Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Resources Land Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Resources Land Limited, China Resources Land Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Resources Land Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Resources Land Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

China Resources Land Limited thu nhập hiện tại trong Euro. Thu nhập ròng của China Resources Land Limited hôm nay lên tới 9 133 909 000 €. Tính năng động của China Resources Land Limited thu nhập ròng tăng theo 0 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính China Resources Land Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. China Resources Land Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản China Resources Land Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 62 540 774 757.66 € +74.03 % ↑ 8 480 514 819.69 € +17.58 % ↑
30/09/2020 62 540 774 757.66 € +74.03 % ↑ 8 480 514 819.69 € +17.58 % ↑
30/06/2020 20 829 472 098.38 € -2.138 % ↓ 5 460 632 270.08 € -8.635 % ↓
31/03/2020 20 829 472 098.38 € -2.138 % ↓ 5 460 632 270.08 € -8.635 % ↓
30/06/2019 21 284 573 609.34 € - 5 976 709 791.44 € -
31/03/2019 21 284 573 609.34 € - 5 976 709 791.44 € -
31/12/2018 35 936 616 638.72 € - 7 212 744 142.37 € -
30/09/2018 35 936 616 638.72 € - 7 212 744 142.37 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Resources Land Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của China Resources Land Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của China Resources Land Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp China Resources Land Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Resources Land Limited là 20 184 790 000 €

Ngày báo cáo tài chính China Resources Land Limited

Tổng doanh thu China Resources Land Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Resources Land Limited là 67 359 324 000 € Thu nhập hoạt động China Resources Land Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Resources Land Limited là 16 745 164 000 € Thu nhập ròng China Resources Land Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Resources Land Limited là 9 133 909 000 €

Chi phí hoạt động China Resources Land Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Resources Land Limited là 50 614 160 000 € Tài sản hiện tại China Resources Land Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Resources Land Limited là 574 053 189 000 € Tiền mặt hiện tại China Resources Land Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Resources Land Limited là 89 450 545 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
18 740 871 047.35 € 18 740 871 047.35 € 6 984 672 750.14 € 6 984 672 750.14 € 8 132 918 878.38 € 8 132 918 878.38 € 14 630 457 146.60 € 14 630 457 146.60 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
43 799 903 710.31 € 43 799 903 710.31 € 13 844 799 348.25 € 13 844 799 348.25 € 13 151 654 730.96 € 13 151 654 730.96 € 21 306 159 492.13 € 21 306 159 492.13 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
62 540 774 757.66 € 62 540 774 757.66 € 20 829 472 098.38 € 20 829 472 098.38 € 21 284 573 609.34 € 21 284 573 609.34 € 35 936 616 638.72 € 35 936 616 638.72 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
15 547 298 693.26 € 15 547 298 693.26 € 5 332 047 759.53 € 5 332 047 759.53 € 6 222 048 311.51 € 6 222 048 311.51 € 12 178 472 071.17 € 12 178 472 071.17 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 480 514 819.69 € 8 480 514 819.69 € 5 460 632 270.08 € 5 460 632 270.08 € 5 976 709 791.44 € 5 976 709 791.44 € 7 212 744 142.37 € 7 212 744 142.37 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
46 993 476 064.40 € 46 993 476 064.40 € 15 497 424 338.86 € 15 497 424 338.86 € 15 062 525 297.83 € 15 062 525 297.83 € 23 758 144 567.56 € 23 758 144 567.56 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
532 988 294 124.89 € 532 988 294 124.89 € 514 062 009 545.50 € 514 062 009 545.50 € 469 547 833 068.37 € 469 547 833 068.37 € 428 861 003 796.65 € 428 861 003 796.65 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
806 874 523 451 € 806 874 523 451 € 757 002 490 208.50 € 757 002 490 208.50 € 675 067 764 907.89 € 675 067 764 907.89 € 608 834 728 103.06 € 608 834 728 103.06 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
83 051 700 263.43 € 83 051 700 263.43 € 56 569 506 235.35 € 56 569 506 235.35 € 58 641 154 908.18 € 58 641 154 908.18 € 65 892 628 111.09 € 65 892 628 111.09 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 357 689 722 555.48 € 357 689 722 555.48 € 323 057 739 439.98 € 323 057 739 439.98 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 498 672 912 003.59 € 498 672 912 003.59 € 441 056 700 750.49 € 441 056 700 750.49 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 73.87 % 73.87 % 72.44 % 72.44 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
188 903 750 813.52 € 188 903 750 813.52 € 165 616 654 607.53 € 165 616 654 607.53 € 138 544 646 688.95 € 138 544 646 688.95 € 133 119 418 646.26 € 133 119 418 646.26 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 478 082 812.51 € 3 478 082 812.51 € 18 480 861 851.82 € 18 480 861 851.82 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Resources Land Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Resources Land Limited, tổng doanh thu của China Resources Land Limited là 62 540 774 757.66 Euro và thay đổi thành +74.03% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Resources Land Limited trong quý vừa qua là 8 480 514 819.69 €, lợi nhuận ròng thay đổi +17.58% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Resources Land Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Resources Land Limited là 203 458 128 000 €

Chi phí cổ phiếu China Resources Land Limited

Tài chính China Resources Land Limited