Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Champion Iron Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Champion Iron Limited, Champion Iron Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Champion Iron Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Champion Iron Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần Champion Iron Limited hiện là 545 408 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Champion Iron Limited doanh thu thuần tăng theo 148 706 000 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Champion Iron Limited thu nhập ròng tăng theo 68 405 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Giá trị của "thu nhập ròng" Champion Iron Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Champion Iron Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Champion Iron Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 603 994 030.68 $ +96.25 % ↑ 248 436 797.49 $ +478.92 % ↑
31/03/2021 439 314 494.76 $ +117.77 % ↑ 172 683 945.19 $ +1 667.960 % ↑
31/12/2020 364 943 698.73 $ +92.6 % ↑ 133 743 845.12 $ +300.12 % ↑
30/09/2020 344 400 008.02 $ +93.92 % ↑ 124 212 307.95 $ +5 141.310 % ↑
31/12/2019 189 479 029.73 $ - 33 426 271.38 $ -
30/09/2019 177 596 446.51 $ - 2 369 872.14 $ -
30/06/2019 307 766 657.33 $ - 42 913 511.87 $ -
31/03/2019 201 731 490.19 $ - 9 767 416.96 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Champion Iron Limited, lịch trình

Ngày của Champion Iron Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Champion Iron Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Champion Iron Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Champion Iron Limited là 422 516 000 $

Ngày báo cáo tài chính Champion Iron Limited

Tổng doanh thu Champion Iron Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Champion Iron Limited là 545 408 000 $ Thu nhập hoạt động Champion Iron Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Champion Iron Limited là 402 111 000 $ Thu nhập ròng Champion Iron Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Champion Iron Limited là 224 339 000 $

Chi phí hoạt động Champion Iron Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Champion Iron Limited là 143 297 000 $ Tài sản hiện tại Champion Iron Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Champion Iron Limited là 787 495 000 $ Tiền mặt hiện tại Champion Iron Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Champion Iron Limited là 393 557 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
467 901 354.34 $ 323 013 573.06 $ 243 085 759.09 $ 229 454 564.60 $ 69 863 609.29 $ 74 119 412.39 $ 190 731 518.24 $ 111 690 745.19 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
136 092 676.34 $ 116 300 921.70 $ 121 857 939.65 $ 114 945 443.43 $ 119 615 420.45 $ 103 477 034.12 $ 117 035 139.10 $ 90 040 745.01 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
603 994 030.68 $ 439 314 494.76 $ 364 943 698.73 $ 344 400 008.02 $ 189 479 029.73 $ 177 596 446.51 $ 307 766 657.33 $ 201 731 490.19 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 189 479 029.73 $ 177 596 446.51 $ 307 766 657.33 $ 201 731 490.19 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
445 304 512.71 $ 294 306 005.04 $ 227 590 781.97 $ 212 794 584.92 $ 59 948 905.88 $ 63 610 026.11 $ 180 596 438.87 $ 91 388 471.36 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
248 436 797.49 $ 172 683 945.19 $ 133 743 845.12 $ 124 212 307.95 $ 33 426 271.38 $ 2 369 872.14 $ 42 913 511.87 $ 9 767 416.96 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 498 335.05 $ 1 393 130.45 $ 1 393 130.45 $ 1 393 130.45 $ - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
158 689 517.96 $ 145 008 489.72 $ 137 352 916.76 $ 131 605 423.11 $ 129 530 123.86 $ 113 986 420.40 $ 127 170 218.47 $ 110 343 018.83 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
872 085 263.12 $ 894 282 327.25 $ 721 667 041.90 $ 609 453 595.94 $ 378 386 632.35 $ 399 248 151.71 $ 463 542 561.46 $ 348 485 268.93 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 835 705 176.63 $ 1 657 698 985.87 $ 1 401 017 469.63 $ 1 188 154 224.87 $ 883 562 531.76 $ 856 207 119.76 $ 884 398 631.51 $ 744 202 975.60 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
435 831 668.64 $ 674 766 829.23 $ 542 235 605.60 $ 452 379 799.22 $ 188 565 410.80 $ 214 565 344.52 $ 213 704 881.60 $ 149 970 824.80 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 138 887 796.57 $ 143 449 246.74 $ 162 540 006.49 $ 126 918 834.83 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 504 086 201.19 $ 513 042 988.99 $ 558 914 411.37 $ 505 308 789.43 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.05 % 59.92 % 63.20 % 67.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 028 905 461.38 $ 768 004 686.79 $ 581 175 705.68 $ 434 392 026.69 $ 379 476 330.57 $ 343 164 130.78 $ 213 783 508.20 $ 166 495 699.62 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 31 128 381.34 $ 116 193 502.26 $ 101 794 867.87 $ 42 099 560.46 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Champion Iron Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Champion Iron Limited, tổng doanh thu của Champion Iron Limited là 603 994 030.68 Dollar Úc và thay đổi thành +96.25% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Champion Iron Limited trong quý vừa qua là 248 436 797.49 $, lợi nhuận ròng thay đổi +478.92% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Champion Iron Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Champion Iron Limited là 929 104 000 $

Chi phí cổ phiếu Champion Iron Limited

Tài chính Champion Iron Limited