Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CHEMOMETEC A/S

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CHEMOMETEC A/S, CHEMOMETEC A/S thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CHEMOMETEC A/S công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CHEMOMETEC A/S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay

CHEMOMETEC A/S doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 66 490 500 kr. Tính năng động của CHEMOMETEC A/S thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 kr. Đây là các chỉ số tài chính chính của CHEMOMETEC A/S. Lịch trình báo cáo tài chính của CHEMOMETEC A/S cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính CHEMOMETEC A/S trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tài sản CHEMOMETEC A/S trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 66 490 500 kr +28.36 % ↑ 21 139 000 kr +54 % ↑
30/09/2020 66 490 500 kr +28.36 % ↑ 21 139 000 kr +54 % ↑
30/06/2020 55 251 000 kr +18.43 % ↑ 15 854 500 kr +54.47 % ↑
31/03/2020 55 251 000 kr +18.43 % ↑ 15 854 500 kr +54.47 % ↑
31/12/2019 51 799 500 kr - 13 727 000 kr -
30/09/2019 51 799 500 kr - 13 727 000 kr -
30/06/2019 46 651 500 kr - 10 263 500 kr -
31/03/2019 46 651 500 kr - 10 263 500 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CHEMOMETEC A/S, lịch trình

Ngày mới nhất của CHEMOMETEC A/S báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của CHEMOMETEC A/S có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp CHEMOMETEC A/S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CHEMOMETEC A/S là 58 982 000 kr

Ngày báo cáo tài chính CHEMOMETEC A/S

Tổng doanh thu CHEMOMETEC A/S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CHEMOMETEC A/S là 66 490 500 kr Thu nhập hoạt động CHEMOMETEC A/S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CHEMOMETEC A/S là 28 817 000 kr Thu nhập ròng CHEMOMETEC A/S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CHEMOMETEC A/S là 21 139 000 kr

Chi phí hoạt động CHEMOMETEC A/S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CHEMOMETEC A/S là 37 673 500 kr Tài sản hiện tại CHEMOMETEC A/S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CHEMOMETEC A/S là 189 426 000 kr Tiền mặt hiện tại CHEMOMETEC A/S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CHEMOMETEC A/S là 108 051 000 kr

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
58 982 000 kr 58 982 000 kr 50 005 500 kr 50 005 500 kr 46 954 000 kr 46 954 000 kr 41 791 000 kr 41 791 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 508 500 kr 7 508 500 kr 5 245 500 kr 5 245 500 kr 4 845 500 kr 4 845 500 kr 4 860 500 kr 4 860 500 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
66 490 500 kr 66 490 500 kr 55 251 000 kr 55 251 000 kr 51 799 500 kr 51 799 500 kr 46 651 500 kr 46 651 500 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 51 799 500 kr 51 799 500 kr 46 651 500 kr 46 651 500 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
28 817 000 kr 28 817 000 kr 22 518 500 kr 22 518 500 kr 18 216 500 kr 18 216 500 kr 13 029 500 kr 13 029 500 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
21 139 000 kr 21 139 000 kr 15 854 500 kr 15 854 500 kr 13 727 000 kr 13 727 000 kr 10 263 500 kr 10 263 500 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
37 673 500 kr 37 673 500 kr 32 732 500 kr 32 732 500 kr 33 583 000 kr 33 583 000 kr 33 622 000 kr 33 622 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
189 426 000 kr 189 426 000 kr 168 261 000 kr 168 261 000 kr 354 058 000 kr 354 058 000 kr 154 828 000 kr 154 828 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
288 823 000 kr 288 823 000 kr 263 116 000 kr 263 116 000 kr 442 895 000 kr 442 895 000 kr 238 215 000 kr 238 215 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
108 051 000 kr 108 051 000 kr 96 941 000 kr 96 941 000 kr 291 322 000 kr 291 322 000 kr 98 195 000 kr 98 195 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 25 919 000 kr 25 919 000 kr 54 980 000 kr 54 980 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 45 621 000 kr 45 621 000 kr 64 874 000 kr 64 874 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 10.30 % 10.30 % 27.23 % 27.23 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
218 892 000 kr 218 892 000 kr 202 751 000 kr 202 751 000 kr 397 274 000 kr 397 274 000 kr 173 341 000 kr 173 341 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 12 475 500 kr 12 475 500 kr 17 892 500 kr 17 892 500 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CHEMOMETEC A/S là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CHEMOMETEC A/S, tổng doanh thu của CHEMOMETEC A/S là 66 490 500 Krone Đan Mạch và thay đổi thành +28.36% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CHEMOMETEC A/S trong quý vừa qua là 21 139 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi +54% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CHEMOMETEC A/S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CHEMOMETEC A/S là 218 892 000 kr

Chi phí cổ phiếu CHEMOMETEC A/S

Tài chính CHEMOMETEC A/S