Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cofina, SGPS, S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cofina, SGPS, S.A., Cofina, SGPS, S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cofina, SGPS, S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cofina, SGPS, S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Cofina, SGPS, S.A. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Cofina, SGPS, S.A. tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Cofina, SGPS, S.A. thu nhập ròng tăng bởi 0 €. Việc đánh giá tính năng động của Cofina, SGPS, S.A. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ tài chính của Cofina, SGPS, S.A. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Cofina, SGPS, S.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Cofina, SGPS, S.A." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 17 750 000 € -21.278 % ↓ 976 000 € -53.392 % ↓
31/03/2021 17 750 000 € -11.906 % ↓ 976 000 € +12 % ↑
31/12/2020 18 700 785 € - 1 421 911 € -
30/09/2020 18 700 785 € -16.358 % ↓ 1 421 911 € +14.62 % ↑
30/09/2019 22 358 003 € - 1 240 553 € -
30/06/2019 22 547 756 € - 2 094 073 € -
31/03/2019 20 149 030 € - 871 397 € -
31/12/2018 0 € - 0 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cofina, SGPS, S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Cofina, SGPS, S.A.: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Cofina, SGPS, S.A. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Cofina, SGPS, S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cofina, SGPS, S.A. là 3 438 000 €

Ngày báo cáo tài chính Cofina, SGPS, S.A.

Tổng doanh thu Cofina, SGPS, S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cofina, SGPS, S.A. là 17 750 000 € Thu nhập hoạt động Cofina, SGPS, S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cofina, SGPS, S.A. là 2 496 500 € Thu nhập ròng Cofina, SGPS, S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cofina, SGPS, S.A. là 976 000 €

Chi phí hoạt động Cofina, SGPS, S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cofina, SGPS, S.A. là 15 253 500 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 438 000 € 3 438 000 € 15 595 155 € 15 595 155 € 10 392 619 € 11 423 660 € 9 585 446 € -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
14 312 000 € 14 312 000 € 3 105 629 € 3 105 629 € 11 965 384 € 11 124 096 € 10 563 584 € -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
17 750 000 € 17 750 000 € 18 700 785 € 18 700 785 € 22 358 003 € 22 547 756 € 20 149 030 € -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 22 358 003 € 22 547 756 € 20 149 030 € -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 496 500 € 2 496 500 € 3 890 984 € 3 890 984 € 3 083 210 € 3 709 234 € 2 171 638 € 2 171 638 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
976 000 € 976 000 € 1 421 911 € 1 421 911 € 1 240 553 € 2 094 073 € 871 397 € -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
15 253 500 € 15 253 500 € 14 809 801 € 14 809 801 € 19 274 793 € 18 838 522 € 17 977 392 € -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- - 25 784 562 € 25 784 562 € 19 618 261 € 30 771 921 € 17 510 270 € 21 276 091 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- - 132 681 494 € 132 681 494 € 132 250 542 € 133 819 385 € 122 068 985 € 112 388 279 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- - 15 347 683 € 15 347 683 € 2 881 760 € 14 911 247 € 3 884 472 € 6 624 512 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 77 323 532 € 79 772 006 € 70 388 766 € 69 825 749 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 91 871 352 € 94 680 749 € 85 075 330 € 74 386 520 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.47 % 70.75 % 69.69 % 66.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
- 45 395 086 € 45 395 086 € 45 395 086 € 40 379 190 € 39 138 636 € 36 993 655 € 38 001 759 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 200 261 € 1 308 544 € 1 248 541 € 1 248 541 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cofina, SGPS, S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cofina, SGPS, S.A., tổng doanh thu của Cofina, SGPS, S.A. là 17 750 000 Euro và thay đổi thành -21.278% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cofina, SGPS, S.A. trong quý vừa qua là 976 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -53.392% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Cofina, SGPS, S.A.

Tài chính Cofina, SGPS, S.A.