Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Overseas Land & Investment Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Overseas Land & Investment Limited, China Overseas Land & Investment Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Overseas Land & Investment Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Overseas Land & Investment Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần China Overseas Land & Investment Limited hiện là 48 582 065 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. China Overseas Land & Investment Limited thu nhập ròng hiện tại 11 688 711 500 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của China Overseas Land & Investment Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2018 đến 31/12/2020. China Overseas Land & Investment Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản China Overseas Land & Investment Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 6 215 695 820 $ +18.18 % ↑ 1 495 479 354.61 $ +7.82 % ↑
30/09/2020 6 215 695 820 $ +18.18 % ↑ 1 495 479 354.61 $ +7.82 % ↑
30/06/2020 5 669 463 781.48 $ -5.0871 % ↓ 1 313 104 670.79 $ -17.701 % ↓
31/03/2020 5 669 463 781.48 $ -5.0871 % ↓ 1 313 104 670.79 $ -17.701 % ↓
30/06/2019 5 973 331 154.05 $ - 1 595 536 096.97 $ -
31/03/2019 5 973 331 154.05 $ - 1 595 536 096.97 $ -
31/12/2018 5 259 311 696.60 $ - 1 386 991 669.68 $ -
30/09/2018 5 259 311 696.60 $ - 1 386 991 669.68 $ -
30/06/2018 5 593 953 771.93 $ - 1 485 329 892.54 $ -
31/03/2018 5 593 953 771.93 $ - 1 485 329 892.54 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Overseas Land & Investment Limited, lịch trình

Ngày của China Overseas Land & Investment Limited báo cáo tài chính: 31/03/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của China Overseas Land & Investment Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp China Overseas Land & Investment Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Overseas Land & Investment Limited là 14 353 423 000 $

Ngày báo cáo tài chính China Overseas Land & Investment Limited

Tổng doanh thu China Overseas Land & Investment Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Overseas Land & Investment Limited là 48 582 065 000 $ Thu nhập hoạt động China Overseas Land & Investment Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Overseas Land & Investment Limited là 12 521 928 500 $ Thu nhập ròng China Overseas Land & Investment Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Overseas Land & Investment Limited là 11 688 711 500 $

Chi phí hoạt động China Overseas Land & Investment Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Overseas Land & Investment Limited là 36 060 136 500 $ Tài sản hiện tại China Overseas Land & Investment Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Overseas Land & Investment Limited là 636 253 178 000 $ Tiền mặt hiện tại China Overseas Land & Investment Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Overseas Land & Investment Limited là 107 664 125 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 836 408 381.24 $ 1 836 408 381.24 $ 1 734 512 661.80 $ 1 734 512 661.80 $ 2 084 378 002.64 $ 2 084 378 002.64 $ 2 117 633 440.51 $ 2 117 633 440.51 $ 2 027 916 410.25 $ 2 027 916 410.25 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 379 287 438.76 $ 4 379 287 438.76 $ 3 934 951 119.69 $ 3 934 951 119.69 $ 3 888 953 151.41 $ 3 888 953 151.41 $ 3 141 678 256.10 $ 3 141 678 256.10 $ 3 566 037 361.68 $ 3 566 037 361.68 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 215 695 820 $ 6 215 695 820 $ 5 669 463 781.48 $ 5 669 463 781.48 $ 5 973 331 154.05 $ 5 973 331 154.05 $ 5 259 311 696.60 $ 5 259 311 696.60 $ 5 593 953 771.93 $ 5 593 953 771.93 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 973 331 154.05 $ 5 973 331 154.05 $ 5 259 311 696.60 $ 5 259 311 696.60 $ 5 593 953 771.93 $ 5 593 953 771.93 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 602 082 962.83 $ 1 602 082 962.83 $ 1 667 339 045.53 $ 1 667 339 045.53 $ 1 986 917 271.30 $ 1 986 917 271.30 $ 1 911 183 938.65 $ 1 911 183 938.65 $ 1 939 256 950.14 $ 1 939 256 950.14 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 495 479 354.61 $ 1 495 479 354.61 $ 1 313 104 670.79 $ 1 313 104 670.79 $ 1 595 536 096.97 $ 1 595 536 096.97 $ 1 386 991 669.68 $ 1 386 991 669.68 $ 1 485 329 892.54 $ 1 485 329 892.54 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 613 612 857.17 $ 4 613 612 857.17 $ 4 002 124 735.96 $ 4 002 124 735.96 $ 3 986 413 882.75 $ 3 986 413 882.75 $ 3 348 127 757.95 $ 3 348 127 757.95 $ 3 654 696 821.79 $ 3 654 696 821.79 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
81 403 625 369.91 $ 81 403 625 369.91 $ 75 326 863 126.17 $ 75 326 863 126.17 $ 78 369 698 683.35 $ 78 369 698 683.35 $ 72 547 335 667.85 $ 72 547 335 667.85 $ 71 873 088 255.80 $ 71 873 088 255.80 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
105 380 528 350.07 $ 105 380 528 350.07 $ 97 748 001 862.84 $ 97 748 001 862.84 $ 100 306 863 586.76 $ 100 306 863 586.76 $ 92 801 672 716.20 $ 92 801 672 716.20 $ 91 586 367 631.65 $ 91 586 367 631.65 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 774 784 001.60 $ 13 774 784 001.60 $ 14 123 782 278.22 $ 14 123 782 278.22 $ 13 649 059 816.81 $ 13 649 059 816.81 $ 12 295 927 983.90 $ 12 295 927 983.90 $ 15 897 373 090.94 $ 15 897 373 090.94 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 33 806 252 151.03 $ 33 806 252 151.03 $ 31 875 026 452.05 $ 31 875 026 452.05 $ 30 206 306 014.69 $ 30 206 306 014.69 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 60 252 981 884.67 $ 60 252 981 884.67 $ 55 237 046 940.71 $ 55 237 046 940.71 $ 54 912 128 663.78 $ 54 912 128 663.78 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 60.07 % 60.07 % 59.52 % 59.52 % 59.96 % 59.96 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
40 192 595 345.72 $ 40 192 595 345.72 $ 37 753 940 555.50 $ 37 753 940 555.50 $ 38 688 355 085.64 $ 38 688 355 085.64 $ 36 269 189 089.60 $ 36 269 189 089.60 $ 35 296 623 349.71 $ 35 296 623 349.71 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -512 946 342.32 $ -512 946 342.32 $ -260 979 551 $ -260 979 551 $ -263 000 461.87 $ -263 000 461.87 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Overseas Land & Investment Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Overseas Land & Investment Limited, tổng doanh thu của China Overseas Land & Investment Limited là 6 215 695 820 Dollar Mỹ và thay đổi thành +18.18% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Overseas Land & Investment Limited trong quý vừa qua là 1 495 479 354.61 $, lợi nhuận ròng thay đổi +7.82% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Overseas Land & Investment Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Overseas Land & Investment Limited là 314 146 531 000 $

Chi phí cổ phiếu China Overseas Land & Investment Limited

Tài chính China Overseas Land & Investment Limited