Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China National Materials Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China National Materials Company Limited, China National Materials Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China National Materials Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China National Materials Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

China National Materials Company Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Động lực của doanh thu thuần của China National Materials Company Limited giảm. Thay đổi lên tới -25 144 469 382 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của China National Materials Company Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của China National Materials Company Limited. Tất cả thông tin về China National Materials Company Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản China National Materials Company Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 47 844 008 344 $ +11.58 % ↑ 2 011 821 617 $ -22.761 % ↓
31/12/2020 72 988 477 726 $ +17.98 % ↑ 1 918 922 661 $ -19.86 % ↓
30/09/2020 74 985 723 274 $ +21.21 % ↑ 5 727 672 339 $ +139.21 % ↑
30/06/2020 72 698 528 841 $ +4.93 % ↑ 5 278 458 463 $ +40.61 % ↑
30/06/2019 69 285 456 047 $ - 3 753 980 401 $ -
31/03/2019 42 878 152 953 $ - 2 604 657 599 $ -
31/12/2018 61 863 622 500 $ - 2 394 457 000 $ -
30/09/2018 61 863 622 500 $ - 2 394 457 000 $ -
30/06/2018 47 613 972 000 $ - 2 129 481 500 $ -
31/03/2018 47 613 972 000 $ - 2 129 481 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China National Materials Company Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của China National Materials Company Limited: 31/03/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của China National Materials Company Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp China National Materials Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China National Materials Company Limited là 11 642 098 965 $

Ngày báo cáo tài chính China National Materials Company Limited

Tổng doanh thu China National Materials Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China National Materials Company Limited là 47 844 008 344 $ Thu nhập hoạt động China National Materials Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China National Materials Company Limited là 5 569 759 768 $ Thu nhập ròng China National Materials Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China National Materials Company Limited là 2 011 821 617 $

Chi phí hoạt động China National Materials Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China National Materials Company Limited là 42 274 248 576 $ Tài sản hiện tại China National Materials Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China National Materials Company Limited là 166 955 250 429 $ Tiền mặt hiện tại China National Materials Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China National Materials Company Limited là 39 108 639 701 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
11 642 098 965 $ 10 818 012 802 $ 23 386 413 198 $ 22 813 709 368 $ 21 102 443 434 $ 12 256 815 566 $ 18 287 404 500 $ 18 287 404 500 $ 14 256 407 500 $ 14 256 407 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
36 201 909 379 $ 62 170 464 924 $ 51 599 310 076 $ 49 884 819 473 $ 48 183 012 613 $ 30 621 337 387 $ 43 576 218 000 $ 43 576 218 000 $ 33 357 564 500 $ 33 357 564 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
47 844 008 344 $ 72 988 477 726 $ 74 985 723 274 $ 72 698 528 841 $ 69 285 456 047 $ 42 878 152 953 $ 61 863 622 500 $ 61 863 622 500 $ 47 613 972 000 $ 47 613 972 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 569 759 768 $ 2 152 188 472 $ 16 900 388 528 $ 11 336 104 093 $ 9 353 464 332 $ 5 759 799 668 $ 9 083 067 500 $ 9 083 067 500 $ 7 173 495 000 $ 7 173 495 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 011 821 617 $ 1 918 922 661 $ 5 727 672 339 $ 5 278 458 463 $ 3 753 980 401 $ 2 604 657 599 $ 2 394 457 000 $ 2 394 457 000 $ 2 129 481 500 $ 2 129 481 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
918 197 469 $ -2 440 571 265 $ 2 440 571 265 $ -482 313 551 $ -411 789 485 $ 411 789 485 $ 411 789 485 $ 411 789 485 $ - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
42 274 248 576 $ 70 836 289 254 $ 58 085 334 746 $ 61 362 424 748 $ 59 931 991 715 $ 37 118 353 285 $ 52 780 555 000 $ 52 780 555 000 $ 40 440 477 000 $ 40 440 477 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
166 955 250 429 $ 156 295 207 000 $ 166 085 662 550 $ 162 275 055 000 $ 166 266 751 000 $ 171 432 806 974 $ 156 798 849 000 $ 156 798 849 000 $ 186 004 551 000 $ 186 004 551 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
469 179 509 829 $ 456 378 278 000 $ 464 041 417 665 $ 457 546 618 000 $ 451 838 426 000 $ 452 821 923 518 $ 436 648 169 000 $ 436 648 169 000 $ 463 846 756 000 $ 463 846 756 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
39 108 639 701 $ 29 718 310 000 $ 33 241 134 444 $ 24 717 159 000 $ 19 289 967 000 $ 33 985 123 104 $ 20 898 058 000 $ 20 898 058 000 $ 26 121 577 000 $ 26 121 577 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 211 907 599 000 $ 210 992 832 650 $ 213 717 050 000 $ 213 717 050 000 $ 257 889 338 000 $ 257 889 338 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 305 964 249 000 $ 308 357 493 263 $ 300 223 140 000 $ 300 223 140 000 $ 334 805 315 000 $ 334 805 315 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 67.72 % 68.10 % 68.76 % 68.76 % 72.18 % 72.18 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
109 795 723 864 $ 108 877 278 000 $ 110 010 888 651 $ 105 506 593 000 $ 100 299 093 000 $ 96 474 840 091 $ 94 430 025 000 $ 94 430 025 000 $ 86 927 391 000 $ 86 927 391 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 16 029 073 229 $ 2 244 600 771 $ 16 361 962 500 $ 16 361 962 500 $ 7 903 428 000 $ 7 903 428 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China National Materials Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China National Materials Company Limited, tổng doanh thu của China National Materials Company Limited là 47 844 008 344 Dollar Mỹ và thay đổi thành +11.58% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China National Materials Company Limited trong quý vừa qua là 2 011 821 617 $, lợi nhuận ròng thay đổi -22.761% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China National Materials Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China National Materials Company Limited là 109 795 723 864 $

Chi phí cổ phiếu China National Materials Company Limited

Tài chính China National Materials Company Limited