Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Avid Bioservices, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Avid Bioservices, Inc., Avid Bioservices, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Avid Bioservices, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Avid Bioservices, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Avid Bioservices, Inc. hiện là 18 313 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Avid Bioservices, Inc. doanh thu thuần tăng theo 3 059 000 $ so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Avid Bioservices, Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của Avid Bioservices, Inc. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/04/2018 đến 31/10/2019. Báo cáo tài chính Avid Bioservices, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/10/2019 18 313 000 $ +79.93 % ↑ -430 000 $ -
31/07/2019 15 254 000 $ +21.17 % ↑ -3 164 000 $ -
30/04/2019 17 055 000 $ +145.64 % ↑ 336 000 $ -88.874 % ↓
31/01/2019 13 781 000 $ - -1 139 000 $ -
31/10/2018 10 178 000 $ - -1 451 000 $ -
31/07/2018 12 589 000 $ - -1 961 000 $ -
30/04/2018 6 943 000 $ - 3 020 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Avid Bioservices, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Avid Bioservices, Inc.: 30/04/2018, 31/07/2019, 31/10/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Avid Bioservices, Inc. là 31/10/2019. Lợi nhuận gộp Avid Bioservices, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Avid Bioservices, Inc. là 3 360 000 $

Ngày báo cáo tài chính Avid Bioservices, Inc.

Tổng doanh thu Avid Bioservices, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Avid Bioservices, Inc. là 18 313 000 $ Thu nhập hoạt động Avid Bioservices, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Avid Bioservices, Inc. là -174 000 $ Thu nhập ròng Avid Bioservices, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Avid Bioservices, Inc. là -430 000 $

Chi phí hoạt động Avid Bioservices, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Avid Bioservices, Inc. là 18 487 000 $ Tài sản hiện tại Avid Bioservices, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Avid Bioservices, Inc. là 56 227 000 $ Tiền mặt hiện tại Avid Bioservices, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Avid Bioservices, Inc. là 33 960 000 $

31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 360 000 $ 1 086 000 $ 3 648 000 $ 2 050 000 $ 334 000 $ 1 192 000 $ -1 961 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
14 953 000 $ 14 168 000 $ 13 407 000 $ 11 731 000 $ 9 844 000 $ 11 397 000 $ 8 904 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
18 313 000 $ 15 254 000 $ 17 055 000 $ 13 781 000 $ 10 178 000 $ 12 589 000 $ 6 943 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-174 000 $ -3 373 000 $ 75 000 $ -1 192 000 $ -2 482 000 $ -2 023 000 $ -6 144 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-430 000 $ -3 164 000 $ 336 000 $ -1 139 000 $ -1 451 000 $ -1 961 000 $ 3 020 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
18 487 000 $ 18 627 000 $ 16 980 000 $ 14 973 000 $ 12 660 000 $ 14 612 000 $ 13 087 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
56 227 000 $ 51 564 000 $ 51 318 000 $ 48 782 000 $ 52 493 000 $ 56 920 000 $ 67 827 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
105 250 000 $ 102 070 000 $ 78 395 000 $ 76 110 000 $ 80 224 000 $ 84 708 000 $ 95 760 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
33 960 000 $ 28 944 000 $ 32 351 000 $ 27 758 000 $ 32 694 000 $ 37 484 000 $ 42 265 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
33 672 000 $ 28 935 000 $ 23 162 000 $ 20 848 000 $ 23 208 000 $ 25 724 000 $ 37 863 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
56 066 000 $ 52 386 000 $ 25 327 000 $ 23 046 000 $ 25 427 000 $ 27 962 000 $ 40 022 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
53.27 % 51.32 % 32.31 % 30.28 % 31.70 % 33.01 % 41.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
49 182 000 $ 49 682 000 $ 53 066 000 $ 53 062 000 $ 54 795 000 $ 56 744 000 $ 55 736 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
5 884 000 $ -2 468 000 $ 5 648 000 $ -3 082 000 $ -6 713 000 $ -7 448 000 $ 1 335 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Avid Bioservices, Inc. là ngày 31/10/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Avid Bioservices, Inc., tổng doanh thu của Avid Bioservices, Inc. là 18 313 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +79.93% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Avid Bioservices, Inc. trong quý vừa qua là -430 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -88.874% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Avid Bioservices, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Avid Bioservices, Inc. là 33 672 000 $ Tổng nợ Avid Bioservices, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Avid Bioservices, Inc. là 56 066 000 $ Vốn chủ sở hữu Avid Bioservices, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Avid Bioservices, Inc. là 49 182 000 $

Chi phí cổ phiếu Avid Bioservices, Inc.

Tài chính Avid Bioservices, Inc.