Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Canopy Growth Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Canopy Growth Corporation, Canopy Growth Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Canopy Growth Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Canopy Growth Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Canopy Growth Corporation hiện là 148 439 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Canopy Growth Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi -4 089 000 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Canopy Growth Corporation thu nhập ròng tăng theo 204 402 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Canopy Growth Corporation cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về Canopy Growth Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Canopy Growth Corporation được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 148 439 000 $ +550.88 % ↑ -699 978 000 $ -
31/12/2020 152 528 000 $ +83.66 % ↑ -904 380 000 $ -1438.197 % ↓
30/09/2020 135 266 000 $ +479.87 % ↑ -32 061 000 $ -
30/06/2020 110 416 000 $ +326.05 % ↑ -108 501 000 $ -
31/12/2018 83 048 000 $ - 67 582 000 $ -
30/09/2018 23 327 000 $ - -337 136 000 $ -
30/06/2018 25 916 000 $ - -80 277 000 $ -
31/03/2018 22 806 000 $ - -61 544 000 $ -
31/12/2017 17 255 189 $ - 1 258 754.11 $ -
30/09/2017 14 163 073.66 $ - -1 078 615.32 $ -
30/06/2017 12 242 257.60 $ - -3 334 941.21 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Canopy Growth Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của Canopy Growth Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Canopy Growth Corporation có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Canopy Growth Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Canopy Growth Corporation là 20 148 000 $

Ngày báo cáo tài chính Canopy Growth Corporation

Tổng doanh thu Canopy Growth Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Canopy Growth Corporation là 148 439 000 $ Thu nhập hoạt động Canopy Growth Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Canopy Growth Corporation là -152 474 000 $ Thu nhập ròng Canopy Growth Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Canopy Growth Corporation là -699 978 000 $

Chi phí hoạt động Canopy Growth Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Canopy Growth Corporation là 300 913 000 $ Tài sản hiện tại Canopy Growth Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Canopy Growth Corporation là 2 838 194 000 $ Tiền mặt hiện tại Canopy Growth Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Canopy Growth Corporation là 1 154 653 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
20 148 000 $ 40 222 000 $ 26 080 000 $ 7 708 000 $ 12 452 000 $ -33 984 000 $ 41 985 000 $ 7 177 000 $ 9 966 660.78 $ 8 127 503.48 $ 6 960 648.58 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
128 291 000 $ 112 306 000 $ 109 186 000 $ 102 708 000 $ 70 596 000 $ 57 311 000 $ -16 069 000 $ 15 629 000 $ 7 288 528.22 $ 6 035 570.18 $ 5 281 609.02 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
148 439 000 $ 152 528 000 $ 135 266 000 $ 110 416 000 $ 83 048 000 $ 23 327 000 $ 25 916 000 $ 22 806 000 $ 17 255 189 $ 14 163 073.66 $ 12 242 257.60 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - 17 255 189 $ 14 163 073.66 $ 12 242 257.60 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-152 474 000 $ -120 724 000 $ -139 685 000 $ -156 975 000 $ -152 721 000 $ -211 426 000 $ -28 822 000 $ -50 117 000 $ -20 071 681.14 $ -90 287.68 $ -2 625 379.25 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-699 978 000 $ -904 380 000 $ -32 061 000 $ -108 501 000 $ 67 582 000 $ -337 136 000 $ -80 277 000 $ -61 544 000 $ 1 258 754.11 $ -1 078 615.32 $ -3 334 941.21 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - 5 264 000 $ 1 944 000 $ 756 000 $ 539 000 $ 228 213.79 $ 398 233.16 $ 102 577.98 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
300 913 000 $ 273 252 000 $ 274 951 000 $ 267 391 000 $ 235 769 000 $ 234 753 000 $ 54 738 000 $ 72 923 000 $ 30 038 341.92 $ 8 217 791.16 $ 9 586 027.83 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 838 194 000 $ 2 171 625 000 $ 2 291 889 000 $ 2 613 947 000 $ 5 277 177 000 $ 702 867 000 $ 892 794 000 $ 481 777 000 $ 297 590 782.16 $ 175 933 605.88 $ 160 492 888.93 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 823 480 000 $ 6 309 182 000 $ 6 573 730 000 $ 6 845 830 000 $ 8 640 115 000 $ 2 976 460 000 $ 2 112 313 000 $ 1 436 817 000 $ 870 828 835.16 $ 643 854 344.32 $ 573 559 756.37 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 154 653 000 $ 824 960 000 $ 673 287 000 $ 975 870 000 $ 4 115 870 000 $ 429 401 000 $ 657 896 000 $ 322 560 000 $ 189 018 270.36 $ 87 233 215.54 $ 89 076 248.92 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 295 679 000 $ 1 090 292 000 $ 130 554 000 $ 92 028 000 $ 1 191 959.83 $ 1 303 528.38 $ 1 304 205.73 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 189 018 270.36 $ 87 233 215.54 $ 89 076 248.92 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 216 437 000 $ 1 135 638 000 $ 887 850 000 $ 193 579 000 $ 6 991 929.81 $ 7 719 596.64 $ 7 646 301.38 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 14.08 % 38.15 % 42.03 % 13.47 % 0.80 % 1.20 % 1.33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 481 811 000 $ 3 956 632 000 $ 4 917 875 000 $ 4 965 294 000 $ 7 228 260 000 $ 1 631 829 000 $ 1 137 403 000 $ 1 158 773 000 $ 772 486 980.58 $ 559 296 707.44 $ 499 378 138.50 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -96 763 000 $ -130 495 000 $ -67 641 000 $ -36 911 000 $ -17 273 477.91 $ -8 448 347.20 $ -9 557 491.10 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Canopy Growth Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Canopy Growth Corporation, tổng doanh thu của Canopy Growth Corporation là 148 439 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +550.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Canopy Growth Corporation trong quý vừa qua là -699 978 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1438.197% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Canopy Growth Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Canopy Growth Corporation là 3 481 811 000 $

Chi phí cổ phiếu Canopy Growth Corporation

Tài chính Canopy Growth Corporation