Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu BYD Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty BYD Company Limited, BYD Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào BYD Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BYD Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

BYD Company Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. BYD Company Limited thu nhập ròng hiện tại 237 356 000 $. Tính năng động của BYD Company Limited thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -583 341 000 $. Đồ thị của công ty tài chính BYD Company Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" BYD Company Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 40 991 873 000 $ +35.27 % ↑ 237 356 000 $ -68.341 % ↓
31/12/2020 51 575 058 000 $ +25.57 % ↑ 820 697 000 $ -34.509 % ↓
30/09/2020 44 519 647 000 $ +40.72 % ↑ 1 751 140 000 $ +1 362.660 % ↑
30/06/2020 40 824 444 000 $ +28.06 % ↑ 1 549 794 000 $ +119.88 % ↑
30/09/2019 31 637 534 000 $ - 119 723 000 $ -
30/06/2019 31 880 152 000 $ - 704 841 000 $ -
31/03/2019 30 304 111 000 $ - 749 732 000 $ -
31/12/2018 41 073 381 000 $ - 1 253 141 000 $ -
30/09/2018 34 830 396 000 $ - 1 047 954 000 $ -
30/06/2018 29 413 365 000 $ - 376 674 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính BYD Company Limited, lịch trình

Ngày của BYD Company Limited báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của BYD Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp BYD Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp BYD Company Limited là 5 162 923 000 $

Ngày báo cáo tài chính BYD Company Limited

Tổng doanh thu BYD Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu BYD Company Limited là 40 991 873 000 $ Thu nhập hoạt động BYD Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động BYD Company Limited là 1 078 032 000 $ Thu nhập ròng BYD Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng BYD Company Limited là 237 356 000 $

Chi phí hoạt động BYD Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động BYD Company Limited là 39 913 841 000 $ Tài sản hiện tại BYD Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại BYD Company Limited là 133 680 278 000 $ Tiền mặt hiện tại BYD Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại BYD Company Limited là 29 974 477 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 162 923 000 $ 8 056 002 000 $ 9 934 790 000 $ 8 202 704 000 $ 4 385 321 000 $ 4 842 703 000 $ 5 637 780 000 $ 6 485 332 000 $ 5 992 628 000 $ 4 257 480 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
35 828 950 000 $ 43 519 056 000 $ 34 584 857 000 $ 32 621 740 000 $ 27 252 213 000 $ 27 037 449 000 $ 24 666 331 000 $ 34 588 049 000 $ 28 837 768 000 $ 25 155 885 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
40 991 873 000 $ 51 575 058 000 $ 44 519 647 000 $ 40 824 444 000 $ 31 637 534 000 $ 31 880 152 000 $ 30 304 111 000 $ 41 073 381 000 $ 34 830 396 000 $ 29 413 365 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 078 032 000 $ 227 657 000 $ 4 422 766 000 $ 2 750 146 000 $ 883 587 000 $ 1 019 218 000 $ 1 940 306 000 $ 2 716 974 000 $ 2 046 117 000 $ 365 213 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
237 356 000 $ 820 697 000 $ 1 751 140 000 $ 1 549 794 000 $ 119 723 000 $ 704 841 000 $ 749 732 000 $ 1 253 141 000 $ 1 047 954 000 $ 376 674 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 217 204 000 $ 2 573 070 000 $ 2 366 430 000 $ 1 768 830 000 $ 1 343 891 000 $ 1 201 895 000 $ 1 293 328 000 $ 1 502 483 000 $ 1 407 708 000 $ 2 079 169 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
39 913 841 000 $ 51 347 401 000 $ 40 096 881 000 $ 38 074 298 000 $ 30 753 947 000 $ 30 860 934 000 $ 28 363 805 000 $ 38 356 407 000 $ 32 784 279 000 $ 29 048 152 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
133 680 278 000 $ 111 605 110 000 $ 107 774 544 000 $ 108 849 577 000 $ 111 621 276 000 $ 114 212 984 000 $ 115 986 082 000 $ 115 210 575 000 $ 114 602 362 000 $ 111 930 046 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
223 793 264 000 $ 201 017 321 000 $ 196 799 017 000 $ 197 636 405 000 $ 198 225 576 000 $ 199 923 781 000 $ 198 825 689 000 $ 194 571 077 000 $ 192 108 385 000 $ 191 296 828 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
29 974 477 000 $ 14 445 030 000 $ 13 181 897 000 $ 13 241 316 000 $ 10 934 947 000 $ 11 123 479 000 $ 13 922 572 000 $ 13 052 095 000 $ 14 102 518 000 $ 10 427 332 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 109 086 119 000 $ 111 949 823 000 $ 113 887 277 000 $ 116 568 975 000 $ 119 472 628 000 $ 119 067 179 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 135 752 257 000 $ 137 694 921 000 $ 136 680 075 000 $ 133 877 098 000 $ 132 263 257 000 $ 131 929 874 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.48 % 68.87 % 68.74 % 68.81 % 68.85 % 68.97 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
81 127 153 000 $ 56 874 274 000 $ 59 764 561 000 $ 59 928 232 000 $ 56 821 602 000 $ 56 689 067 000 $ 56 510 599 000 $ 55 198 289 000 $ 54 479 045 000 $ 54 224 673 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 5 897 169 000 $ -2 472 387 000 $ 407 884 000 $ 5 872 558 000 $ 8 256 930 000 $ -1 388 627 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của BYD Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của BYD Company Limited, tổng doanh thu của BYD Company Limited là 40 991 873 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +35.27% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của BYD Company Limited trong quý vừa qua là 237 356 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -68.341% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu BYD Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu BYD Company Limited là 81 127 153 000 $

Chi phí cổ phiếu BYD Company Limited

Tài chính BYD Company Limited