Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Canadian Imperial Bank of Commerce

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Canadian Imperial Bank of Commerce, Canadian Imperial Bank of Commerce thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Canadian Imperial Bank of Commerce công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Canadian Imperial Bank of Commerce tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Canadian Imperial Bank of Commerce trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Canadian Imperial Bank of Commerce doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 4 900 000 000 $. Tính năng động của Canadian Imperial Bank of Commerce doanh thu thuần tăng bởi 84 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Canadian Imperial Bank of Commerce hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Canadian Imperial Bank of Commerce trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Canadian Imperial Bank of Commerce tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 4 900 000 000 $ +14.3 % ↑ 1 647 000 000 $ +22.82 % ↑
31/01/2021 4 816 000 000 $ +4.83 % ↑ 1 621 000 000 $ +34.52 % ↑
31/10/2020 4 309 000 000 $ -1.396 % ↓ 1 015 000 000 $ -14.346 % ↓
31/07/2020 4 183 000 000 $ -5.8095 % ↓ 1 170 000 000 $ -15.948 % ↓
31/01/2020 4 594 000 000 $ - 1 205 000 000 $ -
31/10/2019 4 370 000 000 $ - 1 185 000 000 $ -
31/07/2019 4 441 000 000 $ - 1 392 000 000 $ -
30/04/2019 4 287 000 000 $ - 1 341 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Canadian Imperial Bank of Commerce, lịch trình

Ngày mới nhất của Canadian Imperial Bank of Commerce báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/04/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Canadian Imperial Bank of Commerce là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Canadian Imperial Bank of Commerce là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Canadian Imperial Bank of Commerce là 4 900 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Canadian Imperial Bank of Commerce

Tổng doanh thu Canadian Imperial Bank of Commerce được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Canadian Imperial Bank of Commerce là 4 900 000 000 $ Thu nhập hoạt động Canadian Imperial Bank of Commerce là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Canadian Imperial Bank of Commerce là 2 144 000 000 $ Thu nhập ròng Canadian Imperial Bank of Commerce là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Canadian Imperial Bank of Commerce là 1 647 000 000 $

Chi phí hoạt động Canadian Imperial Bank of Commerce là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Canadian Imperial Bank of Commerce là 2 756 000 000 $ Tài sản hiện tại Canadian Imperial Bank of Commerce là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Canadian Imperial Bank of Commerce là 241 058 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Canadian Imperial Bank of Commerce là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Canadian Imperial Bank of Commerce là 26 432 000 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/01/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 900 000 000 $ 4 816 000 000 $ 4 309 000 000 $ 4 183 000 000 $ 4 594 000 000 $ 4 370 000 000 $ 4 441 000 000 $ 4 287 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 900 000 000 $ 4 816 000 000 $ 4 309 000 000 $ 4 183 000 000 $ 4 594 000 000 $ 4 370 000 000 $ 4 441 000 000 $ 4 287 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 4 370 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 144 000 000 $ 2 090 000 000 $ 1 755 000 000 $ 1 481 000 000 $ 1 529 000 000 $ 1 702 000 000 $ 1 771 000 000 $ 1 699 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 647 000 000 $ 1 621 000 000 $ 1 015 000 000 $ 1 170 000 000 $ 1 205 000 000 $ 1 185 000 000 $ 1 392 000 000 $ 1 341 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 756 000 000 $ 2 726 000 000 $ 2 554 000 000 $ 2 702 000 000 $ 3 065 000 000 $ 2 668 000 000 $ 2 670 000 000 $ 2 588 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
241 058 000 000 $ 250 316 000 000 $ 253 987 000 000 $ 244 497 000 000 $ 227 561 000 000 $ 225 876 000 000 $ 207 377 000 000 $ 204 873 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
782 878 000 000 $ 782 908 000 000 $ 769 551 000 000 $ 768 545 000 000 $ 672 118 000 000 $ 651 604 000 000 $ 642 522 000 000 $ 634 109 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
26 432 000 000 $ 42 493 000 000 $ 43 068 000 000 $ 48 903 000 000 $ 4 261 000 000 $ 3 361 000 000 $ 3 465 000 000 $ 3 739 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 577 936 000 000 $ 567 510 000 000 $ 552 094 000 000 $ 546 098 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 632 888 000 000 $ 613 024 000 000 $ 604 512 000 000 $ 596 896 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 94.16 % 94.08 % 94.08 % 94.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
38 935 000 000 $ 38 177 000 000 $ 38 329 000 000 $ 37 095 000 000 $ 36 214 000 000 $ 35 569 000 000 $ 35 003 000 000 $ 34 455 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -12 043 000 000 $ 2 785 000 000 $ -322 000 000 $ -7 132 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Canadian Imperial Bank of Commerce là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Canadian Imperial Bank of Commerce, tổng doanh thu của Canadian Imperial Bank of Commerce là 4 900 000 000 Dollar Canada và thay đổi thành +14.3% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Canadian Imperial Bank of Commerce trong quý vừa qua là 1 647 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +22.82% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Canadian Imperial Bank of Commerce là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Canadian Imperial Bank of Commerce là 38 935 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Canadian Imperial Bank of Commerce

Tài chính Canadian Imperial Bank of Commerce