Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cortina Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cortina Holdings Limited, Cortina Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cortina Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cortina Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

Tính năng động của Cortina Holdings Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Cortina Holdings Limited hôm nay lên tới 12 491 500 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Cortina Holdings Limited. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Cortina Holdings Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về Cortina Holdings Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 176 604 653.36 $ +8.07 % ↑ 16 783 629.37 $ +59.31 % ↑
31/12/2020 176 604 653.36 $ +6.05 % ↑ 16 783 629.37 $ +35.45 % ↑
30/09/2020 116 781 357.07 $ -33.936 % ↓ 9 787 483.34 $ -27.344 % ↓
30/06/2020 116 781 357.07 $ -30.725 % ↓ 9 787 483.34 $ -18.299 % ↓
30/09/2019 176 771 260.26 $ - 13 470 973.70 $ -
30/06/2019 168 576 619.46 $ - 11 979 573.26 $ -
31/03/2019 163 415 836.50 $ - 10 535 198.96 $ -
31/12/2018 166 532 997.78 $ - 12 390 716.09 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cortina Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Cortina Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Cortina Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Cortina Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cortina Holdings Limited là 38 879 000 $

Ngày báo cáo tài chính Cortina Holdings Limited

Tổng doanh thu Cortina Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cortina Holdings Limited là 131 441 000 $ Thu nhập hoạt động Cortina Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cortina Holdings Limited là 16 156 000 $ Thu nhập ròng Cortina Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cortina Holdings Limited là 12 491 500 $

Chi phí hoạt động Cortina Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cortina Holdings Limited là 115 285 000 $ Tài sản hiện tại Cortina Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cortina Holdings Limited là 365 291 000 $ Tiền mặt hiện tại Cortina Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cortina Holdings Limited là 130 026 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
52 237 979.92 $ 52 237 979.92 $ 33 137 305.45 $ 33 137 305.45 $ 47 607 920.53 $ 44 829 347.46 $ 42 998 015.21 $ 42 420 265.49 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
124 366 673.45 $ 124 366 673.45 $ 83 644 051.61 $ 83 644 051.61 $ 129 163 339.73 $ 123 747 272 $ 120 417 821.29 $ 124 112 732.29 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
176 604 653.36 $ 176 604 653.36 $ 116 781 357.07 $ 116 781 357.07 $ 176 771 260.26 $ 168 576 619.46 $ 163 415 836.50 $ 166 532 997.78 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
21 707 266.22 $ 21 707 266.22 $ 9 554 368.04 $ 9 554 368.04 $ 18 310 635.31 $ 16 533 047.22 $ 15 034 928.76 $ 17 055 709.18 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
16 783 629.37 $ 16 783 629.37 $ 9 787 483.34 $ 9 787 483.34 $ 13 470 973.70 $ 11 979 573.26 $ 10 535 198.96 $ 12 390 716.09 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
154 897 387.14 $ 154 897 387.14 $ 107 226 989.02 $ 107 226 989.02 $ 158 460 624.95 $ 152 043 572.24 $ 148 380 907.74 $ 149 477 288.60 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
490 806 448.76 $ 490 806 448.76 $ 375 327 715.78 $ 375 327 715.78 $ 344 002 932.12 $ 354 266 723.08 $ 344 019 055.37 $ 321 639 987.14 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
666 819 916.37 $ 666 819 916.37 $ 488 404 084.81 $ 488 404 084.81 $ 452 606 443.44 $ 466 864 769.09 $ 381 970 493.95 $ 359 807 745.97 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
174 703 453.70 $ 174 703 453.70 $ 164 302 615.14 $ 164 302 615.14 $ 107 392 924.12 $ 114 505 963.69 $ 109 218 881.95 $ 53 754 908.83 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 107 895 432.01 $ 120 319 738.20 $ 99 168 724.03 $ 89 475 964.78 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 158 418 973.22 $ 175 531 113.77 $ 103 243 874.96 $ 92 360 682.56 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35 % 37.60 % 27.03 % 25.67 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
347 254 453.80 $ 347 254 453.80 $ 315 460 752.35 $ 315 460 752.35 $ 282 406 750.34 $ 279 559 653.47 $ 267 885 078.31 $ 257 434 526.40 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 26 481 091.24 $ 12 998 025.10 $ 65 162 106.79 $ 11 340 017.76 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cortina Holdings Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cortina Holdings Limited, tổng doanh thu của Cortina Holdings Limited là 176 604 653.36 Dollar Singapore và thay đổi thành +8.07% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cortina Holdings Limited trong quý vừa qua là 16 783 629.37 $, lợi nhuận ròng thay đổi +59.31% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Cortina Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cortina Holdings Limited là 258 450 000 $

Chi phí cổ phiếu Cortina Holdings Limited

Tài chính Cortina Holdings Limited