Chi phí hoạt động McKesson Europe AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động McKesson Europe AG là 5 073 550 000 € Tài sản hiện tại McKesson Europe AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại McKesson Europe AG là 4 894 800 000 € Tiền mặt hiện tại McKesson Europe AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại McKesson Europe AG là 476 300 000 €
|
31/03/2017
|
31/12/2016
|
30/09/2016
|
30/06/2016
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
521 809 425.80 € |
521 809 425.80 € |
459 561 241.50 € |
459 561 241.50 € |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
4 237 140 741.60 € |
4 237 140 741.60 € |
4 349 864 184.80 € |
4 349 864 184.80 € |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
4 758 950 167.40 € |
4 758 950 167.40 € |
4 809 425 426.30 € |
4 809 425 426.30 € |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
- |
- |
- |
- |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
55 759 170.30 € |
55 759 170.30 € |
72 306 156 € |
72 306 156 € |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
-417 382 650.50 € |
-417 382 650.50 € |
-30 776 466.40 € |
-30 776 466.40 € |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
- |
- |
- |
- |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
4 703 190 997.10 € |
4 703 190 997.10 € |
4 737 119 270.30 € |
4 737 119 270.30 € |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
4 537 489 389.60 € |
4 537 489 389.60 € |
4 676 539 689.60 € |
4 676 539 689.60 € |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
6 357 101 615.40 € |
6 357 101 615.40 € |
7 350 476 958.60 € |
7 350 476 958.60 € |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
441 531 052.60 € |
441 531 052.60 € |
342 805 339.60 € |
342 805 339.60 € |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
3 519 548 493.40 € |
3 519 548 493.40 € |
3 661 565 199.80 € |
3 661 565 199.80 € |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
4 602 750 330.40 € |
4 602 750 330.40 € |
4 916 725 907.80 € |
4 916 725 907.80 € |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
72.40 % |
72.40 % |
66.89 % |
66.89 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
1 736 367 446.20 € |
1 736 367 446.20 € |
2 415 118 310.60 € |
2 415 118 310.60 € |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
166 443 209.10 € |
166 443 209.10 € |
29 293 263.20 € |
29 293 263.20 € |