Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BWR Exploration Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BWR Exploration Inc., BWR Exploration Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BWR Exploration Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BWR Exploration Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của BWR Exploration Inc. tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng BWR Exploration Inc. - -206 529 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của BWR Exploration Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -111 110 $. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của BWR Exploration Inc.. Báo cáo tài chính BWR Exploration Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản BWR Exploration Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 0 $ - -206 529 $ -
28/02/2021 0 $ - -95 419 $ -
30/11/2020 0 $ - -227 908 $ -
31/08/2020 0 $ - -112 368 $ -
31/08/2019 0 $ - -101 022 $ -
31/05/2019 0 $ - -169 972 $ -
28/02/2019 0 $ - -107 989 $ -
30/11/2018 0 $ - -171 597 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BWR Exploration Inc., lịch trình

Ngày của BWR Exploration Inc. báo cáo tài chính: 30/11/2018, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của BWR Exploration Inc. là 31/05/2021. Thu nhập hoạt động BWR Exploration Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BWR Exploration Inc. là -206 529 $

Ngày báo cáo tài chính BWR Exploration Inc.

Thu nhập ròng BWR Exploration Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BWR Exploration Inc. là -206 529 $ Chi phí hoạt động BWR Exploration Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BWR Exploration Inc. là 206 529 $ Tài sản hiện tại BWR Exploration Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BWR Exploration Inc. là 628 569 $

Tiền mặt hiện tại BWR Exploration Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BWR Exploration Inc. là 621 431 $ Vốn chủ sở hữu BWR Exploration Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BWR Exploration Inc. là 145 476 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-206 529 $ -110 775 $ -265 342 $ -128 096 $ -101 022 $ -169 972 $ -109 776 $ -180 620 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-206 529 $ -95 419 $ -227 908 $ -112 368 $ -101 022 $ -169 972 $ -107 989 $ -171 597 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
206 529 $ 110 775 $ 265 342 $ 128 096 $ 101 022 $ 169 972 $ 109 776 $ 180 620 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
628 569 $ 268 514 $ 343 767 $ 217 093 $ 40 283 $ 112 302 $ 200 158 $ 106 021 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
628 569 $ 268 514 $ 343 767 $ 217 093 $ 40 283 $ 112 302 $ 200 158 $ 106 021 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
621 431 $ 262 015 $ 336 066 $ 208 663 $ 34 376 $ 103 491 $ 187 250 $ 93 094 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 319 704 $ 295 961 $ 265 961 $ 253 335 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 319 704 $ 295 961 $ 265 961 $ 253 335 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 793.64 % 263.54 % 132.88 % 238.95 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
145 476 $ -196 995 $ -101 576 $ -277 060 $ -279 421 $ -183 659 $ -65 803 $ -147 314 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -69 115 $ -83 759 $ -95 344 $ -154 849 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BWR Exploration Inc. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BWR Exploration Inc., tổng doanh thu của BWR Exploration Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BWR Exploration Inc. trong quý vừa qua là -206 529 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu BWR Exploration Inc.

Tài chính BWR Exploration Inc.