Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BW LPG Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BW LPG Limited, BW LPG Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BW LPG Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BW LPG Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Na Uy ngày hôm nay

Doanh thu BW LPG Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng BW LPG Limited - 71 169 000 kr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của BW LPG Limited. Đồ thị của công ty tài chính BW LPG Limited. Báo cáo tài chính BW LPG Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. BW LPG Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 222 122 570.05 kr +74 % ↑ 769 886 528.19 kr -
31/12/2020 2 053 344 455.80 kr -27.22 % ↓ 828 518 586.85 kr -50.181 % ↓
30/09/2020 1 640 010 077.69 kr -42.175 % ↓ 265 996 990.85 kr -79.0438 % ↓
30/06/2020 2 379 206 725.73 kr +24.84 % ↑ 671 456 066.61 kr +135.24 % ↑
31/12/2019 2 821 305 429.29 kr - 1 663 051 827.68 kr -
30/09/2019 2 836 168 980.69 kr - 1 269 297 528.21 kr -
30/06/2019 1 905 736 625.46 kr - 285 436 439.08 kr -
31/03/2019 1 277 064 653.32 kr - -255 460 528.65 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BW LPG Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của BW LPG Limited: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của BW LPG Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp BW LPG Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BW LPG Limited là 120 776 000 kr

Ngày báo cáo tài chính BW LPG Limited

Tổng doanh thu BW LPG Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BW LPG Limited là 205 415 000 kr Thu nhập hoạt động BW LPG Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BW LPG Limited là 73 352 000 kr Thu nhập ròng BW LPG Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BW LPG Limited là 71 169 000 kr

Chi phí hoạt động BW LPG Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BW LPG Limited là 132 063 000 kr Tài sản hiện tại BW LPG Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BW LPG Limited là 551 016 000 kr Tiền mặt hiện tại BW LPG Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BW LPG Limited là 82 114 000 kr

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 306 521 313.05 kr 1 120 467 295.17 kr 776 799 053.18 kr 1 291 463 042.63 kr 862 918 945.99 kr 1 957 066 721.10 kr 1 156 685 031.78 kr 604 245 553.61 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
915 601 257 kr 932 877 160.63 kr 863 211 024.51 kr 1 087 743 683.10 kr 1 958 386 483.31 kr 879 102 259.60 kr 749 051 593.69 kr 672 819 099.71 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 222 122 570.05 kr 2 053 344 455.80 kr 1 640 010 077.69 kr 2 379 206 725.73 kr 2 821 305 429.29 kr 2 836 168 980.69 kr 1 905 736 625.46 kr 1 277 064 653.32 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 821 305 429.29 kr 2 836 168 980.69 kr 1 905 736 625.46 kr 1 277 064 653.32 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
793 501 617.50 kr 660 054 186.57 kr 306 065 836.84 kr 805 130 669.72 kr 1 319 729 752.83 kr 1 275 030 921.40 kr 460 867 452.97 kr -120 282 262.04 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
769 886 528.19 kr 828 518 586.85 kr 265 996 990.85 kr 671 456 066.61 kr 1 663 051 827.68 kr 1 269 297 528.21 kr 285 436 439.08 kr -255 460 528.65 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 428 620 952.55 kr 1 393 290 269.23 kr 1 333 944 240.85 kr 1 574 076 056.01 kr 1 501 575 676.46 kr 1 561 138 059.30 kr 1 444 869 172.50 kr 1 397 346 915.36 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 960 738 456.57 kr 4 053 444 078.99 kr 3 571 828 233.31 kr 4 190 158 462.27 kr 4 197 060 169.54 kr 2 810 184 810.05 kr 2 448 732 231.45 kr 1 722 744 023.20 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 107 200 609.68 kr 26 142 444 751.21 kr 25 681 490 756.46 kr 26 760 850 704.23 kr 27 578 227 036.39 kr 26 123 254 110.61 kr 26 044 046 742.81 kr 25 627 705 037.70 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
888 286 506.42 kr 976 364 407.09 kr 1 220 239 154.40 kr 1 017 525 843.10 kr 1 213 856 697.83 kr 520 916 633.34 kr 573 469 131.68 kr 412 566 319.77 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 920 774 392.28 kr 2 244 601 798.44 kr 2 415 056 659.75 kr 2 260 103 595.50 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 842 381 118.09 kr 14 614 289 428.63 kr 15 636 715 700.26 kr 15 361 512 827.14 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.82 % 55.94 % 60.04 % 59.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
14 083 106 776.17 kr 13 539 137 575.11 kr 12 926 778 729.25 kr 12 877 341 735.14 kr 12 735 845 918.30 kr 11 509 364 937.73 kr 10 401 489 472.13 kr 10 260 210 009.75 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 345 562 475.36 kr 1 354 357 284.15 kr 401 889 227.17 kr 383 401 738.57 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BW LPG Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BW LPG Limited, tổng doanh thu của BW LPG Limited là 2 222 122 570.05 Krone Na Uy và thay đổi thành +74% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BW LPG Limited trong quý vừa qua là 769 886 528.19 kr, lợi nhuận ròng thay đổi -50.181% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BW LPG Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BW LPG Limited là 1 301 855 000 kr

Chi phí cổ phiếu BW LPG Limited

Tài chính BW LPG Limited