Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Casey's General Stores, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Casey's General Stores, Inc., Casey's General Stores, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Casey's General Stores, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Casey's General Stores, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Casey's General Stores, Inc. hiện là 2 110 185 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của Casey's General Stores, Inc. hôm nay lên tới 41 698 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Casey's General Stores, Inc.. Báo cáo tài chính Casey's General Stores, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Casey's General Stores, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Casey's General Stores, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 2 110 185 000 $ +8.67 % ↑ 41 698 000 $ +65.39 % ↑
31/01/2021 1 758 350 000 $ -2.841 % ↓ 38 627 000 $ -7.668 % ↓
31/10/2020 1 940 172 000 $ -11.749 % ↓ 111 983 000 $ +36.6 % ↑
31/07/2020 1 845 482 000 $ -21.536 % ↓ 120 592 000 $ +40.53 % ↑
31/10/2019 2 198 477 000 $ - 81 981 000 $ -
31/07/2019 2 352 012 000 $ - 85 815 000 $ -
30/04/2019 1 941 786 000 $ - 25 212 000 $ -
31/01/2019 1 809 770 000 $ - 41 835 000 $ -
31/10/2018 2 282 891 000 $ - 66 615 000 $ -
31/07/2018 2 330 463 000 $ - 70 224 000 $ -
30/04/2018 1 879 087 000 $ - 19 262 000 $ -
31/01/2018 2 054 603 000 $ - 192 965 000 $ -
31/10/2017 2 153 745 000 $ - 48 918 000 $ -
31/07/2017 2 093 739 000 $ - 56 758 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Casey's General Stores, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Casey's General Stores, Inc.: 31/07/2017, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Casey's General Stores, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Casey's General Stores, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Casey's General Stores, Inc. là 560 991 000 $

Ngày báo cáo tài chính Casey's General Stores, Inc.

Tổng doanh thu Casey's General Stores, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Casey's General Stores, Inc. là 2 110 185 000 $ Thu nhập hoạt động Casey's General Stores, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Casey's General Stores, Inc. là 70 034 000 $ Thu nhập ròng Casey's General Stores, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Casey's General Stores, Inc. là 41 698 000 $

Chi phí hoạt động Casey's General Stores, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Casey's General Stores, Inc. là 2 040 151 000 $ Tài sản hiện tại Casey's General Stores, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Casey's General Stores, Inc. là 723 633 000 $ Tiền mặt hiện tại Casey's General Stores, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Casey's General Stores, Inc. là 336 545 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
560 991 000 $ 540 181 000 $ 631 760 000 $ 623 503 000 $ 557 065 000 $ 565 686 000 $ 452 370 000 $ 470 265 000 $ 510 321 000 $ 521 768 000 $ 405 115 000 $ 419 924 000 $ 467 657 000 $ 476 697 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 549 194 000 $ 1 218 169 000 $ 1 308 412 000 $ 1 221 979 000 $ 1 641 412 000 $ 1 786 326 000 $ 1 489 416 000 $ 1 339 505 000 $ 1 772 570 000 $ 1 808 695 000 $ 1 473 972 000 $ 1 634 679 000 $ 1 686 088 000 $ 1 617 042 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 110 185 000 $ 1 758 350 000 $ 1 940 172 000 $ 1 845 482 000 $ 2 198 477 000 $ 2 352 012 000 $ 1 941 786 000 $ 1 809 770 000 $ 2 282 891 000 $ 2 330 463 000 $ 1 879 087 000 $ 2 054 603 000 $ 2 153 745 000 $ 2 093 739 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 2 198 477 000 $ - - 2 282 891 000 $ 2 054 603 000 $ 2 153 745 000 $ 2 093 739 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
70 034 000 $ 71 548 000 $ 162 118 000 $ 171 595 000 $ 120 794 000 $ 126 037 000 $ 44 505 000 $ 67 405 000 $ 104 779 000 $ 103 536 000 $ 32 411 000 $ 39 841 000 $ 90 551 000 $ 103 081 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
41 698 000 $ 38 627 000 $ 111 983 000 $ 120 592 000 $ 81 981 000 $ 85 815 000 $ 25 212 000 $ 41 835 000 $ 66 615 000 $ 70 224 000 $ 19 262 000 $ 192 965 000 $ 48 918 000 $ 56 758 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 040 151 000 $ 1 686 802 000 $ 1 778 054 000 $ 1 673 887 000 $ 2 077 683 000 $ 2 225 975 000 $ 1 897 281 000 $ 1 742 365 000 $ 2 178 112 000 $ 2 226 927 000 $ 1 846 676 000 $ 380 083 000 $ 377 106 000 $ 373 616 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
723 633 000 $ 744 778 000 $ 728 818 000 $ 558 091 000 $ 395 321 000 $ 438 070 000 $ 410 580 000 $ 351 272 000 $ 382 178 000 $ 406 551 000 $ 396 840 000 $ 476 235 000 $ 576 228 000 $ 439 299 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 460 314 000 $ 4 396 987 000 $ 4 323 668 000 $ 4 098 993 000 $ 3 865 869 000 $ 3 836 746 000 $ 3 731 376 000 $ 3 583 599 000 $ 3 545 657 000 $ 3 524 507 000 $ 3 469 927 000 $ 3 453 181 000 $ 3 420 182 000 $ 3 157 481 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
336 545 000 $ 388 946 000 $ 404 685 000 $ 246 516 000 $ 43 976 000 $ 96 733 000 $ 63 296 000 $ 34 169 000 $ 51 887 000 $ 44 842 000 $ 53 679 000 $ 138 711 000 $ 285 185 000 $ 159 101 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 084 061 000 $ 575 028 000 $ 590 932 000 $ 463 701 000 $ 470 976 000 $ 525 513 000 $ 507 850 000 $ 15 369 000 $ 15 434 000 $ 15 429 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 138 711 000 $ 285 185 000 $ 159 101 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 304 021 000 $ 2 347 532 000 $ 2 322 607 000 $ 2 192 731 000 $ 2 188 578 000 $ 2 225 808 000 $ 2 198 786 000 $ 1 314 680 000 $ 1 315 060 000 $ 1 072 667 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.60 % 61.19 % 62.25 % 61.19 % 61.73 % 63.15 % 63.37 % 38.07 % 38.45 % 33.97 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 932 679 000 $ 1 893 589 000 $ 1 859 851 000 $ 1 751 238 000 $ 1 561 848 000 $ 1 489 214 000 $ 1 408 769 000 $ 1 390 868 000 $ 1 357 079 000 $ 1 298 699 000 $ 1 271 141 000 $ 1 329 803 000 $ 1 154 332 000 $ 1 166 512 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 132 652 000 $ 178 757 000 $ 152 858 000 $ 73 467 000 $ 154 218 000 $ 150 071 000 $ 123 821 000 $ 54 413 000 $ 124 424 000 $ 117 139 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Casey's General Stores, Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Casey's General Stores, Inc., tổng doanh thu của Casey's General Stores, Inc. là 2 110 185 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +8.67% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Casey's General Stores, Inc. trong quý vừa qua là 41 698 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +65.39% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Casey's General Stores, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Casey's General Stores, Inc. là 1 932 679 000 $

Chi phí cổ phiếu Casey's General Stores, Inc.

Tài chính Casey's General Stores, Inc.