Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Chesapeake Energy Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Chesapeake Energy Corporation, Chesapeake Energy Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Chesapeake Energy Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Chesapeake Energy Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Chesapeake Energy Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Chesapeake Energy Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi 261 000 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Chesapeake Energy Corporation - 5 678 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Báo cáo tài chính Chesapeake Energy Corporation trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Chesapeake Energy Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Chesapeake Energy Corporation trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 467 000 000 $ -31.545 % ↓ 5 678 000 000 $ -
31/12/2020 1 206 000 000 $ -60.277 % ↓ -416 000 000 $ -181.092 % ↓
30/09/2020 954 000 000 $ -53.212 % ↓ -745 000 000 $ -
30/06/2020 509 000 000 $ -78.294 % ↓ -276 000 000 $ -381.633 % ↓
30/09/2019 2 039 000 000 $ - -61 000 000 $ -
30/06/2019 2 345 000 000 $ - 98 000 000 $ -
31/03/2019 2 143 000 000 $ - -21 000 000 $ -
31/12/2018 3 036 000 000 $ - 513 000 000 $ -
30/09/2018 2 384 000 000 $ - 84 000 000 $ -
30/06/2018 2 229 000 000 $ - -17 000 000 $ -
31/03/2018 2 489 000 000 $ - 293 000 000 $ -
31/12/2017 2 519 000 000 $ - 333 000 000 $ -
30/09/2017 1 943 000 000 $ - -18 000 000 $ -
30/06/2017 2 281 000 000 $ - 494 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Chesapeake Energy Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Chesapeake Energy Corporation: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Chesapeake Energy Corporation là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Chesapeake Energy Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Chesapeake Energy Corporation là 623 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Chesapeake Energy Corporation

Tổng doanh thu Chesapeake Energy Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Chesapeake Energy Corporation là 1 467 000 000 $ Thu nhập hoạt động Chesapeake Energy Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Chesapeake Energy Corporation là 64 000 000 $ Thu nhập ròng Chesapeake Energy Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Chesapeake Energy Corporation là 5 678 000 000 $

Chi phí hoạt động Chesapeake Energy Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Chesapeake Energy Corporation là 1 403 000 000 $ Tài sản hiện tại Chesapeake Energy Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Chesapeake Energy Corporation là 1 190 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Chesapeake Energy Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Chesapeake Energy Corporation là 340 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
623 000 000 $ 408 000 000 $ 164 000 000 $ -94 000 000 $ 733 000 000 $ 991 000 000 $ 523 000 000 $ 1 233 000 000 $ 666 000 000 $ 479 000 000 $ 1 687 000 000 $ 1 682 000 000 $ 1 174 000 000 $ 1 561 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
844 000 000 $ 798 000 000 $ 790 000 000 $ 603 000 000 $ 1 306 000 000 $ 1 354 000 000 $ 1 620 000 000 $ 1 803 000 000 $ 1 718 000 000 $ 1 750 000 000 $ 802 000 000 $ 837 000 000 $ 769 000 000 $ 720 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 467 000 000 $ 1 206 000 000 $ 954 000 000 $ 509 000 000 $ 2 039 000 000 $ 2 345 000 000 $ 2 143 000 000 $ 3 036 000 000 $ 2 384 000 000 $ 2 229 000 000 $ 2 489 000 000 $ 2 519 000 000 $ 1 943 000 000 $ 2 281 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 039 000 000 $ 2 345 000 000 $ 2 143 000 000 $ 3 036 000 000 $ 2 384 000 000 $ 2 229 000 000 $ 2 489 000 000 $ 2 519 000 000 $ 1 943 000 000 $ 2 281 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
64 000 000 $ -8 378 000 000 $ -57 000 000 $ -475 000 000 $ 34 000 000 $ 281 000 000 $ -139 000 000 $ 876 000 000 $ 293 000 000 $ 79 000 000 $ 324 000 000 $ 397 000 000 $ 102 000 000 $ 426 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 678 000 000 $ -416 000 000 $ -745 000 000 $ -276 000 000 $ -61 000 000 $ 98 000 000 $ -21 000 000 $ 513 000 000 $ 84 000 000 $ -17 000 000 $ 293 000 000 $ 333 000 000 $ -18 000 000 $ 494 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 403 000 000 $ 9 584 000 000 $ 1 011 000 000 $ 984 000 000 $ 2 005 000 000 $ 2 064 000 000 $ 2 282 000 000 $ 2 160 000 000 $ 2 091 000 000 $ 2 150 000 000 $ 1 363 000 000 $ 1 285 000 000 $ 1 072 000 000 $ 1 135 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 190 000 000 $ 1 108 000 000 $ 1 072 000 000 $ 690 000 000 $ 1 403 000 000 $ 1 384 000 000 $ 1 365 000 000 $ 1 598 000 000 $ 1 235 000 000 $ 1 240 000 000 $ 1 224 000 000 $ 1 525 000 000 $ 1 178 000 000 $ 1 247 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 904 000 000 $ 6 584 000 000 $ 6 903 000 000 $ 6 553 000 000 $ 16 579 000 000 $ 16 540 000 000 $ 16 637 000 000 $ 10 947 000 000 $ 12 659 000 000 $ 12 341 000 000 $ 12 086 000 000 $ 12 425 000 000 $ 11 981 000 000 $ 11 920 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
340 000 000 $ 279 000 000 $ 306 000 000 $ 82 000 000 $ 14 000 000 $ 4 000 000 $ 8 000 000 $ 4 000 000 $ 4 000 000 $ 3 000 000 $ 4 000 000 $ 5 000 000 $ 5 000 000 $ 13 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 348 000 000 $ 2 220 000 000 $ 2 930 000 000 $ 2 828 000 000 $ 2 976 000 000 $ 2 873 000 000 $ 52 000 000 $ 52 000 000 $ - 3 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 4 000 000 $ 5 000 000 $ 5 000 000 $ 13 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 844 000 000 $ 12 310 000 000 $ 12 499 000 000 $ 10 480 000 000 $ 12 698 000 000 $ 12 458 000 000 $ 9 377 000 000 $ 9 973 000 000 $ - 9 853 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 71.44 % 74.43 % 75.13 % 95.73 % 100.31 % 100.95 % 77.59 % 80.27 % - 82.66 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 881 000 000 $ -6 972 000 000 $ -6 571 000 000 $ -5 840 000 000 $ 3 065 000 000 $ 2 520 000 000 $ 2 426 000 000 $ -1 327 000 000 $ -1 833 000 000 $ -1 911 000 000 $ -220 000 000 $ -496 000 000 $ -957 000 000 $ -938 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 329 000 000 $ 397 000 000 $ 456 000 000 $ 405 000 000 $ 504 000 000 $ 435 000 000 $ 656 000 000 $ 472 000 000 $ 331 000 000 $ -157 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Chesapeake Energy Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Chesapeake Energy Corporation, tổng doanh thu của Chesapeake Energy Corporation là 1 467 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -31.545% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Chesapeake Energy Corporation trong quý vừa qua là 5 678 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -181.092% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Chesapeake Energy Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Chesapeake Energy Corporation là 3 881 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Chesapeake Energy Corporation

Tài chính Chesapeake Energy Corporation