Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Çemas Döküm Sanayi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Çemas Döküm Sanayi A.S., Çemas Döküm Sanayi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Çemas Döküm Sanayi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Çemas Döküm Sanayi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Çemas Döküm Sanayi A.S. trên 31/03/2021 lên tới 83 044 510 ₤. Thu nhập ròng Çemas Döküm Sanayi A.S. - 88 443 157 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Çemas Döküm Sanayi A.S.. Lịch biểu tài chính của Çemas Döküm Sanayi A.S. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Giá trị của tài sản Çemas Döküm Sanayi A.S. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 682 329 949.86 ₤ +144.78 % ↑ 2 856 705 745.89 ₤ +614.47 % ↑
31/12/2020 1 982 395 842.46 ₤ +107.26 % ↑ -1 625 114 781.66 ₤ -
30/09/2020 1 442 835 553.69 ₤ +16.34 % ↑ 1 154 099 611.34 ₤ +407.41 % ↑
30/06/2020 1 434 806 313.61 ₤ +2.34 % ↑ 1 616 436 442.65 ₤ +261.85 % ↑
31/12/2019 956 489 167.91 ₤ - -1 663 308 969.49 ₤ -
30/09/2019 1 240 191 460.46 ₤ - 227 449 323.61 ₤ -
30/06/2019 1 401 991 772.19 ₤ - 446 708 908.91 ₤ -
31/03/2019 1 095 796 858.01 ₤ - 399 836 220.57 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Çemas Döküm Sanayi A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Çemas Döküm Sanayi A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Çemas Döküm Sanayi A.S. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Çemas Döküm Sanayi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Çemas Döküm Sanayi A.S. là 16 433 046 ₤

Ngày báo cáo tài chính Çemas Döküm Sanayi A.S.

Tổng doanh thu Çemas Döküm Sanayi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Çemas Döküm Sanayi A.S. là 83 044 510 ₤ Thu nhập hoạt động Çemas Döküm Sanayi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Çemas Döküm Sanayi A.S. là 12 101 033 ₤ Thu nhập ròng Çemas Döküm Sanayi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Çemas Döküm Sanayi A.S. là 88 443 157 ₤

Chi phí hoạt động Çemas Döküm Sanayi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Çemas Döküm Sanayi A.S. là 70 943 477 ₤ Tài sản hiện tại Çemas Döküm Sanayi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Çemas Döküm Sanayi A.S. là 578 952 311 ₤ Tiền mặt hiện tại Çemas Döküm Sanayi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Çemas Döküm Sanayi A.S. là 414 947 007 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
530 785 857.53 ₤ 602 512 129.21 ₤ 249 983 676.73 ₤ 270 275 285.81 ₤ 14 962 576.62 ₤ 42 847 700.03 ₤ 298 830 599.99 ₤ -8 466 354.72 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 151 544 092.33 ₤ 1 379 883 713.25 ₤ 1 192 851 876.96 ₤ 1 164 531 027.81 ₤ 941 526 591.30 ₤ 1 197 343 760.43 ₤ 1 103 161 172.21 ₤ 1 104 263 212.73 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 682 329 949.86 ₤ 1 982 395 842.46 ₤ 1 442 835 553.69 ₤ 1 434 806 313.61 ₤ 956 489 167.91 ₤ 1 240 191 460.46 ₤ 1 401 991 772.19 ₤ 1 095 796 858.01 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
390 862 240.50 ₤ 501 274 498.40 ₤ 146 971 069.13 ₤ 122 148 170.70 ₤ -183 535 855.85 ₤ -79 018 589.38 ₤ 181 533 132.42 ₤ -155 690 493.63 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 856 705 745.89 ₤ -1 625 114 781.66 ₤ 1 154 099 611.34 ₤ 1 616 436 442.65 ₤ -1 663 308 969.49 ₤ 227 449 323.61 ₤ 446 708 908.91 ₤ 399 836 220.57 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 291 467 709.36 ₤ 1 481 121 344.06 ₤ 1 295 864 484.56 ₤ 1 312 658 142.91 ₤ 1 140 025 023.77 ₤ 1 319 210 049.84 ₤ 1 220 458 639.78 ₤ 1 251 487 351.64 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
18 700 105 802.74 ₤ 7 581 690 729.20 ₤ 10 333 018 706.80 ₤ 9 310 227 971.98 ₤ 5 051 195 568.47 ₤ 5 223 788 345.03 ₤ 5 398 461 687.80 ₤ 5 034 916 318.44 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 680 341 473.93 ₤ 21 515 633 172.38 ₤ 18 016 631 372.64 ₤ 16 616 137 702.43 ₤ 11 204 881 956.87 ₤ 11 779 898 047.35 ₤ 11 833 849 163.41 ₤ 11 032 387 372.03 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 402 749 736.03 ₤ 2 821 295 390.14 ₤ 3 778 103 390.44 ₤ 3 679 523 622.08 ₤ 67 920 147.54 ₤ 118 711 073 ₤ 75 168 311.27 ₤ 71 064 834.19 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 556 848 657.22 ₤ 4 337 905 901.72 ₤ 4 457 786 069.85 ₤ 3 885 337 305.18 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 077 770 965.32 ₤ 6 862 340 760.10 ₤ 7 122 111 986.95 ₤ 6 733 741 393.57 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 63.17 % 58.25 % 60.18 % 61.04 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
29 257 679 858.38 ₤ 17 387 579 572.65 ₤ 14 915 839 719.24 ₤ 13 777 965 449.38 ₤ 4 297 478 304.52 ₤ 5 140 913 405.15 ₤ 4 933 869 999.98 ₤ 4 510 021 414.85 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 194 607 585.67 ₤ 175 622 960.03 ₤ 60 238 034.56 ₤ -148 666 362.05 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Çemas Döküm Sanayi A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Çemas Döküm Sanayi A.S., tổng doanh thu của Çemas Döküm Sanayi A.S. là 2 682 329 949.86 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +144.78% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Çemas Döküm Sanayi A.S. trong quý vừa qua là 2 856 705 745.89 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +614.47% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Çemas Döküm Sanayi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Çemas Döküm Sanayi A.S. là 905 813 130 ₤

Chi phí cổ phiếu Çemas Döküm Sanayi A.S.

Tài chính Çemas Döküm Sanayi A.S.