Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cielo S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cielo S.A., Cielo S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cielo S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cielo S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Real Brasil ngày hôm nay

Doanh thu Cielo S.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Cielo S.A. hiện là 2 811 900 000 R$. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Cielo S.A. doanh thu thuần tăng theo 89 333 000 R$ so với báo cáo trước đó. Cielo S.A. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Cielo S.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của tài sản Cielo S.A. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 2 811 900 000 R$ +0.45 % ↑ 180 400 000 R$ -58.159 % ↓
31/03/2021 2 722 567 000 R$ -1.822 % ↓ 241 262 000 R$ -56.0167 % ↓
31/12/2020 3 022 694 000 R$ +1.6 % ↑ 298 215 000 R$ +23.03 % ↑
30/09/2020 2 882 363 000 R$ +2.95 % ↑ 100 437 000 R$ -71.95 % ↓
31/12/2019 2 975 100 000 R$ - 242 400 000 R$ -
30/09/2019 2 799 818 000 R$ - 358 063 000 R$ -
30/06/2019 2 799 296 000 R$ - 431 153 000 R$ -
31/03/2019 2 773 094 000 R$ - 548 531 000 R$ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cielo S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Cielo S.A.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Cielo S.A. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Cielo S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cielo S.A. là 1 058 900 000 R$

Ngày báo cáo tài chính Cielo S.A.

Tổng doanh thu Cielo S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cielo S.A. là 2 811 900 000 R$ Thu nhập hoạt động Cielo S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cielo S.A. là 320 100 000 R$ Thu nhập ròng Cielo S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cielo S.A. là 180 400 000 R$

Chi phí hoạt động Cielo S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cielo S.A. là 2 491 800 000 R$ Vốn chủ sở hữu Cielo S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cielo S.A. là 9 516 939 000 R$

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 058 900 000 R$ 692 352 000 R$ 985 408 000 R$ 808 571 000 R$ 1 251 000 000 R$ 964 238 000 R$ 1 072 041 000 R$ 1 112 870 000 R$
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 753 000 000 R$ 2 030 215 000 R$ 2 037 286 000 R$ 2 073 792 000 R$ 1 724 100 000 R$ 1 835 580 000 R$ 1 727 255 000 R$ 1 660 224 000 R$
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 811 900 000 R$ 2 722 567 000 R$ 3 022 694 000 R$ 2 882 363 000 R$ 2 975 100 000 R$ 2 799 818 000 R$ 2 799 296 000 R$ 2 773 094 000 R$
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 975 100 000 R$ 2 799 818 000 R$ 2 799 296 000 R$ 2 773 094 000 R$
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
320 100 000 R$ 215 374 000 R$ 484 874 000 R$ 219 028 000 R$ 374 200 000 R$ 447 483 000 R$ 550 280 000 R$ 609 804 000 R$
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
180 400 000 R$ 241 262 000 R$ 298 215 000 R$ 100 437 000 R$ 242 400 000 R$ 358 063 000 R$ 431 153 000 R$ 548 531 000 R$
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 491 800 000 R$ 2 507 193 000 R$ 2 537 820 000 R$ 2 663 335 000 R$ 2 600 900 000 R$ 2 352 335 000 R$ 2 249 016 000 R$ 2 163 290 000 R$
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 70 576 679 000 R$ 75 760 144 000 R$ 69 194 679 000 R$ 77 545 367 000 R$ 72 512 448 000 R$ 72 241 288 000 R$ 68 612 547 000 R$
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 85 060 400 000 R$ 90 530 589 000 R$ 83 732 317 000 R$ 91 892 254 000 R$ 86 994 737 000 R$ 86 768 628 000 R$ 83 166 339 000 R$
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 411 828 000 R$ 127 969 000 R$ 6 169 795 000 R$ 231 817 000 R$ 411 271 000 R$ 390 593 000 R$ 490 744 000 R$
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 68 402 837 000 R$ 63 575 622 000 R$ 61 694 838 000 R$ 59 505 856 000 R$
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 78 752 574 000 R$ 74 038 333 000 R$ 73 977 496 000 R$ 70 469 507 000 R$
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 85.70 % 85.11 % 85.26 % 84.73 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 516 939 000 R$ 9 516 939 000 R$ 9 490 854 000 R$ 9 155 901 000 R$ 9 467 355 000 R$ 9 297 954 000 R$ 9 132 032 000 R$ 9 040 130 000 R$
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 288 783 000 R$ -416 928 000 R$ -1 864 548 000 R$ 928 417 000 R$

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cielo S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cielo S.A., tổng doanh thu của Cielo S.A. là 2 811 900 000 Real Brasil và thay đổi thành +0.45% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cielo S.A. trong quý vừa qua là 180 400 000 R$, lợi nhuận ròng thay đổi -58.159% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Cielo S.A.

Tài chính Cielo S.A.