Chi phí hoạt động Cooper Energy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cooper Energy Limited là 14 680 000 € Tài sản hiện tại Cooper Energy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cooper Energy Limited là 287 636 000 € Tiền mặt hiện tại Cooper Energy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cooper Energy Limited là 236 907 000 €
|
30/06/2018
|
31/03/2018
|
31/12/2017
|
30/09/2017
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
6 911 049.13 € |
6 911 049.13 € |
6 538 933.56 € |
6 538 933.56 € |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
9 886 117.74 € |
9 886 117.74 € |
7 960 582.07 € |
7 960 582.07 € |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
16 797 166.87 € |
16 797 166.87 € |
14 499 515.63 € |
14 499 515.63 € |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
- |
- |
- |
- |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
3 174 581.95 € |
3 174 581.95 € |
-1 125 626.40 € |
-1 125 626.40 € |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
3 331 408.71 € |
3 331 408.71 € |
9 201 276.62 € |
9 201 276.62 € |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
- |
- |
- |
- |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
13 622 584.92 € |
13 622 584.92 € |
15 625 142.02 € |
15 625 142.02 € |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
266 917 291.28 € |
266 917 291.28 € |
282 673 276.94 € |
282 673 276.94 € |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
757 925 176.53 € |
757 925 176.53 € |
650 787 443.61 € |
650 787 443.61 € |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
219 842 351.88 € |
219 842 351.88 € |
262 823 092.06 € |
262 823 092.06 € |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
123 993 361.84 € |
123 993 361.84 € |
68 576 909.10 € |
68 576 909.10 € |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
346 016 440.88 € |
346 016 440.88 € |
247 208 157.69 € |
247 208 157.69 € |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
45.65 % |
45.65 % |
37.99 % |
37.99 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
411 908 735.66 € |
411 908 735.66 € |
403 579 285.91 € |
403 579 285.91 € |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
5 672 210.51 € |
5 672 210.51 € |
4 636 597.11 € |
4 636 597.11 € |