Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Unicom (Hong Kong) Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Unicom (Hong Kong) Limited, China Unicom (Hong Kong) Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Unicom (Hong Kong) Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Unicom (Hong Kong) Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

China Unicom (Hong Kong) Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần China Unicom (Hong Kong) Limited hiện là 72 166 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của China Unicom (Hong Kong) Limited. Lịch biểu tài chính của China Unicom (Hong Kong) Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 30/09/2019 có sẵn trực tuyến. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản China Unicom (Hong Kong) Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 72 166 000 000 $ +602.06 % ↑ 2 946 000 000 $ +593.96 % ↑
30/06/2019 71 807 000 000 $ +541.15 % ↑ 3 202 000 000 $ +634.51 % ↑
31/03/2019 73 147 000 000 $ +513.67 % ↑ 3 675 000 000 $ +663.76 % ↑
31/12/2018 71 165 000 000 $ +570.32 % ↑ 1 417 000 000 $ -
30/09/2018 10 279 108 274 $ - 424 517 112 $ -
30/06/2018 11 199 670 000 $ - 435 937 000 $ -
31/03/2018 11 919 535 775 $ - 481 171 625 $ -
31/12/2017 10 616 591 250 $ - -344 707 500 $ -
30/09/2017 10 162 647 310 $ - 248 738 225 $ -
30/06/2017 10 203 820 250 $ - 228 702 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Unicom (Hong Kong) Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của China Unicom (Hong Kong) Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của China Unicom (Hong Kong) Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2019. Lợi nhuận gộp China Unicom (Hong Kong) Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Unicom (Hong Kong) Limited là 39 021 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính China Unicom (Hong Kong) Limited

Tổng doanh thu China Unicom (Hong Kong) Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Unicom (Hong Kong) Limited là 72 166 000 000 $ Doanh thu hoạt động China Unicom (Hong Kong) Limited là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động China Unicom (Hong Kong) Limited là 72 166 000 000 $ Thu nhập hoạt động China Unicom (Hong Kong) Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Unicom (Hong Kong) Limited là 3 075 000 000 $

Thu nhập ròng China Unicom (Hong Kong) Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Unicom (Hong Kong) Limited là 2 946 000 000 $ Chi phí hoạt động China Unicom (Hong Kong) Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Unicom (Hong Kong) Limited là 69 091 000 000 $ Vốn chủ sở hữu China Unicom (Hong Kong) Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Unicom (Hong Kong) Limited là 316 040 000 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
39 021 000 000 $ 39 015 000 000 $ 41 488 000 000 $ 33 831 000 000 $ 7 475 198 954 $ 6 726 748 000 $ 6 107 618 805 $ 2 622 975 000 $ 6 627 408 320 $ 4 003 031 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
33 145 000 000 $ 32 792 000 000 $ 31 659 000 000 $ 37 334 000 000 $ 2 803 909 320 $ 4 472 922 000 $ 5 811 916 970 $ 7 993 616 250 $ 3 535 238 990 $ 6 200 788 750 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
72 166 000 000 $ 71 807 000 000 $ 73 147 000 000 $ 71 165 000 000 $ 10 279 108 274 $ 11 199 670 000 $ 11 919 535 775 $ 10 616 591 250 $ 10 162 647 310 $ 10 203 820 250 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
72 166 000 000 $ 71 807 000 000 $ 73 147 000 000 $ 71 165 000 000 $ 7 411 288 456 $ 12 456 896 000 $ 10 595 160 585 $ 10 616 591 250 $ 10 162 647 310 $ 11 322 101 700 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 075 000 000 $ 3 048 000 000 $ 4 518 000 000 $ 4 460 000 000 $ -332 509 288 $ 473 385 000 $ 619 080 980 $ 615 000 000 $ -130 005 175 $ 928 237 050 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 946 000 000 $ 3 202 000 000 $ 3 675 000 000 $ 1 417 000 000 $ 424 517 112 $ 435 937 000 $ 481 171 625 $ -344 707 500 $ 248 738 225 $ 228 702 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
69 091 000 000 $ 68 759 000 000 $ 68 629 000 000 $ 66 705 000 000 $ 7 807 708 242 $ 6 253 363 000 $ 5 488 537 825 $ 2 007 975 000 $ 6 757 413 495 $ 3 074 794 450 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 81 276 000 000 $ - 75 909 000 000 $ - 12 611 067 000 $ - 11 796 007 500 $ - 14 179 407 450 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 565 127 000 000 $ - 540 320 000 000 $ 79 879 387 580 $ 83 186 655 000 $ 90 673 889 795 $ 87 942 386 250 $ 88 514 286 415 $ 88 016 673 550 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 27 504 000 000 $ - 30 060 000 000 $ - - - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- 211 166 000 000 $ - 214 910 000 000 $ - 5 422 259 000 $ - 7 666 128 750 $ - 20 873 750 950 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - 6 356 949 000 $ - 5 922 757 500 $ - 5 318 882 400 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- 248 440 000 000 $ - 226 034 000 000 $ - 7 583 673 000 $ - 10 964 681 250 $ - 25 793 215 500 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- 43.96 % - 41.83 % - 9.12 % - 12.47 % - 29.30 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
316 040 000 000 $ 316 040 000 000 $ 313 922 000 000 $ 313 922 000 000 $ - 46 672 741 000 $ - 46 747 687 500 $ - 33 955 681 500 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Unicom (Hong Kong) Limited là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Unicom (Hong Kong) Limited, tổng doanh thu của China Unicom (Hong Kong) Limited là 72 166 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +602.06% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Unicom (Hong Kong) Limited trong quý vừa qua là 2 946 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +593.96% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu China Unicom (Hong Kong) Limited

Tài chính China Unicom (Hong Kong) Limited