Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Central Securities Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Central Securities Corp., Central Securities Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Central Securities Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Central Securities Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Central Securities Corp. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Central Securities Corp. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Central Securities Corp. thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2016 đến 31/12/2020. Giá trị của "tổng doanh thu của Central Securities Corp." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Central Securities Corp. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 5 406 119 $ +29.87 % ↑ 76 152 508 $ +102.66 % ↑
30/09/2020 5 406 119 $ +29.87 % ↑ 76 152 508 $ +102.66 % ↑
30/06/2020 6 728 477 $ +39.66 % ↑ -39 294 657 $ -144.688 % ↓
31/03/2020 6 728 477 $ +39.66 % ↑ -39 294 657 $ -144.688 % ↓
31/12/2019 4 162 663 $ - 37 575 904 $ -
30/09/2019 4 162 663 $ - 37 575 904 $ -
30/06/2019 4 817 914 $ - 87 930 828 $ -
31/03/2019 4 817 914 $ - 87 930 828 $ -
31/12/2018 4 678 363 $ - -29 641 636 $ -
30/09/2018 4 678 363 $ - -29 641 636 $ -
30/06/2018 5 060 595 $ - 12 502 086 $ -
31/03/2018 5 060 595 $ - 12 502 086 $ -
31/12/2017 0 $ - 0 $ -
30/06/2017 0 $ - 0 $ -
31/12/2016 0 $ - 0 $ -
30/06/2016 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Central Securities Corp., lịch trình

Ngày của Central Securities Corp. báo cáo tài chính: 30/06/2016, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Central Securities Corp. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Central Securities Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Central Securities Corp. là 5 406 119 $

Ngày báo cáo tài chính Central Securities Corp.

Tổng doanh thu Central Securities Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Central Securities Corp. là 5 406 119 $ Thu nhập hoạt động Central Securities Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Central Securities Corp. là 3 875 356 $ Thu nhập ròng Central Securities Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Central Securities Corp. là 76 152 508 $

Chi phí hoạt động Central Securities Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Central Securities Corp. là 1 530 763 $ Tài sản hiện tại Central Securities Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Central Securities Corp. là 1 611 525 $ Tiền mặt hiện tại Central Securities Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Central Securities Corp. là 970 842 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/06/2017 31/12/2016 30/06/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 406 119 $ 5 406 119 $ 6 728 477 $ 6 728 477 $ 4 162 663 $ 4 162 663 $ 4 817 914 $ 4 817 914 $ 4 678 363 $ 4 678 363 $ 5 060 595 $ 5 060 595 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 406 119 $ 5 406 119 $ 6 728 477 $ 6 728 477 $ 4 162 663 $ 4 162 663 $ 4 817 914 $ 4 817 914 $ 4 678 363 $ 4 678 363 $ 5 060 595 $ 5 060 595 $ - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 875 356 $ 3 875 356 $ 5 169 805 $ 5 169 805 $ 2 625 486 $ 2 625 486 $ 3 379 626 $ 3 379 626 $ 3 205 033 $ 3 205 033 $ 3 637 388 $ 3 637 388 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
76 152 508 $ 76 152 508 $ -39 294 657 $ -39 294 657 $ 37 575 904 $ 37 575 904 $ 87 930 828 $ 87 930 828 $ -29 641 636 $ -29 641 636 $ 12 502 086 $ 12 502 086 $ - - - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 530 763 $ 1 530 763 $ 1 558 672 $ 1 558 672 $ 1 537 177 $ 1 537 177 $ 1 438 288 $ 1 438 288 $ 1 473 330 $ 1 473 330 $ 1 423 207 $ 1 423 207 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 611 525 $ 1 611 525 $ 731 091 $ 731 091 $ 1 079 105 $ 1 079 105 $ 786 066 $ 786 066 $ 641 165 $ 641 165 $ 611 977 $ 611 977 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 037 065 609 $ 1 037 065 609 $ 909 925 218 $ 909 925 218 $ 995 710 618 $ 995 710 618 $ 936 473 033 $ 936 473 033 $ 765 461 513 $ 765 461 513 $ 845 759 182 $ 845 759 182 $ 827 474 253 $ 742 600 734 $ 674 833 353 $ 596 776 292 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
970 842 $ 970 842 $ 335 085 $ 335 085 $ 660 845 $ 660 845 $ 475 215 $ 475 215 $ 230 919 $ 230 919 $ 242 060 $ 242 060 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 553 408 $ 553 408 $ 707 041 $ 707 041 $ 118 925 $ 118 925 $ 627 405 $ 627 405 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 115 567 $ 1 115 567 $ 707 041 $ 707 041 $ 118 925 $ 118 925 $ 627 405 $ 627 405 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.11 % 0.11 % 0.076 % 0.076 % 0.016 % 0.016 % 0.074 % 0.074 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 036 336 494 $ 1 036 336 494 $ 908 358 668 $ 908 358 668 $ 994 595 051 $ 994 595 051 $ 935 765 992 $ 935 765 992 $ 765 342 588 $ 765 342 588 $ 845 131 777 $ 845 131 777 $ 826 331 789 $ 741 555 535 $ 674 683 352 $ 596 106 152 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 8 364 584 $ 8 364 584 $ 2 884 416 $ 2 884 416 $ 10 366 714 $ 10 366 714 $ 1 933 234 $ 1 933 234 $ - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Central Securities Corp. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Central Securities Corp., tổng doanh thu của Central Securities Corp. là 5 406 119 Dollar Mỹ và thay đổi thành +29.87% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Central Securities Corp. trong quý vừa qua là 76 152 508 $, lợi nhuận ròng thay đổi +102.66% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Central Securities Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Central Securities Corp. là 1 036 336 494 $

Chi phí cổ phiếu Central Securities Corp.

Tài chính Central Securities Corp.