Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Molybdenum Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Molybdenum Co., Ltd., China Molybdenum Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Molybdenum Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Molybdenum Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

China Molybdenum Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của China Molybdenum Co., Ltd. doanh thu thuần tăng bởi 7 240 944 529 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. China Molybdenum Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 1 007 464 716 $. Biểu đồ tài chính của China Molybdenum Co., Ltd. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Thông tin về China Molybdenum Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về China Molybdenum Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 39 915 601 697 $ +791.35 % ↑ 1 007 464 716 $ +213.03 % ↑
31/12/2020 32 674 657 168 $ +455.78 % ↑ 719 283 257 $ +44.22 % ↑
30/09/2020 33 562 504 029 $ +43.24 % ↑ 601 683 560 $ +37.95 % ↑
30/06/2020 24 361 332 067 $ +342.89 % ↑ 559 691 103 $ +15.13 % ↑
30/09/2019 23 430 381 675 $ - 436 144 801 $ -
30/06/2019 5 500 555 322 $ - 486 144 123 $ -
31/03/2019 4 478 113 985 $ - 321 846 691 $ -
31/12/2018 5 879 048 773 $ - 498 743 956 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Molybdenum Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của China Molybdenum Co., Ltd.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của China Molybdenum Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp China Molybdenum Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Molybdenum Co., Ltd. là 4 204 466 555 $

Ngày báo cáo tài chính China Molybdenum Co., Ltd.

Tổng doanh thu China Molybdenum Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Molybdenum Co., Ltd. là 39 915 601 697 $ Thu nhập hoạt động China Molybdenum Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Molybdenum Co., Ltd. là 3 551 737 876 $ Thu nhập ròng China Molybdenum Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Molybdenum Co., Ltd. là 1 007 464 716 $

Chi phí hoạt động China Molybdenum Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Molybdenum Co., Ltd. là 36 363 863 821 $ Tài sản hiện tại China Molybdenum Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Molybdenum Co., Ltd. là 66 991 656 206 $ Tiền mặt hiện tại China Molybdenum Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Molybdenum Co., Ltd. là 23 082 465 227 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 204 466 555 $ 3 358 421 954 $ 4 378 149 712 $ 1 867 072 455 $ 1 297 174 570 $ 1 513 117 101 $ 676 497 390 $ 1 665 178 353 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
35 711 135 142 $ 29 316 235 214 $ 29 184 354 317 $ 22 494 259 612 $ 22 133 207 105 $ 3 987 438 221 $ 3 801 616 595 $ 4 213 870 420 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
39 915 601 697 $ 32 674 657 168 $ 33 562 504 029 $ 24 361 332 067 $ 23 430 381 675 $ 5 500 555 322 $ 4 478 113 985 $ 5 879 048 773 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 551 737 876 $ 2 695 876 533 $ 3 795 476 146 $ 1 294 774 916 $ 672 826 480 $ 903 368 733 $ 139 170 322 $ 1 011 201 197 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 007 464 716 $ 719 283 257 $ 601 683 560 $ 559 691 103 $ 436 144 801 $ 486 144 123 $ 321 846 691 $ 498 743 956 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
20 400 138 $ 68 219 591 $ 60 087 249 $ 26 019 734 $ 104 722 542 $ 73 708 863 $ 48 963 393 $ 117 969 012 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
36 363 863 821 $ 29 978 780 635 $ 29 767 027 883 $ 23 066 557 151 $ 22 757 555 195 $ 4 597 186 589 $ 4 338 943 663 $ 4 867 847 576 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
66 991 656 206 $ 57 239 645 661 $ 62 087 669 283 $ 57 207 257 842 $ 58 584 864 039 $ 36 828 514 016 $ 42 970 344 041 $ 39 164 384 403 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
132 339 433 178 $ 122 441 249 872 $ 124 132 222 045 $ 120 671 609 434 $ 122 554 480 291 $ 99 735 535 447 $ 104 291 544 151 $ 101 216 117 222 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
23 082 465 227 $ 16 947 648 080 $ 20 975 178 028 $ 18 193 924 302 $ 15 475 704 577 $ 24 208 211 649 $ 30 315 700 866 $ 26 647 644 058 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 41 241 726 080 $ 19 551 976 840 $ 19 500 656 208 $ 15 978 736 504 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 73 508 051 398 $ 51 734 339 994 $ 55 098 947 456 $ 51 618 181 905 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.98 % 51.87 % 52.83 % 51 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
38 656 028 642 $ 38 891 780 787 $ 40 371 135 375 $ 40 732 237 414 $ 40 212 225 639 $ 39 372 660 510 $ 40 764 983 480 $ 40 948 873 570 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -827 230 189 $ 1 753 447 011 $ 476 366 543 $ 1 239 124 586 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Molybdenum Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Molybdenum Co., Ltd., tổng doanh thu của China Molybdenum Co., Ltd. là 39 915 601 697 Dollar Mỹ và thay đổi thành +791.35% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Molybdenum Co., Ltd. trong quý vừa qua là 1 007 464 716 $, lợi nhuận ròng thay đổi +213.03% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Molybdenum Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Molybdenum Co., Ltd. là 38 656 028 642 $

Chi phí cổ phiếu China Molybdenum Co., Ltd.

Tài chính China Molybdenum Co., Ltd.