Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Contact Energy Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Contact Energy Limited, Contact Energy Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Contact Energy Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Contact Energy Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Contact Energy Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Contact Energy Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 570 500 000 $. Tính năng động của Contact Energy Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Contact Energy Limited. Báo cáo tài chính Contact Energy Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Contact Energy Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 860 188 490 $ +2.79 % ↑ 58 803 420 $ +32.2 % ↑
30/09/2020 860 188 490 $ +2.79 % ↑ 58 803 420 $ +32.2 % ↑
30/06/2020 725 996 070 $ -16.696 % ↓ 49 756 740 $ -4.348 % ↓
31/03/2020 725 996 070 $ -16.696 % ↓ 49 756 740 $ -4.348 % ↓
31/12/2019 836 817 900 $ - 44 479 510 $ -
30/09/2019 836 817 900 $ - 44 479 510 $ -
30/06/2019 871 496 840 $ - 52 018 410 $ -
31/03/2019 871 496 840 $ - 52 018 410 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Contact Energy Limited, lịch trình

Ngày của Contact Energy Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Contact Energy Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Contact Energy Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Contact Energy Limited là 123 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Contact Energy Limited

Tổng doanh thu Contact Energy Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Contact Energy Limited là 570 500 000 $ Thu nhập hoạt động Contact Energy Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Contact Energy Limited là 66 000 000 $ Thu nhập ròng Contact Energy Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Contact Energy Limited là 39 000 000 $

Chi phí hoạt động Contact Energy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Contact Energy Limited là 504 500 000 $ Tài sản hiện tại Contact Energy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Contact Energy Limited là 288 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Contact Energy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Contact Energy Limited là 36 000 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
185 456 940 $ 185 456 940 $ 173 394 700 $ 173 394 700 $ 166 609 690 $ 166 609 690 $ 171 133 030 $ 171 133 030 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
674 731 550 $ 674 731 550 $ 552 601 370 $ 552 601 370 $ 670 208 210 $ 670 208 210 $ 700 363 810 $ 700 363 810 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
860 188 490 $ 860 188 490 $ 725 996 070 $ 725 996 070 $ 836 817 900 $ 836 817 900 $ 871 496 840 $ 871 496 840 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
99 513 480 $ 99 513 480 $ 90 466 800 $ 90 466 800 $ 83 681 790 $ 83 681 790 $ 93 482 360 $ 93 482 360 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
58 803 420 $ 58 803 420 $ 49 756 740 $ 49 756 740 $ 44 479 510 $ 44 479 510 $ 52 018 410 $ 52 018 410 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
760 675 010 $ 760 675 010 $ 635 529 270 $ 635 529 270 $ 753 136 110 $ 753 136 110 $ 778 014 480 $ 778 014 480 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
434 240 640 $ 434 240 640 $ 499 075 180 $ 499 075 180 $ 422 178 400 $ 422 178 400 $ 449 318 440 $ 449 318 440 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 143 861 640 $ 7 143 861 640 $ 7 382 090 880 $ 7 382 090 880 $ 7 312 733 000 $ 7 312 733 000 $ 7 469 542 120 $ 7 469 542 120 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
54 280 080 $ 54 280 080 $ 66 342 320 $ 66 342 320 $ 37 694 500 $ 37 694 500 $ 70 865 660 $ 70 865 660 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 744 843 320 $ 744 843 320 $ 594 065 320 $ 594 065 320 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 271 882 600 $ 3 271 882 600 $ 3 274 898 160 $ 3 274 898 160 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 44.74 % 44.74 % 43.84 % 43.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 808 652 280 $ 3 808 652 280 $ 3 951 891 380 $ 3 951 891 380 $ 4 040 850 400 $ 4 040 850 400 $ 4 194 643 960 $ 4 194 643 960 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 110 821 830 $ 110 821 830 $ 149 270 220 $ 149 270 220 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Contact Energy Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Contact Energy Limited, tổng doanh thu của Contact Energy Limited là 860 188 490 Dollar Úc và thay đổi thành +2.79% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Contact Energy Limited trong quý vừa qua là 58 803 420 $, lợi nhuận ròng thay đổi +32.2% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Contact Energy Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Contact Energy Limited là 2 526 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Contact Energy Limited

Tài chính Contact Energy Limited