Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cooper Energy Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cooper Energy Limited, Cooper Energy Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cooper Energy Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cooper Energy Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Cooper Energy Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Cooper Energy Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Cooper Energy Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của Cooper Energy Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2017 đến 30/06/2018. Giá trị của "tổng doanh thu của Cooper Energy Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2018 16 797 166.87 € - 3 331 408.71 € -
31/03/2018 16 797 166.87 € - 3 331 408.71 € -
31/12/2017 14 499 515.63 € - 9 201 276.62 € -
30/09/2017 14 499 515.63 € - 9 201 276.62 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cooper Energy Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Cooper Energy Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2017, 31/03/2018, 30/06/2018. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Cooper Energy Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2018. Lợi nhuận gộp Cooper Energy Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cooper Energy Limited là 7 447 500 €

Ngày báo cáo tài chính Cooper Energy Limited

Tổng doanh thu Cooper Energy Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cooper Energy Limited là 18 101 000 € Thu nhập hoạt động Cooper Energy Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cooper Energy Limited là 3 421 000 € Thu nhập ròng Cooper Energy Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cooper Energy Limited là 3 590 000 €

Chi phí hoạt động Cooper Energy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cooper Energy Limited là 14 680 000 € Tài sản hiện tại Cooper Energy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cooper Energy Limited là 287 636 000 € Tiền mặt hiện tại Cooper Energy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cooper Energy Limited là 236 907 000 €

  30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 911 049.13 € 6 911 049.13 € 6 538 933.56 € 6 538 933.56 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 886 117.74 € 9 886 117.74 € 7 960 582.07 € 7 960 582.07 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
16 797 166.87 € 16 797 166.87 € 14 499 515.63 € 14 499 515.63 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 174 581.95 € 3 174 581.95 € -1 125 626.40 € -1 125 626.40 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 331 408.71 € 3 331 408.71 € 9 201 276.62 € 9 201 276.62 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
13 622 584.92 € 13 622 584.92 € 15 625 142.02 € 15 625 142.02 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
266 917 291.28 € 266 917 291.28 € 282 673 276.94 € 282 673 276.94 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
757 925 176.53 € 757 925 176.53 € 650 787 443.61 € 650 787 443.61 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
219 842 351.88 € 219 842 351.88 € 262 823 092.06 € 262 823 092.06 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
123 993 361.84 € 123 993 361.84 € 68 576 909.10 € 68 576 909.10 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
346 016 440.88 € 346 016 440.88 € 247 208 157.69 € 247 208 157.69 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
45.65 % 45.65 % 37.99 % 37.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
411 908 735.66 € 411 908 735.66 € 403 579 285.91 € 403 579 285.91 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
5 672 210.51 € 5 672 210.51 € 4 636 597.11 € 4 636 597.11 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cooper Energy Limited là ngày 30/06/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cooper Energy Limited, tổng doanh thu của Cooper Energy Limited là 16 797 166.87 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cooper Energy Limited trong quý vừa qua là 3 331 408.71 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Cooper Energy Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Cooper Energy Limited là 133 618 000 € Tổng nợ Cooper Energy Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Cooper Energy Limited là 372 875 000 € Vốn chủ sở hữu Cooper Energy Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cooper Energy Limited là 443 882 000 €

Chi phí cổ phiếu Cooper Energy Limited

Tài chính Cooper Energy Limited