1 296 242 000 $ 1 278 266 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 92.89 % 93.76 % 94.50 % 89.52 % 32.04 % 34.05 % 39.53 % 40.19 % 40.07 % 45.59 % 48.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
539 892 000 $ 464 754 000 $ 286 576 000 $ 262 260 000 $ 391 588 000 $ 315 137 000 $ 278 548 000 $ 322 710 000 $ 322 710 000 $ 193 383 000 $ 153 293 000 $ 111 271 000 $ 86 774 000 $ -110 533 000 $ -95 900 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 247 450 000 $ 175 232 000 $ 54 191 000 $ 264 300 000 $ 264 300 000 $ 209 046 000 $ 106 097 000 $ 60 210 000 $ 385 754 000 $ 149 319 000 $ 43 593 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Burlington Stores, Inc. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Burlington Stores, Inc., tổng doanh thu của Burlington Stores, Inc. là 2 192 021 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +34.24% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Burlington Stores, Inc. trong quý vừa qua là 171 030 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +119.93% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Burlington Stores, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Burlington Stores, Inc. là 539 892 000 $

Chi phí cổ phiếu Burlington Stores, Inc.

Tài chính Burlington Stores, Inc.