Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Avivagen, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Avivagen, Inc., Avivagen, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Avivagen, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Avivagen, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Avivagen, Inc. doanh thu thuần giảm bởi -18 141 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng Avivagen, Inc. - -1 292 919 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Avivagen, Inc.. Avivagen, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Avivagen, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản Avivagen, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2019 303 984 $ - -1 292 919 $ -
31/01/2019 322 125 $ - -1 141 797 $ -
31/10/2018 346 284 $ - -1 541 137 $ -
31/07/2018 364 213 $ - -1 031 779 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Avivagen, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Avivagen, Inc.: 31/07/2018, 31/01/2019, 30/04/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Avivagen, Inc. cho ngày hôm nay là 30/04/2019. Lợi nhuận gộp Avivagen, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Avivagen, Inc. là 154 279 $

Ngày báo cáo tài chính Avivagen, Inc.

Tổng doanh thu Avivagen, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Avivagen, Inc. là 303 984 $ Thu nhập hoạt động Avivagen, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Avivagen, Inc. là -1 059 964 $ Thu nhập ròng Avivagen, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Avivagen, Inc. là -1 292 919 $

Chi phí hoạt động Avivagen, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Avivagen, Inc. là 1 363 948 $ Tài sản hiện tại Avivagen, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Avivagen, Inc. là 3 732 433 $ Tiền mặt hiện tại Avivagen, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Avivagen, Inc. là 3 225 201 $

  30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
154 279 $ 183 162 $ 203 363 $ 225 775 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
149 705 $ 138 963 $ 142 921 $ 138 438 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
303 984 $ 322 125 $ 346 284 $ 364 213 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 059 964 $ -1 028 243 $ -1 079 416 $ -937 616 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 292 919 $ -1 141 797 $ -1 541 137 $ -1 031 779 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
285 858 $ 158 289 $ 6 449 $ 182 828 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 363 948 $ 1 350 368 $ 1 425 700 $ 1 301 829 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 732 433 $ 2 052 760 $ 3 042 231 $ 3 560 497 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 797 114 $ 2 118 600 $ 3 109 230 $ 3 628 655 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 225 201 $ 1 436 891 $ 2 207 393 $ 3 003 099 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 272 601 $ 2 814 532 $ 1 009 987 $ 590 693 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
4 931 973 $ 3 083 798 $ 3 015 451 $ 2 455 052 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
129.89 % 145.56 % 96.98 % 67.66 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-1 134 859 $ -965 198 $ 93 779 $ 1 173 603 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-1 138 548 $ -735 875 $ -766 044 $ -932 798 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Avivagen, Inc. là ngày 30/04/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Avivagen, Inc., tổng doanh thu của Avivagen, Inc. là 303 984 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Avivagen, Inc. trong quý vừa qua là -1 292 919 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Avivagen, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Avivagen, Inc. là 1 272 601 $ Tổng nợ Avivagen, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Avivagen, Inc. là 4 931 973 $ Vốn chủ sở hữu Avivagen, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Avivagen, Inc. là -1 134 859 $

Chi phí cổ phiếu Avivagen, Inc.

Tài chính Avivagen, Inc.