Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Candente Copper Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Candente Copper Corp., Candente Copper Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Candente Copper Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Candente Copper Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Candente Copper Corp. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng Candente Copper Corp. - -29 606 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Candente Copper Corp.. Biểu đồ tài chính của Candente Copper Corp. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Candente Copper Corp. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Candente Copper Corp." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -29 606 $ -
31/12/2020 0 $ - -233 227 $ -
30/09/2020 0 $ - -212 499 $ -
30/06/2020 0 $ - -313 224 $ -
30/09/2019 0 $ - -166 824 $ -
30/06/2019 0 $ - -304 840 $ -
31/03/2019 0 $ - -15 871 $ -
31/12/2018 0 $ - -192 425 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Candente Copper Corp., lịch trình

Ngày của Candente Copper Corp. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Candente Copper Corp. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Candente Copper Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Candente Copper Corp. là -143 224 $

Ngày báo cáo tài chính Candente Copper Corp.

Thu nhập ròng Candente Copper Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Candente Copper Corp. là -29 606 $ Chi phí hoạt động Candente Copper Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Candente Copper Corp. là 143 224 $ Tài sản hiện tại Candente Copper Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Candente Copper Corp. là 641 499 $

Tiền mặt hiện tại Candente Copper Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Candente Copper Corp. là 612 834 $ Vốn chủ sở hữu Candente Copper Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Candente Copper Corp. là 64 887 802 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-143 224 $ -150 496 $ -140 161 $ -320 070 $ -99 499 $ -99 415 $ -122 259 $ -238 090 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-29 606 $ -233 227 $ -212 499 $ -313 224 $ -166 824 $ -304 840 $ -15 871 $ -192 425 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
143 224 $ 150 496 $ 140 161 $ 320 070 $ 99 499 $ 99 415 $ 122 259 $ 238 090 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
641 499 $ 523 833 $ 612 040 $ 1 052 204 $ 127 605 $ 190 995 $ 417 165 $ 281 728 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
65 427 383 $ 65 202 224 $ 65 186 707 $ 65 307 978 $ 64 160 017 $ 64 248 850 $ 64 492 101 $ 64 258 989 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
612 834 $ 510 627 $ 560 952 $ 957 873 $ 12 287 $ 29 790 $ 169 829 $ 7 882 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 240 245 $ 1 191 487 $ 1 182 957 $ 1 465 799 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 240 245 $ 1 191 487 $ 1 182 957 $ 1 465 799 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1.93 % 1.85 % 1.83 % 2.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
64 887 802 $ 64 256 211 $ 64 240 273 $ 64 321 908 $ 62 919 772 $ 63 057 363 $ 63 309 144 $ 62 793 190 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -49 299 $ -50 372 $ -93 098 $ 74 391 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Candente Copper Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Candente Copper Corp., tổng doanh thu của Candente Copper Corp. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Candente Copper Corp. trong quý vừa qua là -29 606 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Candente Copper Corp.

Tài chính Candente Copper Corp.